TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
427,783,346,016 |
444,385,193,762 |
458,810,836,222 |
394,334,350,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,878,816,484 |
118,374,910,463 |
141,686,496,487 |
105,153,177,782 |
|
1. Tiền |
42,878,816,484 |
48,374,910,463 |
51,686,496,487 |
30,153,177,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,000,000,000 |
70,000,000,000 |
90,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,395,449,136 |
99,220,347,709 |
120,181,822,879 |
86,417,815,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,528,597,128 |
58,031,367,399 |
63,685,996,684 |
64,590,658,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,120,838,741 |
16,817,606,107 |
36,459,771,928 |
4,560,252,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,164,008,511 |
37,789,369,447 |
34,733,504,211 |
31,964,354,353 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,417,995,244 |
-13,417,995,244 |
-14,697,449,944 |
-14,697,449,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,052,629,617 |
93,830,054,251 |
88,662,042,874 |
86,503,872,805 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,052,629,617 |
93,830,054,251 |
88,662,042,874 |
86,503,872,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,456,450,779 |
92,959,881,339 |
78,280,473,982 |
86,259,484,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,658,948,277 |
1,455,144,139 |
3,591,689,085 |
3,396,185,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,314,393,472 |
91,028,171,160 |
74,246,421,280 |
81,897,653,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
483,109,030 |
476,566,040 |
442,363,617 |
965,645,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,268,944,553,951 |
1,214,047,409,341 |
1,161,081,058,595 |
1,212,093,876,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
497,870,000 |
497,870,000 |
497,870,000 |
497,870,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
497,870,000 |
497,870,000 |
497,870,000 |
497,870,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,187,265,645,142 |
1,138,682,383,142 |
1,090,463,850,914 |
1,146,007,944,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,181,089,184,299 |
1,132,553,656,299 |
1,084,384,142,071 |
1,139,971,201,911 |
|
- Nguyên giá |
3,584,077,868,210 |
3,584,372,045,210 |
3,583,006,451,052 |
3,676,554,732,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,402,988,683,911 |
-2,451,818,388,911 |
-2,498,622,308,981 |
-2,536,583,531,082 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,176,460,843 |
6,128,726,843 |
6,079,708,843 |
6,036,742,582 |
|
- Nguyên giá |
7,527,148,000 |
7,527,148,000 |
7,527,148,000 |
7,527,148,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,350,687,157 |
-1,398,421,157 |
-1,447,439,157 |
-1,490,405,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,218,394,454 |
9,270,212,636 |
7,227,371,346 |
8,245,768,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,218,394,454 |
9,270,212,636 |
7,227,371,346 |
8,245,768,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
753,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,209,644,355 |
64,843,943,563 |
62,138,966,335 |
56,589,293,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,209,644,355 |
64,843,943,563 |
62,138,966,335 |
56,589,293,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,696,727,899,967 |
1,658,432,603,103 |
1,619,891,894,817 |
1,606,428,226,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,057,016,627,179 |
1,065,787,454,997 |
1,082,184,488,265 |
1,130,255,977,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
411,238,398,324 |
433,918,952,046 |
461,779,544,426 |
541,688,146,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,539,401,124 |
226,368,228,005 |
173,787,125,632 |
343,048,088,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,785,011,170 |
1,603,593,569 |
2,312,640,946 |
1,165,771,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,825,855,934 |
23,622,154,102 |
25,250,653,881 |
20,345,087,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,703,724,617 |
85,936,828,774 |
98,052,540,816 |
45,586,089,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,935,050,957 |
10,865,486,769 |
15,181,754,535 |
6,137,974,440 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,428,445,123 |
2,701,693,081 |
58,032,661,887 |
3,598,549,499 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,853,621,243 |
11,403,535,822 |
11,168,823,383 |
36,669,572,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,071,288,156 |
71,321,431,924 |
77,897,343,346 |
85,041,013,469 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
96,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
645,778,228,855 |
631,868,502,951 |
620,404,943,839 |
588,567,831,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
29,186,511,531 |
24,286,511,531 |
19,386,511,531 |
14,486,511,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,116,000,000 |
5,010,500,000 |
4,373,500,000 |
4,196,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
611,475,717,324 |
602,571,491,420 |
596,644,932,308 |
569,884,819,490 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
639,711,272,788 |
592,645,148,106 |
537,707,406,552 |
476,172,249,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
639,711,272,788 |
592,645,148,106 |
537,707,406,552 |
476,172,249,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
800,589,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
3,012,266,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-163,890,693,575 |
-210,956,818,257 |
-265,894,559,811 |
-327,429,716,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-92,857,121,410 |
-139,923,246,092 |
-194,860,987,646 |
-60,247,145,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-71,033,572,165 |
-71,033,572,165 |
-71,033,572,165 |
-267,182,571,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,696,727,899,967 |
1,658,432,603,103 |
1,619,891,894,817 |
1,606,428,226,963 |
|