MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 337,280,230,386 263,386,110,170 266,116,309,803 294,941,107,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,238,347,891 24,251,164,952 63,843,947,170 53,122,187,654
1. Tiền 29,238,347,891 24,251,164,952 18,843,947,170 53,122,187,654
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,280,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,280,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,667,327,016 153,064,280,985 184,234,963,684 202,185,948,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,420,557,415 43,922,774,028 107,941,053,673 89,112,502,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,068,769,600 9,121,661,600 21,121,662,600 16,627,949,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,250,000,000 75,250,000,000 53,050,000,000 53,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,928,000,001 24,769,845,357 2,122,247,411 42,645,497,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,701,012,265 83,429,093,750 15,494,457,442 11,746,705,443
1. Hàng tồn kho 49,701,012,265 83,429,093,750 15,494,457,442 11,746,705,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,673,543,214 2,641,570,483 2,542,941,507 2,606,265,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,664,804 41,319,190 47,444,893 110,251,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,659,878,410 2,600,251,293 2,495,496,614 2,496,013,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,224,330,167 215,418,816,555 214,033,795,697 178,459,833,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,977,617,274 97,575,000,000 97,575,000,000 97,575,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,977,617,274 97,575,000,000 97,575,000,000 97,575,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,913,005,942 47,560,047,864 46,207,089,786 45,850,744,675
1. Tài sản cố định hữu hình 37,781,516,300 36,649,713,647 35,517,910,994 35,382,721,308
- Nguyên giá 56,510,901,797 56,510,901,797 56,510,901,797 57,485,773,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,729,385,497 -19,861,188,150 -20,992,990,803 -22,103,051,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,131,489,642 10,910,334,217 10,689,178,792 10,468,023,367
- Nguyên giá 12,384,703,717 12,384,703,717 12,384,703,717 12,384,703,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,253,214,075 -1,474,369,500 -1,695,524,925 -1,916,680,350
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,552,279,421 67,528,853,143 67,528,853,143 32,432,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,119,879,421 35,096,453,143 35,096,453,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,432,400,000 32,432,400,000 32,432,400,000 32,432,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,781,427,530 2,754,915,548 2,722,852,768 2,601,689,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,781,427,530 2,754,915,548 2,722,852,768 2,601,689,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 472,504,560,553 478,804,926,725 480,150,105,500 473,400,941,107
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,927,063,826 44,166,443,689 40,029,093,046 31,299,143,106
I. Nợ ngắn hạn 25,190,659,155 32,084,965,351 28,501,541,041 22,446,433,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,765,410,388 19,337,477,684 18,480,464,116 9,893,410,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 904,448,244
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 413,023,047 523,434,271 978,181,837 820,202,455
4. Phải trả người lao động 73,427,318 8,512,580 18,169,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,914,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 213,394,968 3,143,328,827 140,000,000 21,155,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,799,113,969
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,894,382,508 8,894,382,508 8,894,382,508 8,894,382,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,736,404,671 12,081,478,338 11,527,552,005 8,852,709,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,736,404,671 12,081,478,338 11,527,552,005 8,784,511,703
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 68,197,847
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,577,496,727 434,638,483,036 440,121,012,454 442,101,798,001
I. Vốn chủ sở hữu 433,577,496,727 434,638,483,036 440,121,012,454 442,101,798,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,447,191,254 4,447,191,254 4,447,191,254 4,447,191,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,183,961,904 31,727,751,662 37,225,386,933 39,150,448,845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,382,738,364 25,413,540,684 25,413,540,684 37,210,959,770
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,801,223,540 6,314,210,978 11,811,846,249 1,939,489,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,361,263,569 4,878,460,120 4,863,354,267 4,919,077,902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 472,504,560,553 478,804,926,725 480,150,105,500 473,400,941,107
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.