MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,412,137,003,655 84,954,320,215,485 78,482,566,275,784 82,716,439,173,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,868,451,566,326 13,252,855,086,239 9,696,669,423,876 12,267,401,160,884
1. Tiền 2,277,800,566,326 4,042,254,726,239 5,978,902,713,876 3,771,595,160,884
2. Các khoản tương đương tiền 5,590,651,000,000 9,210,600,360,000 3,717,766,710,000 8,495,806,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,420,903,628,936 22,848,207,160,936 19,957,222,511,116 22,161,903,502,481
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,420,903,628,936 22,848,207,160,936 19,957,222,511,116 22,161,903,502,481
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,830,143,965,796 14,349,412,286,228 12,506,103,872,593 10,702,136,439,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,876,680,655,931 5,125,655,648,303 4,016,303,720,785 5,999,539,831,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,615,042,397,537 7,165,317,196,380 6,382,755,770,441 2,583,940,446,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 202,288,720,958 198,994,978,279 204,293,835,516 203,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,175,975,140,873 1,900,393,577,678 1,944,123,442,488 1,961,601,875,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,154,027,790 -42,381,441,831 -42,123,903,506 -46,628,415,158
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,311,078,287 1,432,327,419 751,006,869 82,701,774
IV. Hàng tồn kho 34,306,897,157,900 32,001,578,654,651 33,524,022,785,325 34,504,487,406,261
1. Hàng tồn kho 34,594,927,921,769 32,260,969,330,532 33,797,441,007,167 34,628,367,844,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -288,030,763,869 -259,390,675,881 -273,418,221,842 -123,880,438,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,985,740,684,697 2,502,267,027,431 2,798,547,682,874 3,080,510,663,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 318,146,218,942 364,993,917,561 430,166,916,147 330,834,978,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,648,452,983,922 2,045,361,341,976 2,281,470,329,779 2,737,971,196,700
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,141,481,833 91,911,767,894 86,910,436,948 11,704,488,524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,996,474,170,665 91,339,753,512,384 95,024,445,408,788 105,066,147,390,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 898,979,863,903 898,908,678,011 893,054,450,460 1,880,922,130,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,004,491,555,731
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 101,693,561,714 101,693,561,714 95,693,561,714 95,351,026,613
6. Phải thu dài hạn khác 797,286,302,189 797,215,116,297 797,360,888,746 781,079,548,004
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,945,445,195,200 68,933,857,375,679 72,782,298,055,573 72,014,494,381,617
1. Tài sản cố định hữu hình 69,325,797,232,573 68,318,899,622,573 72,210,926,984,979 71,803,375,230,047
- Nguyên giá 99,680,360,372,964 100,244,350,719,548 105,727,473,782,800 106,939,256,147,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,354,563,140,391 -31,925,451,096,975 -33,516,546,797,821 -35,135,880,917,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 619,647,962,627 614,957,753,106 571,371,070,594 211,119,151,570
- Nguyên giá 739,146,774,374 743,532,132,714 709,167,532,288 357,031,331,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,498,811,747 -128,574,379,608 -137,796,461,694 -145,912,180,179
III. Bất động sản đầu tư 620,313,902,050 611,516,027,140 602,718,152,230 593,920,277,320
- Nguyên giá 859,667,015,615 859,667,015,615 859,667,015,615 859,667,015,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,353,113,565 -248,150,988,475 -256,948,863,385 -265,746,738,295
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,404,916,405,828 16,702,566,431,859 16,464,671,681,554 26,082,805,733,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 31,924,196,328 32,312,452,555 35,298,231,726 46,356,652,469
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,372,992,209,500 16,670,253,979,304 16,429,373,449,828 26,036,449,081,286
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,126,118,803,684 4,192,204,999,695 4,241,703,068,971 4,454,004,867,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,812,194,108,908 3,928,181,990,860 3,940,414,512,830 4,215,007,972,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,940,720,106 182,064,019,491 222,354,552,123 163,087,876,347
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 84,983,974,670 81,958,989,344 78,934,004,018 75,909,018,692
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,408,611,174,320 176,294,073,727,869 173,507,011,684,572 187,782,586,563,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,970,635,902,647 78,433,782,666,747 73,641,823,428,128 84,946,167,324,422
I. Nợ ngắn hạn 67,898,727,221,098 68,735,390,355,232 64,117,126,047,962 71,513,492,904,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,063,008,216,354 13,159,994,123,793 10,868,894,566,523 12,387,496,434,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 308,803,858,657 474,991,364,466 440,272,925,867 741,733,890,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 305,095,800,608 603,750,905,856 810,484,717,916 945,404,457,633
4. Phải trả người lao động 204,794,211,289 200,725,745,136 233,190,528,218 403,391,467,732
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 511,846,282,215 559,342,319,680 597,037,993,903 477,102,216,071
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 64,405,510,032 33,818,576,170 70,687,089,803 9,979,596,501
9. Phải trả ngắn hạn khác 432,722,756,354 360,954,142,136 381,199,474,381 182,970,590,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,354,261,925,455 51,748,268,155,863 49,237,590,969,260 54,981,883,180,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,857,234,630 5,330,870,808 6,313,611,258 8,054,106,025
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,931,425,504 1,588,214,151,324 1,471,454,170,833 1,375,476,964,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,071,908,681,549 9,698,392,311,515 9,524,697,380,166 13,432,674,419,689
1. Phải trả người bán dài hạn 2,324,285,289,468
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 607,545,669,000 652,213,132,506 649,372,084,909 610,552,512,045
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,109,316,288 4,109,316,288 4,109,316,288 174,647,128
7. Phải trả dài hạn khác 59,928,854,275 60,855,213,078 23,327,794,430 13,361,520,783
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,304,996,868,419 8,878,939,971,816 8,744,590,378,258 10,399,119,292,481
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,471,096,400 30,276,945,037 30,080,660,142 30,012,518,415
12. Dự phòng phải trả dài hạn 64,856,877,167 71,997,732,790 73,217,146,139 55,168,639,369
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,437,975,271,673 97,860,291,061,122 99,865,188,256,444 102,836,419,239,379
I. Vốn chủ sở hữu 96,437,975,271,673 97,860,291,061,122 99,865,188,256,444 102,836,419,239,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -26,900,476,559 -28,467,031,863 -24,205,930,593
8. Quỹ đầu tư phát triển 825,685,286,648 823,554,378,850 819,978,707,993 818,200,313,964
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,188,742,435,682 35,628,765,721,538 37,637,957,599,031 40,593,031,662,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,791,245,160,480 34,168,723,108,440 35,633,212,512,249 37,620,252,303,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 397,497,275,202 1,460,042,613,098 2,004,745,086,782 2,972,779,359,274
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 91,030,609,632 77,020,576,327 72,040,463,743 65,769,846,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,408,611,174,320 176,294,073,727,869 173,507,011,684,572 187,782,586,563,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.