TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,411,827,408 |
142,144,385,284 |
127,312,557,761 |
151,322,638,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,205,134,396 |
2,975,960,161 |
8,403,314,001 |
2,854,503,915 |
|
1. Tiền |
6,205,134,396 |
2,975,960,161 |
8,403,314,001 |
2,854,503,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,998,474,004 |
84,538,175,065 |
100,233,181,246 |
100,873,947,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,464,690,455 |
62,155,193,265 |
82,039,721,826 |
46,542,824,965 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,033,783,549 |
17,682,981,800 |
17,543,459,420 |
23,341,022,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,500,000,000 |
4,700,000,000 |
650,000,000 |
8,990,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,780,491,705 |
54,003,487,215 |
17,992,697,764 |
46,902,509,038 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,780,491,705 |
54,003,487,215 |
17,992,697,764 |
46,902,509,038 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,427,727,303 |
626,762,843 |
683,364,750 |
691,678,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,125,001 |
11,666,668 |
10,208,335 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
614,602,302 |
615,096,175 |
673,156,415 |
691,678,126 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,800,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,051,871,910 |
112,673,399,327 |
132,311,397,199 |
131,984,916,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,720,881,846 |
10,413,178,465 |
10,105,475,083 |
9,797,771,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,720,881,846 |
10,413,178,465 |
10,105,475,083 |
9,797,771,701 |
|
- Nguyên giá |
16,200,558,978 |
16,200,558,979 |
16,200,558,979 |
16,200,558,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,479,677,132 |
-5,787,380,514 |
-6,095,083,896 |
-6,402,787,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,027,791,289 |
84,000,000,000 |
119,000,000,000 |
119,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,027,791,289 |
84,000,000,000 |
119,000,000,000 |
119,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,303,198,775 |
3,260,220,862 |
3,205,922,116 |
3,187,144,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,303,198,775 |
3,260,220,862 |
3,205,922,116 |
3,187,144,837 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
255,463,699,318 |
254,817,784,611 |
259,623,954,960 |
283,307,555,180 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,624,185,769 |
16,541,030,737 |
13,843,605,085 |
32,738,629,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,624,185,769 |
16,541,030,737 |
13,843,605,085 |
32,738,629,340 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,619,894,759 |
8,002,784,240 |
5,530,302,155 |
16,634,234,940 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
620,273,550 |
|
44,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
228,897,807 |
147,206,560 |
548,127,936 |
757,452,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,218,209 |
5,591,393 |
|
1,513,408 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,765,174,994 |
7,765,174,994 |
7,765,174,994 |
8,245,383,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,839,513,549 |
238,276,753,874 |
245,780,349,875 |
250,568,925,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,839,513,549 |
238,276,753,874 |
245,780,349,875 |
250,568,925,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
171,671,440,000 |
171,671,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
157,499,560,000 |
171,671,440,000 |
171,671,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,882,587,497 |
3,882,587,497 |
3,882,587,497 |
4,122,691,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,835,720,305 |
35,255,068,636 |
28,450,825,723 |
32,947,087,919 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,817,123,993 |
4,264,263,613 |
11,631,900,700 |
5,115,513,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,018,596,312 |
30,990,805,023 |
16,818,925,023 |
27,831,574,101 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,871,645,747 |
1,889,537,741 |
2,025,496,655 |
2,077,706,031 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
255,463,699,318 |
254,817,784,611 |
259,623,954,960 |
283,307,555,180 |
|