TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
359,503,181,160 |
403,570,301,752 |
426,488,959,272 |
426,761,675,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,624,842,969 |
84,648,103,754 |
88,535,267,870 |
158,894,860,735 |
|
1. Tiền |
67,624,842,969 |
84,648,103,754 |
43,535,267,870 |
110,344,860,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
45,000,000,000 |
48,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
93,550,000,000 |
143,550,000,000 |
158,550,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
93,550,000,000 |
143,550,000,000 |
158,550,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,590,850,180 |
98,087,748,446 |
103,779,700,472 |
101,865,003,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,549,305,617 |
68,781,737,774 |
65,594,003,695 |
73,597,404,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,662,201,613 |
1,631,011,820 |
2,128,110,099 |
4,465,623,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,084,404,186 |
46,310,060,088 |
54,642,647,914 |
42,367,036,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,705,061,236 |
-18,635,061,236 |
-18,585,061,236 |
-18,565,061,236 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,716,647,878 |
72,497,285,866 |
72,621,646,236 |
68,960,216,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,716,647,878 |
72,497,285,866 |
72,621,646,236 |
68,960,216,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,020,840,133 |
4,787,163,686 |
3,002,344,694 |
7,041,594,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,448,542,411 |
3,864,792,586 |
1,589,295,602 |
6,452,300,599 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,505,374,945 |
1,496,233 |
2,537,465 |
2,498,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,066,922,777 |
920,874,867 |
1,410,511,627 |
586,795,104 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
949,885,088,883 |
930,846,406,715 |
907,724,871,194 |
892,081,091,924 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
898,108,050,511 |
873,278,784,580 |
850,810,750,149 |
826,679,266,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
891,078,591,521 |
866,291,230,590 |
843,544,188,397 |
819,482,856,912 |
|
- Nguyên giá |
3,558,268,416,970 |
3,558,268,416,970 |
3,560,567,188,232 |
3,540,948,701,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,667,189,825,449 |
-2,691,977,186,380 |
-2,717,022,999,835 |
-2,721,465,844,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,029,458,990 |
6,987,553,990 |
7,266,561,752 |
7,196,409,752 |
|
- Nguyên giá |
9,071,285,868 |
9,071,285,868 |
9,402,021,630 |
9,402,021,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,041,826,878 |
-2,083,731,878 |
-2,135,459,878 |
-2,205,611,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,955,455 |
67,484,546 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,955,455 |
67,484,546 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,914,082,917 |
56,647,137,589 |
56,061,121,045 |
64,548,825,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,914,082,917 |
56,647,137,589 |
56,061,121,045 |
64,548,825,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,309,388,270,043 |
1,334,416,708,467 |
1,334,213,830,466 |
1,318,842,767,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
870,500,401,249 |
870,179,698,686 |
815,851,574,242 |
884,231,123,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
417,312,195,549 |
430,160,739,151 |
400,951,811,314 |
482,533,262,396 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,294,550,993 |
102,662,693,641 |
119,699,231,775 |
71,653,270,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,182,323,080 |
3,333,071,578 |
1,702,234,663 |
1,706,651,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,706,531,136 |
47,237,899,270 |
38,961,805,888 |
42,285,214,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,011,441,054 |
70,806,020,213 |
80,624,455,091 |
144,882,067,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,710,140,039 |
43,795,430,337 |
37,240,531,396 |
27,468,597,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,602,055,000 |
43,622,467,000 |
9,048,848,006 |
84,485,287,338 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,103,793,154 |
30,688,699,439 |
32,542,271,444 |
30,782,807,787 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,605,361,093 |
87,918,457,673 |
81,036,433,051 |
79,173,364,551 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
453,188,205,700 |
440,018,959,535 |
414,899,762,928 |
401,697,860,763 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,795,726,400 |
3,792,726,400 |
3,792,726,400 |
3,792,726,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
449,392,479,300 |
436,226,233,135 |
411,107,036,528 |
397,905,134,363 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,887,868,794 |
464,237,009,781 |
518,362,256,224 |
434,611,643,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,887,868,794 |
464,237,009,781 |
518,362,256,224 |
434,611,643,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-364,714,097,569 |
-339,364,956,582 |
-285,239,710,139 |
-368,990,322,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-383,056,591,512 |
-383,056,591,512 |
-383,056,591,512 |
-383,056,591,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,342,493,943 |
43,691,634,930 |
97,816,881,373 |
14,066,269,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,309,388,270,043 |
1,334,416,708,467 |
1,334,213,830,466 |
1,318,842,767,049 |
|