MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,374,601,160,740 11,264,579,472,802 12,957,015,813,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 325,497,600,346 596,862,912,861 1,685,517,634,945
1. Tiền 309,847,600,346 576,792,912,861 1,673,307,634,945
2. Các khoản tương đương tiền 15,650,000,000 20,070,000,000 12,210,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,586,622,659 26,175,510,851 24,158,873,665
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,586,622,659 26,175,510,851 24,158,873,665
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,171,821,838,507 2,327,615,355,705 2,415,132,142,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,577,111,016,586 1,852,766,528,136 1,993,125,788,559
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 440,111,741,762 103,005,216,336 230,477,265,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 165,827,833,014 383,617,751,361 203,287,257,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,228,752,855 -11,774,140,128 -11,758,169,201
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,006,992,115,791 7,612,875,341,856 8,025,345,674,553
1. Hàng tồn kho 7,192,839,925,546 7,735,523,382,180 8,142,784,177,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185,847,809,755 -122,648,040,324 -117,438,503,082
V.Tài sản ngắn hạn khác 844,702,983,437 701,050,351,529 806,861,488,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149,473,451,046 135,385,630,493 119,122,822,801
2. Thuế GTGT được khấu trừ 555,349,082,477 437,009,675,890 559,241,894,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 139,880,449,914 128,655,045,146 128,496,770,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,630,311,069,737 6,082,833,084,311 5,841,415,931,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,404,291,600 143,083,524,246 133,657,245,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 153,404,291,600 143,083,524,246 133,657,245,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,473,505,825,124 5,019,581,505,116 4,763,846,202,278
1. Tài sản cố định hữu hình 5,268,409,652,575 4,832,642,501,649 4,574,840,316,521
- Nguyên giá 14,146,378,763,145 14,227,893,527,743 14,207,241,052,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,877,969,110,570 -9,395,251,026,094 -9,632,400,735,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 205,096,172,549 186,939,003,467 189,005,885,757
- Nguyên giá 302,333,873,079 289,088,144,510 293,322,607,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,237,700,530 -102,149,141,043 -104,316,721,453
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 596,731,085,552 530,451,510,027 537,394,057,754
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 596,731,085,552 530,451,510,027 537,394,057,754
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 405,669,867,461 388,716,544,922 405,518,425,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 302,200,405,681 303,516,349,039 303,132,469,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,469,461,780 85,200,195,883 102,385,955,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,004,912,230,477 17,347,412,557,113 18,798,431,744,582
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,612,058,508,284 6,568,936,371,928 7,927,852,855,266
I. Nợ ngắn hạn 6,594,550,440,500 6,552,691,448,932 7,911,607,932,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,178,783,952,727 2,886,893,480,736 2,225,285,263,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,614,412,553 142,527,410,662 391,620,229,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131,126,238,302 171,734,931,829 66,004,096,630
4. Phải trả người lao động 59,956,656,418 70,913,549,105 81,749,574,624
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 156,328,715,006 144,718,405,348 257,520,381,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,912,770,826 51,089,573,633 128,079,861,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,577,665,937,842 2,936,344,523,958 4,684,436,948,493
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,161,756,826 148,469,573,661 76,911,577,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,508,067,784 16,244,922,996 16,244,922,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 709,500,000 709,500,000 709,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,798,567,784 15,535,422,996 15,535,422,996
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,392,853,722,193 10,778,476,185,185 10,870,578,889,316
I. Vốn chủ sở hữu 10,392,853,722,193 10,778,476,185,185 10,870,578,889,316
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,980,549,860,000 6,159,823,090,000 6,159,823,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,980,549,860,000 6,159,823,090,000 6,159,823,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,291,788,900 77,910,496,944 64,960,462,202
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,088,652,373,535 4,367,351,032,651 4,472,393,470,899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,518,306,214,202 4,339,032,984,202 4,369,041,219,887
- LNST chưa phân phối kỳ này -429,653,840,667 28,318,048,449 103,352,251,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,067,160,690 16,099,026,522 16,109,327,147
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,004,912,230,477 17,347,412,557,113 18,798,431,744,582
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.