1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,954,874,484,755 |
8,437,960,617,814 |
9,167,199,061,789 |
10,861,759,782,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
120,860,871,722 |
92,667,452,885 |
67,608,113,815 |
15,770,761,902 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,834,013,613,033 |
8,345,293,164,929 |
9,099,590,947,974 |
10,845,989,020,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,771,150,231,346 |
6,817,769,555,610 |
7,600,738,924,861 |
8,955,708,918,438 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,062,863,381,687 |
1,527,523,609,319 |
1,498,852,023,113 |
1,890,280,102,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,202,896,704 |
34,045,007,480 |
14,841,583,447 |
66,014,579,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
145,884,673,278 |
125,577,631,578 |
122,643,731,977 |
119,080,392,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
136,485,157,060 |
113,950,660,131 |
91,845,086,689 |
77,078,839,889 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
477,537,778,902 |
772,296,681,754 |
595,425,651,914 |
647,566,225,161 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
94,549,714,122 |
106,477,311,608 |
105,024,017,548 |
69,662,761,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
366,094,112,089 |
557,216,991,859 |
690,600,205,121 |
1,119,985,302,899 |
|
12. Thu nhập khác |
8,920,846,974 |
10,154,004,752 |
2,790,161,120 |
8,142,641,520 |
|
13. Chi phí khác |
6,550,824,566 |
16,853,790,273 |
1,582,268,589 |
2,312,594,441 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,370,022,408 |
-6,699,785,521 |
1,207,892,531 |
5,830,047,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
368,464,134,497 |
550,517,206,338 |
691,808,097,652 |
1,125,815,349,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,620,446,529 |
98,449,571,486 |
122,820,461,089 |
117,837,604,776 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,264,174,177 |
2,035,030,872 |
-3,028,407,392 |
-26,936,487,722 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
318,107,862,145 |
450,032,603,980 |
572,016,043,955 |
1,034,914,232,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
318,377,347,052 |
450,077,109,134 |
572,022,644,799 |
1,034,919,888,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-269,484,907 |
-44,505,154 |
-6,600,844 |
-5,655,323 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|