TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,412,137,003,655 |
84,954,320,215,485 |
78,482,566,275,784 |
82,716,439,173,043 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,868,451,566,326 |
13,252,855,086,239 |
9,696,669,423,876 |
12,267,401,160,884 |
|
1. Tiền |
2,277,800,566,326 |
4,042,254,726,239 |
5,978,902,713,876 |
3,771,595,160,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,590,651,000,000 |
9,210,600,360,000 |
3,717,766,710,000 |
8,495,806,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,420,903,628,936 |
22,848,207,160,936 |
19,957,222,511,116 |
22,161,903,502,481 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,420,903,628,936 |
22,848,207,160,936 |
19,957,222,511,116 |
22,161,903,502,481 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,830,143,965,796 |
14,349,412,286,228 |
12,506,103,872,593 |
10,702,136,439,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,876,680,655,931 |
5,125,655,648,303 |
4,016,303,720,785 |
5,999,539,831,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,615,042,397,537 |
7,165,317,196,380 |
6,382,755,770,441 |
2,583,940,446,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
202,288,720,958 |
198,994,978,279 |
204,293,835,516 |
203,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,175,975,140,873 |
1,900,393,577,678 |
1,944,123,442,488 |
1,961,601,875,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,154,027,790 |
-42,381,441,831 |
-42,123,903,506 |
-46,628,415,158 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,311,078,287 |
1,432,327,419 |
751,006,869 |
82,701,774 |
|
IV. Hàng tồn kho |
34,306,897,157,900 |
32,001,578,654,651 |
33,524,022,785,325 |
34,504,487,406,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,594,927,921,769 |
32,260,969,330,532 |
33,797,441,007,167 |
34,628,367,844,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-288,030,763,869 |
-259,390,675,881 |
-273,418,221,842 |
-123,880,438,689 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,985,740,684,697 |
2,502,267,027,431 |
2,798,547,682,874 |
3,080,510,663,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
318,146,218,942 |
364,993,917,561 |
430,166,916,147 |
330,834,978,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,648,452,983,922 |
2,045,361,341,976 |
2,281,470,329,779 |
2,737,971,196,700 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,141,481,833 |
91,911,767,894 |
86,910,436,948 |
11,704,488,524 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,996,474,170,665 |
91,339,753,512,384 |
95,024,445,408,788 |
105,066,147,390,758 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
898,979,863,903 |
898,908,678,011 |
893,054,450,460 |
1,880,922,130,348 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
1,004,491,555,731 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
101,693,561,714 |
101,693,561,714 |
95,693,561,714 |
95,351,026,613 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
797,286,302,189 |
797,215,116,297 |
797,360,888,746 |
781,079,548,004 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,945,445,195,200 |
68,933,857,375,679 |
72,782,298,055,573 |
72,014,494,381,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,325,797,232,573 |
68,318,899,622,573 |
72,210,926,984,979 |
71,803,375,230,047 |
|
- Nguyên giá |
99,680,360,372,964 |
100,244,350,719,548 |
105,727,473,782,800 |
106,939,256,147,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,354,563,140,391 |
-31,925,451,096,975 |
-33,516,546,797,821 |
-35,135,880,917,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
619,647,962,627 |
614,957,753,106 |
571,371,070,594 |
211,119,151,570 |
|
- Nguyên giá |
739,146,774,374 |
743,532,132,714 |
709,167,532,288 |
357,031,331,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,498,811,747 |
-128,574,379,608 |
-137,796,461,694 |
-145,912,180,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
620,313,902,050 |
611,516,027,140 |
602,718,152,230 |
593,920,277,320 |
|
- Nguyên giá |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,353,113,565 |
-248,150,988,475 |
-256,948,863,385 |
-265,746,738,295 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,404,916,405,828 |
16,702,566,431,859 |
16,464,671,681,554 |
26,082,805,733,755 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
31,924,196,328 |
32,312,452,555 |
35,298,231,726 |
46,356,652,469 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,372,992,209,500 |
16,670,253,979,304 |
16,429,373,449,828 |
26,036,449,081,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,126,118,803,684 |
4,192,204,999,695 |
4,241,703,068,971 |
4,454,004,867,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,812,194,108,908 |
3,928,181,990,860 |
3,940,414,512,830 |
4,215,007,972,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,940,720,106 |
182,064,019,491 |
222,354,552,123 |
163,087,876,347 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
84,983,974,670 |
81,958,989,344 |
78,934,004,018 |
75,909,018,692 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,408,611,174,320 |
176,294,073,727,869 |
173,507,011,684,572 |
187,782,586,563,801 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,970,635,902,647 |
78,433,782,666,747 |
73,641,823,428,128 |
84,946,167,324,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,898,727,221,098 |
68,735,390,355,232 |
64,117,126,047,962 |
71,513,492,904,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,063,008,216,354 |
13,159,994,123,793 |
10,868,894,566,523 |
12,387,496,434,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
308,803,858,657 |
474,991,364,466 |
440,272,925,867 |
741,733,890,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
305,095,800,608 |
603,750,905,856 |
810,484,717,916 |
945,404,457,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
204,794,211,289 |
200,725,745,136 |
233,190,528,218 |
403,391,467,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
511,846,282,215 |
559,342,319,680 |
597,037,993,903 |
477,102,216,071 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
64,405,510,032 |
33,818,576,170 |
70,687,089,803 |
9,979,596,501 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
432,722,756,354 |
360,954,142,136 |
381,199,474,381 |
182,970,590,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,354,261,925,455 |
51,748,268,155,863 |
49,237,590,969,260 |
54,981,883,180,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,857,234,630 |
5,330,870,808 |
6,313,611,258 |
8,054,106,025 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,648,931,425,504 |
1,588,214,151,324 |
1,471,454,170,833 |
1,375,476,964,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,071,908,681,549 |
9,698,392,311,515 |
9,524,697,380,166 |
13,432,674,419,689 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
2,324,285,289,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
607,545,669,000 |
652,213,132,506 |
649,372,084,909 |
610,552,512,045 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,109,316,288 |
4,109,316,288 |
4,109,316,288 |
174,647,128 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,928,854,275 |
60,855,213,078 |
23,327,794,430 |
13,361,520,783 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,304,996,868,419 |
8,878,939,971,816 |
8,744,590,378,258 |
10,399,119,292,481 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
30,471,096,400 |
30,276,945,037 |
30,080,660,142 |
30,012,518,415 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
64,856,877,167 |
71,997,732,790 |
73,217,146,139 |
55,168,639,369 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,437,975,271,673 |
97,860,291,061,122 |
99,865,188,256,444 |
102,836,419,239,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,437,975,271,673 |
97,860,291,061,122 |
99,865,188,256,444 |
102,836,419,239,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-26,900,476,559 |
-28,467,031,863 |
-24,205,930,593 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
825,685,286,648 |
823,554,378,850 |
819,978,707,993 |
818,200,313,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,188,742,435,682 |
35,628,765,721,538 |
37,637,957,599,031 |
40,593,031,662,656 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,791,245,160,480 |
34,168,723,108,440 |
35,633,212,512,249 |
37,620,252,303,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
397,497,275,202 |
1,460,042,613,098 |
2,004,745,086,782 |
2,972,779,359,274 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,030,609,632 |
77,020,576,327 |
72,040,463,743 |
65,769,846,489 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,408,611,174,320 |
176,294,073,727,869 |
173,507,011,684,572 |
187,782,586,563,801 |
|