MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 359,503,181,160 403,570,301,752 426,488,959,272 426,761,675,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,624,842,969 84,648,103,754 88,535,267,870 158,894,860,735
1. Tiền 67,624,842,969 84,648,103,754 43,535,267,870 110,344,860,735
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 48,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,550,000,000 143,550,000,000 158,550,000,000 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93,550,000,000 143,550,000,000 158,550,000,000 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,590,850,180 98,087,748,446 103,779,700,472 101,865,003,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,549,305,617 68,781,737,774 65,594,003,695 73,597,404,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,662,201,613 1,631,011,820 2,128,110,099 4,465,623,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,084,404,186 46,310,060,088 54,642,647,914 42,367,036,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,705,061,236 -18,635,061,236 -18,585,061,236 -18,565,061,236
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,716,647,878 72,497,285,866 72,621,646,236 68,960,216,159
1. Hàng tồn kho 73,716,647,878 72,497,285,866 72,621,646,236 68,960,216,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,020,840,133 4,787,163,686 3,002,344,694 7,041,594,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,448,542,411 3,864,792,586 1,589,295,602 6,452,300,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,505,374,945 1,496,233 2,537,465 2,498,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,066,922,777 920,874,867 1,410,511,627 586,795,104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 949,885,088,883 930,846,406,715 907,724,871,194 892,081,091,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 898,108,050,511 873,278,784,580 850,810,750,149 826,679,266,664
1. Tài sản cố định hữu hình 891,078,591,521 866,291,230,590 843,544,188,397 819,482,856,912
- Nguyên giá 3,558,268,416,970 3,558,268,416,970 3,560,567,188,232 3,540,948,701,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,667,189,825,449 -2,691,977,186,380 -2,717,022,999,835 -2,721,465,844,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,029,458,990 6,987,553,990 7,266,561,752 7,196,409,752
- Nguyên giá 9,071,285,868 9,071,285,868 9,402,021,630 9,402,021,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,041,826,878 -2,083,731,878 -2,135,459,878 -2,205,611,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,955,455 67,484,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,955,455 67,484,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,914,082,917 56,647,137,589 56,061,121,045 64,548,825,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,914,082,917 56,647,137,589 56,061,121,045 64,548,825,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,309,388,270,043 1,334,416,708,467 1,334,213,830,466 1,318,842,767,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 870,500,401,249 870,179,698,686 815,851,574,242 884,231,123,159
I. Nợ ngắn hạn 417,312,195,549 430,160,739,151 400,951,811,314 482,533,262,396
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,294,550,993 102,662,693,641 119,699,231,775 71,653,270,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,182,323,080 3,333,071,578 1,702,234,663 1,706,651,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,706,531,136 47,237,899,270 38,961,805,888 42,285,214,955
4. Phải trả người lao động 50,011,441,054 70,806,020,213 80,624,455,091 144,882,067,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,710,140,039 43,795,430,337 37,240,531,396 27,468,597,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,602,055,000 43,622,467,000 9,048,848,006 84,485,287,338
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,103,793,154 30,688,699,439 32,542,271,444 30,782,807,787
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,605,361,093 87,918,457,673 81,036,433,051 79,173,364,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,000,000 96,000,000 96,000,000 96,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 453,188,205,700 440,018,959,535 414,899,762,928 401,697,860,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,795,726,400 3,792,726,400 3,792,726,400 3,792,726,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 449,392,479,300 436,226,233,135 411,107,036,528 397,905,134,363
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 438,887,868,794 464,237,009,781 518,362,256,224 434,611,643,890
I. Vốn chủ sở hữu 438,887,868,794 464,237,009,781 518,362,256,224 434,611,643,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -364,714,097,569 -339,364,956,582 -285,239,710,139 -368,990,322,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -383,056,591,512 -383,056,591,512 -383,056,591,512 -383,056,591,512
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,342,493,943 43,691,634,930 97,816,881,373 14,066,269,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,309,388,270,043 1,334,416,708,467 1,334,213,830,466 1,318,842,767,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.