1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,865,449,158,810 |
29,799,498,081,622 |
28,765,716,456,234 |
34,924,567,919,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
276,697,371,823 |
303,114,703,307 |
281,628,655,637 |
540,762,991,718 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,588,751,786,987 |
29,496,383,378,315 |
28,484,087,800,597 |
34,383,804,927,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,912,314,686,658 |
26,301,396,413,465 |
24,889,281,213,593 |
29,912,194,884,366 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,676,437,100,329 |
3,194,986,964,850 |
3,594,806,587,004 |
4,471,610,043,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
903,451,916,285 |
740,212,965,360 |
850,624,544,181 |
732,316,277,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,330,510,709,605 |
1,348,755,733,077 |
1,438,378,265,232 |
1,127,386,435,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
989,588,839,615 |
1,028,566,971,432 |
855,978,191,830 |
710,943,681,004 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
476,983,465,069 |
539,813,064,291 |
577,844,331,409 |
366,721,269,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
280,501,386,549 |
331,614,130,813 |
301,003,551,619 |
394,171,267,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
491,893,455,391 |
1,715,017,002,029 |
2,128,204,982,925 |
3,315,647,348,962 |
|
12. Thu nhập khác |
146,475,629,211 |
190,562,727,467 |
203,224,277,209 |
231,710,831,608 |
|
13. Chi phí khác |
106,326,294,835 |
203,692,775,730 |
157,199,138,242 |
162,789,302,822 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,149,334,376 |
-13,130,048,263 |
46,025,138,967 |
68,921,528,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
532,042,789,767 |
1,701,886,953,766 |
2,174,230,121,892 |
3,384,568,877,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
295,418,907,438 |
207,379,564,722 |
214,353,855,084 |
356,399,560,815 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-146,605,725,742 |
46,682,549,251 |
-40,486,817,524 |
59,198,534,048 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
383,229,608,071 |
1,447,824,839,793 |
2,000,363,084,332 |
2,968,970,782,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
397,497,275,202 |
1,460,042,613,098 |
2,004,745,086,782 |
2,972,779,359,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,267,667,131 |
-12,217,773,305 |
-4,382,002,450 |
-3,808,576,389 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|