TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,800,328,871,828 |
63,943,158,727,826 |
82,425,689,816,656 |
95,958,382,276,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,001,001,772,526 |
14,018,629,193,714 |
14,644,183,731,657 |
13,376,486,099,355 |
|
1. Tiền |
2,094,316,772,526 |
3,909,152,193,714 |
3,633,423,731,657 |
4,651,836,099,355 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,906,685,000,000 |
10,109,477,000,000 |
11,010,760,000,000 |
8,724,650,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,822,092,675,380 |
10,806,768,801,746 |
17,182,805,095,788 |
21,440,678,216,078 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,822,092,675,380 |
10,806,768,801,746 |
17,182,805,095,788 |
21,440,678,216,078 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,124,790,460,291 |
8,684,635,872,093 |
7,946,101,345,417 |
10,856,205,170,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,949,486,943,250 |
5,709,067,395,365 |
4,389,238,118,215 |
7,171,602,960,535 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,303,037,835,829 |
1,787,704,891,162 |
2,203,362,134,984 |
2,830,315,706,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
910,365,502,671 |
1,224,218,472,549 |
1,390,517,804,188 |
890,859,350,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,336,197,606 |
-37,692,246,283 |
-38,438,737,468 |
-38,251,292,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,236,376,147 |
1,337,359,300 |
1,422,025,498 |
1,678,444,916 |
|
IV. Hàng tồn kho |
26,286,822,229,202 |
27,750,575,698,018 |
39,803,824,314,074 |
46,006,414,493,653 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,373,360,826,788 |
27,849,336,103,608 |
39,867,066,454,066 |
46,072,215,379,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,538,597,586 |
-98,760,405,590 |
-63,242,139,992 |
-65,800,885,843 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,565,621,734,429 |
2,682,549,162,255 |
2,848,775,329,720 |
4,278,598,296,526 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,466,215,434 |
166,415,497,077 |
193,304,844,203 |
300,138,900,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,357,338,716,995 |
2,506,178,458,482 |
2,645,433,345,190 |
3,970,404,153,653 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,816,802,000 |
9,955,206,696 |
10,037,140,327 |
8,055,242,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,711,108,023,192 |
75,039,110,916,884 |
77,383,461,382,038 |
78,684,891,855,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
305,165,547,431 |
374,905,083,124 |
391,503,551,837 |
717,043,998,925 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
96,007,238,800 |
154,672,236,800 |
156,506,924,800 |
136,126,636,800 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,158,308,631 |
220,232,846,324 |
234,996,627,037 |
580,917,362,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,561,657,180,137 |
67,592,452,679,850 |
67,685,103,108,103 |
68,157,059,900,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,307,819,877,543 |
67,400,588,504,424 |
67,282,201,044,358 |
67,757,471,945,454 |
|
- Nguyên giá |
82,616,810,188,887 |
85,317,130,302,746 |
86,601,974,224,424 |
88,573,977,574,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,308,990,311,344 |
-17,916,541,798,322 |
-19,319,773,180,066 |
-20,816,505,629,055 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
253,837,302,594 |
191,864,175,426 |
402,902,063,745 |
399,587,955,001 |
|
- Nguyên giá |
342,995,279,178 |
263,519,550,640 |
477,923,227,009 |
478,232,383,056 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,157,976,584 |
-71,655,375,214 |
-75,021,163,264 |
-78,644,428,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
564,296,973,801 |
571,555,355,217 |
563,252,704,950 |
554,952,987,478 |
|
- Nguyên giá |
681,931,844,756 |
697,306,888,011 |
697,306,888,011 |
697,306,888,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,634,870,955 |
-125,751,532,794 |
-134,054,183,061 |
-142,353,900,533 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,247,213,506,994 |
4,335,907,062,246 |
6,289,235,434,639 |
6,734,577,577,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
918,470,731,946 |
943,713,401,158 |
1,257,340,637,503 |
1,320,533,058,647 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,328,742,775,048 |
3,392,193,661,088 |
5,031,894,797,136 |
5,414,044,518,633 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
171,085,206,311 |
161,389,105,399 |
23,058,078,444 |
30,722,142,966 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
385,206,311 |
-9,310,894,601 |
-1,641,921,556 |
6,022,142,966 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,861,689,608,518 |
2,002,901,631,048 |
2,431,308,504,065 |
2,490,535,248,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,593,026,349,829 |
1,630,316,950,335 |
1,875,465,992,374 |
1,841,908,886,669 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
225,553,308,024 |
330,971,730,048 |
515,726,561,026 |
610,007,411,106 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
43,109,950,665 |
41,612,950,665 |
40,115,950,665 |
38,618,950,665 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,511,436,895,020 |
138,982,269,644,710 |
159,809,151,198,694 |
174,643,274,131,664 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,291,648,089,103 |
72,760,709,285,906 |
85,824,712,100,939 |
90,317,590,122,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,975,217,453,875 |
51,504,077,676,628 |
66,589,935,552,973 |
71,995,624,227,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,915,752,723,952 |
10,002,432,464,974 |
23,727,790,288,950 |
22,859,466,704,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,257,272,765,123 |
1,153,646,412,265 |
1,577,448,864,767 |
794,628,772,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
548,579,267,830 |
922,389,352,156 |
1,583,362,334,773 |
2,165,470,729,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
313,099,678,402 |
213,234,715,977 |
171,643,139,695 |
189,233,672,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
640,129,684,182 |
717,679,313,857 |
534,610,280,683 |
644,995,456,201 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,564,307,818 |
61,076,543,892 |
27,082,861,112 |
19,962,990,906 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
328,061,400,351 |
346,714,273,364 |
380,739,958,502 |
952,952,247,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,798,465,672,104 |
37,292,384,217,221 |
37,528,431,036,813 |
43,356,751,775,423 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,846,534,626 |
5,430,632,157 |
4,850,480,257 |
4,796,684,927 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,133,445,419,487 |
789,089,750,765 |
1,053,976,307,421 |
1,007,365,193,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,316,430,635,228 |
21,256,631,609,278 |
19,234,776,547,966 |
18,321,965,895,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,637,987,658,239 |
2,637,987,658,239 |
399,500,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
223,664,493,846 |
226,325,517,504 |
227,825,517,504 |
470,582,423,184 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,127,650,192 |
16,127,650,192 |
16,127,650,192 |
16,127,650,192 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,736,086,170 |
69,326,211,586 |
70,548,158,703 |
70,660,931,351 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,343,247,551,512 |
18,268,026,878,382 |
18,465,300,675,587 |
17,710,867,201,107 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
666,262,529 |
|
1,748,541,452 |
1,748,541,452 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,000,932,740 |
38,837,693,375 |
53,726,004,528 |
51,979,147,732 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,219,788,805,917 |
66,221,560,358,804 |
73,984,439,097,755 |
84,325,684,009,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,219,788,805,917 |
66,221,560,358,804 |
73,984,439,097,755 |
84,325,684,009,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,132,826,590,000 |
33,132,826,590,000 |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,132,826,590,000 |
33,132,826,590,000 |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,568,369,072 |
9,006,211,120 |
6,013,413,451 |
-8,280,299,413 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
928,641,612,156 |
928,641,612,156 |
928,641,612,156 |
928,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,783,390,780,083 |
28,761,453,883,279 |
24,924,970,345,533 |
35,275,203,852,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,637,854,585,297 |
6,977,554,343,152 |
9,745,151,422,187 |
10,350,844,197,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,145,536,194,786 |
21,783,899,540,127 |
15,179,818,923,346 |
24,924,359,655,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,801,038,336 |
178,071,645,979 |
184,026,250,345 |
189,331,368,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,511,436,895,020 |
138,982,269,644,710 |
159,809,151,198,694 |
174,643,274,131,664 |
|