TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,374,601,160,740 |
11,264,579,472,802 |
|
12,957,015,813,515 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
325,497,600,346 |
596,862,912,861 |
|
1,685,517,634,945 |
|
1. Tiền |
309,847,600,346 |
576,792,912,861 |
|
1,673,307,634,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,650,000,000 |
20,070,000,000 |
|
12,210,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,586,622,659 |
26,175,510,851 |
|
24,158,873,665 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,586,622,659 |
26,175,510,851 |
|
24,158,873,665 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,171,821,838,507 |
2,327,615,355,705 |
|
2,415,132,142,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,577,111,016,586 |
1,852,766,528,136 |
|
1,993,125,788,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
440,111,741,762 |
103,005,216,336 |
|
230,477,265,411 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,827,833,014 |
383,617,751,361 |
|
203,287,257,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,228,752,855 |
-11,774,140,128 |
|
-11,758,169,201 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,006,992,115,791 |
7,612,875,341,856 |
|
8,025,345,674,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,192,839,925,546 |
7,735,523,382,180 |
|
8,142,784,177,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-185,847,809,755 |
-122,648,040,324 |
|
-117,438,503,082 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
844,702,983,437 |
701,050,351,529 |
|
806,861,488,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,473,451,046 |
135,385,630,493 |
|
119,122,822,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
555,349,082,477 |
437,009,675,890 |
|
559,241,894,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
139,880,449,914 |
128,655,045,146 |
|
128,496,770,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,630,311,069,737 |
6,082,833,084,311 |
|
5,841,415,931,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,404,291,600 |
143,083,524,246 |
|
133,657,245,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,404,291,600 |
143,083,524,246 |
|
133,657,245,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,473,505,825,124 |
5,019,581,505,116 |
|
4,763,846,202,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,268,409,652,575 |
4,832,642,501,649 |
|
4,574,840,316,521 |
|
- Nguyên giá |
14,146,378,763,145 |
14,227,893,527,743 |
|
14,207,241,052,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,877,969,110,570 |
-9,395,251,026,094 |
|
-9,632,400,735,680 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,096,172,549 |
186,939,003,467 |
|
189,005,885,757 |
|
- Nguyên giá |
302,333,873,079 |
289,088,144,510 |
|
293,322,607,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,237,700,530 |
-102,149,141,043 |
|
-104,316,721,453 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
596,731,085,552 |
530,451,510,027 |
|
537,394,057,754 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
596,731,085,552 |
530,451,510,027 |
|
537,394,057,754 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
405,669,867,461 |
388,716,544,922 |
|
405,518,425,235 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
302,200,405,681 |
303,516,349,039 |
|
303,132,469,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
103,469,461,780 |
85,200,195,883 |
|
102,385,955,642 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,004,912,230,477 |
17,347,412,557,113 |
|
18,798,431,744,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,612,058,508,284 |
6,568,936,371,928 |
|
7,927,852,855,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,594,550,440,500 |
6,552,691,448,932 |
|
7,911,607,932,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,178,783,952,727 |
2,886,893,480,736 |
|
2,225,285,263,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,614,412,553 |
142,527,410,662 |
|
391,620,229,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
131,126,238,302 |
171,734,931,829 |
|
66,004,096,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,956,656,418 |
70,913,549,105 |
|
81,749,574,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
156,328,715,006 |
144,718,405,348 |
|
257,520,381,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,912,770,826 |
51,089,573,633 |
|
128,079,861,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,577,665,937,842 |
2,936,344,523,958 |
|
4,684,436,948,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,161,756,826 |
148,469,573,661 |
|
76,911,577,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,508,067,784 |
16,244,922,996 |
|
16,244,922,996 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
709,500,000 |
709,500,000 |
|
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,798,567,784 |
15,535,422,996 |
|
15,535,422,996 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,392,853,722,193 |
10,778,476,185,185 |
|
10,870,578,889,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,392,853,722,193 |
10,778,476,185,185 |
|
10,870,578,889,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,980,549,860,000 |
6,159,823,090,000 |
|
6,159,823,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,980,549,860,000 |
6,159,823,090,000 |
|
6,159,823,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
157,292,539,068 |
157,292,539,068 |
|
157,292,539,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,291,788,900 |
77,910,496,944 |
|
64,960,462,202 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,088,652,373,535 |
4,367,351,032,651 |
|
4,472,393,470,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,518,306,214,202 |
4,339,032,984,202 |
|
4,369,041,219,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-429,653,840,667 |
28,318,048,449 |
|
103,352,251,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,067,160,690 |
16,099,026,522 |
|
16,109,327,147 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,004,912,230,477 |
17,347,412,557,113 |
|
18,798,431,744,582 |
|