MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,021,211,004,177 43,319,362,756,352 56,800,328,871,828 63,943,158,727,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,479,589,626,409 5,628,548,667,015 13,001,001,772,526 14,018,629,193,714
1. Tiền 2,415,989,626,409 2,014,168,667,015 2,094,316,772,526 3,909,152,193,714
2. Các khoản tương đương tiền 5,063,600,000,000 3,614,380,000,000 10,906,685,000,000 10,109,477,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,667,803,760,493 8,790,110,507,972 8,822,092,675,380 10,806,768,801,746
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,667,803,760,493 8,790,110,507,972 8,822,092,675,380 10,806,768,801,746
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,222,428,620,373 5,830,460,844,355 6,124,790,460,291 8,684,635,872,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,177,457,033,535 4,051,028,423,677 3,949,486,943,250 5,709,067,395,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 818,600,704,606 1,199,334,989,146 1,303,037,835,829 1,787,704,891,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 261,153,464,028 615,843,726,055 910,365,502,671 1,224,218,472,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,673,705,418 -38,501,553,487 -39,336,197,606 -37,692,246,283
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,891,123,622 2,755,258,964 1,236,376,147 1,337,359,300
IV. Hàng tồn kho 20,763,287,739,249 20,979,333,665,419 26,286,822,229,202 27,750,575,698,018
1. Hàng tồn kho 20,863,422,367,451 21,083,272,648,906 26,373,360,826,788 27,849,336,103,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -100,134,628,202 -103,938,983,487 -86,538,597,586 -98,760,405,590
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,888,101,257,653 2,090,909,071,591 2,565,621,734,429 2,682,549,162,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,554,327,787 110,334,674,843 194,466,215,434 166,415,497,077
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,755,923,401,816 1,962,522,139,398 2,357,338,716,995 2,506,178,458,482
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,623,528,050 18,052,257,350 13,816,802,000 9,955,206,696
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,622,989,668,381 74,152,899,413,199 74,711,108,023,192 75,039,110,916,884
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,878,148,906 261,714,137,864 305,165,547,431 374,905,083,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,834,800,000 78,994,260,800 96,007,238,800 154,672,236,800
6. Phải thu dài hạn khác 36,043,348,906 182,719,877,064 209,158,308,631 220,232,846,324
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,200,744,450,629 52,405,246,185,611 65,561,657,180,137 67,592,452,679,850
1. Tài sản cố định hữu hình 45,940,194,363,981 52,147,533,178,364 65,307,819,877,543 67,400,588,504,424
- Nguyên giá 60,865,366,665,836 68,221,806,777,001 82,616,810,188,887 85,317,130,302,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,925,172,301,855 -16,074,273,598,637 -17,308,990,311,344 -17,916,541,798,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 260,550,086,648 257,713,007,247 253,837,302,594 191,864,175,426
- Nguyên giá 341,036,003,963 343,196,297,178 342,995,279,178 263,519,550,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,485,917,315 -85,483,289,931 -89,157,976,584 -71,655,375,214
III. Bất động sản đầu tư 570,108,253,093 570,430,014,417 564,296,973,801 571,555,355,217
- Nguyên giá 672,084,591,718 680,425,207,419 681,931,844,756 697,306,888,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,976,338,625 -109,995,193,002 -117,634,870,955 -125,751,532,794
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,828,236,314,697 18,964,786,840,588 6,247,213,506,994 4,335,907,062,246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,086,053,642,610 734,716,103,486 918,470,731,946 943,713,401,158
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,742,182,672,087 18,230,070,737,102 5,328,742,775,048 3,392,193,661,088
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,457,319,296 27,962,310,955 171,085,206,311 161,389,105,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,757,319,296 7,262,310,955 385,206,311 -9,310,894,601
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,949,565,181,760 1,922,759,923,764 1,861,689,608,518 2,002,901,631,048
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,567,442,727,861 1,530,055,228,360 1,593,026,349,829 1,630,316,950,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 336,018,503,234 348,097,744,739 225,553,308,024 330,971,730,048
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 46,103,950,665 44,606,950,665 43,109,950,665 41,612,950,665
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,644,200,672,558 117,472,262,169,551 131,511,436,895,020 138,982,269,644,710
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,063,624,398,542 62,484,991,198,555 72,291,648,089,103 72,760,709,285,906
I. Nợ ngắn hạn 33,561,295,345,821 35,959,335,130,297 51,975,217,453,875 51,504,077,676,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,686,643,222,734 8,753,633,979,048 10,915,752,723,952 10,002,432,464,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 261,987,969,111 341,282,462,874 1,257,272,765,123 1,153,646,412,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 832,647,708,586 1,161,300,051,367 548,579,267,830 922,389,352,156
4. Phải trả người lao động 164,093,502,676 167,760,883,022 313,099,678,402 213,234,715,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 477,547,366,510 487,978,718,566 640,129,684,182 717,679,313,857
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,565,035,769 20,429,179,815 34,564,307,818 61,076,543,892
9. Phải trả ngắn hạn khác 316,408,413,140 279,467,746,661 328,061,400,351 346,714,273,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,013,921,358,872 23,997,067,430,441 36,798,465,672,104 37,292,384,217,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,392,045,950 2,822,337,972 5,846,534,626 5,430,632,157
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 772,088,722,473 747,592,340,531 1,133,445,419,487 789,089,750,765
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,502,329,052,721 26,525,656,068,258 20,316,430,635,228 21,256,631,609,278
1. Phải trả người bán dài hạn 5,323,732,301,975 4,741,295,865,395 2,637,987,658,239 2,637,987,658,239
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 422,785,726,749 425,609,006,289 223,664,493,846 226,325,517,504
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,062,994,752 19,062,994,752 16,127,650,192 16,127,650,192
7. Phải trả dài hạn khác 60,284,611,605 61,945,021,636 68,736,086,170 69,326,211,586
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,652,229,603,664 21,254,553,307,935 17,343,247,551,512 18,268,026,878,382
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,043,835,933 1,026,909,843 666,262,529
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,189,978,043 22,162,962,408 26,000,932,740 38,837,693,375
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,580,576,274,016 54,987,270,970,996 59,219,788,805,917 66,221,560,358,804
I. Vốn chủ sở hữu 52,580,576,274,016 54,987,270,970,996 59,219,788,805,917 66,221,560,358,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,610,741,150,000 33,132,826,590,000 33,132,826,590,000 33,132,826,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,610,741,150,000 33,132,826,590,000 33,132,826,590,000 33,132,826,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,692,165,260 3,712,241,632 5,568,369,072 9,006,211,120
8. Quỹ đầu tư phát triển 923,641,612,156 923,641,612,156 928,641,612,156 928,641,612,156
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,656,063,110,900 17,526,147,884,349 21,783,390,780,083 28,761,453,883,279
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,742,826,923,551 3,772,707,270,949 4,637,854,585,297 6,977,554,343,152
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,913,236,187,349 13,753,440,613,400 17,145,536,194,786 21,783,899,540,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 175,877,819,430 189,382,226,589 157,801,038,336 178,071,645,979
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,644,200,672,558 117,472,262,169,551 131,511,436,895,020 138,982,269,644,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.