MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 427,783,346,016 444,385,193,762 458,810,836,222 394,334,350,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,878,816,484 118,374,910,463 141,686,496,487 105,153,177,782
1. Tiền 42,878,816,484 48,374,910,463 51,686,496,487 30,153,177,782
2. Các khoản tương đương tiền 74,000,000,000 70,000,000,000 90,000,000,000 75,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,395,449,136 99,220,347,709 120,181,822,879 86,417,815,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,528,597,128 58,031,367,399 63,685,996,684 64,590,658,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,120,838,741 16,817,606,107 36,459,771,928 4,560,252,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,164,008,511 37,789,369,447 34,733,504,211 31,964,354,353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,417,995,244 -13,417,995,244 -14,697,449,944 -14,697,449,944
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,052,629,617 93,830,054,251 88,662,042,874 86,503,872,805
1. Hàng tồn kho 70,052,629,617 93,830,054,251 88,662,042,874 86,503,872,805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,456,450,779 92,959,881,339 78,280,473,982 86,259,484,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,658,948,277 1,455,144,139 3,591,689,085 3,396,185,856
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,314,393,472 91,028,171,160 74,246,421,280 81,897,653,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 483,109,030 476,566,040 442,363,617 965,645,196
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,268,944,553,951 1,214,047,409,341 1,161,081,058,595 1,212,093,876,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 497,870,000 497,870,000 497,870,000 497,870,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 497,870,000 497,870,000 497,870,000 497,870,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,187,265,645,142 1,138,682,383,142 1,090,463,850,914 1,146,007,944,493
1. Tài sản cố định hữu hình 1,181,089,184,299 1,132,553,656,299 1,084,384,142,071 1,139,971,201,911
- Nguyên giá 3,584,077,868,210 3,584,372,045,210 3,583,006,451,052 3,676,554,732,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,402,988,683,911 -2,451,818,388,911 -2,498,622,308,981 -2,536,583,531,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,176,460,843 6,128,726,843 6,079,708,843 6,036,742,582
- Nguyên giá 7,527,148,000 7,527,148,000 7,527,148,000 7,527,148,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,350,687,157 -1,398,421,157 -1,447,439,157 -1,490,405,418
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,218,394,454 9,270,212,636 7,227,371,346 8,245,768,677
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,218,394,454 9,270,212,636 7,227,371,346 8,245,768,677
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 753,000,000 753,000,000 753,000,000 753,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,209,644,355 64,843,943,563 62,138,966,335 56,589,293,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,209,644,355 64,843,943,563 62,138,966,335 56,589,293,487
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,696,727,899,967 1,658,432,603,103 1,619,891,894,817 1,606,428,226,963
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,057,016,627,179 1,065,787,454,997 1,082,184,488,265 1,130,255,977,384
I. Nợ ngắn hạn 411,238,398,324 433,918,952,046 461,779,544,426 541,688,146,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,539,401,124 226,368,228,005 173,787,125,632 343,048,088,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,785,011,170 1,603,593,569 2,312,640,946 1,165,771,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,825,855,934 23,622,154,102 25,250,653,881 20,345,087,561
4. Phải trả người lao động 79,703,724,617 85,936,828,774 98,052,540,816 45,586,089,869
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,935,050,957 10,865,486,769 15,181,754,535 6,137,974,440
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,428,445,123 2,701,693,081 58,032,661,887 3,598,549,499
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,853,621,243 11,403,535,822 11,168,823,383 36,669,572,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,071,288,156 71,321,431,924 77,897,343,346 85,041,013,469
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,000,000 96,000,000 96,000,000 96,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 645,778,228,855 631,868,502,951 620,404,943,839 588,567,831,021
1. Phải trả người bán dài hạn 29,186,511,531 24,286,511,531 19,386,511,531 14,486,511,531
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,116,000,000 5,010,500,000 4,373,500,000 4,196,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 611,475,717,324 602,571,491,420 596,644,932,308 569,884,819,490
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 639,711,272,788 592,645,148,106 537,707,406,552 476,172,249,579
I. Vốn chủ sở hữu 639,711,272,788 592,645,148,106 537,707,406,552 476,172,249,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000 800,589,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363 3,012,266,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -163,890,693,575 -210,956,818,257 -265,894,559,811 -327,429,716,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -92,857,121,410 -139,923,246,092 -194,860,987,646 -60,247,145,098
- LNST chưa phân phối kỳ này -71,033,572,165 -71,033,572,165 -71,033,572,165 -267,182,571,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,696,727,899,967 1,658,432,603,103 1,619,891,894,817 1,606,428,226,963
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.