MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,849,823,081 20,986,461,973 20,392,502,609 20,151,942,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,849,823,081 20,986,461,973 20,392,502,609 20,151,942,147
4. Giá vốn hàng bán 15,917,955,179 17,307,734,790 16,976,446,815 18,103,268,389
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,931,867,902 3,678,727,183 3,416,055,794 2,048,673,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 448,751,932 552,222,092 422,071,612 621,603,153
7. Chi phí tài chính 253,262,398 90,720,590 160,656,386 534,559,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,853,050,248 4,863,214,511 2,157,824,411 2,629,974,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,274,307,188 -722,985,826 1,519,646,609 -494,257,249
12. Thu nhập khác 68,181,818 11,023,593,925 76,061,818
13. Chi phí khác 25,905,267 202,842,226 6,459,774,903 308,655,430
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,276,551 -202,842,226 4,563,819,022 -232,593,612
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,316,583,739 -925,828,052 6,083,465,631 -726,850,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,010,490 86,345,162 421,539,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,181,053
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,309,392,196 -1,012,173,214 5,661,925,778 -726,850,861
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,295,042,689 -1,004,868,256 5,637,040,013 -703,518,429
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,349,507 -7,304,958 24,885,765 -23,332,432
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 101 442 -55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 101 442 -55
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.