1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
691,010,161,612 |
773,259,353,164 |
828,518,703,214 |
1,074,091,607,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,100,166,501 |
|
88,507,965 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
691,010,161,612 |
772,159,186,663 |
828,518,703,214 |
1,074,003,099,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
677,022,250,524 |
745,875,075,201 |
812,272,524,269 |
1,049,153,694,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,987,911,088 |
26,284,111,462 |
16,246,178,945 |
24,849,404,666 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,061,984,663 |
13,680,539,073 |
10,316,070,216 |
8,808,409,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,738,358,327 |
5,050,663,652 |
8,548,266,769 |
11,203,069,292 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,597,939,870 |
3,731,562,958 |
5,749,548,931 |
3,855,914,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,810,322,417 |
14,729,052,801 |
9,038,130,274 |
11,181,212,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,539,504,203 |
4,619,687,133 |
4,439,405,873 |
4,840,623,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,961,710,804 |
15,565,246,949 |
4,536,446,245 |
6,432,909,338 |
|
12. Thu nhập khác |
15,447,114 |
359,811,000 |
176,502,221 |
796,605,765 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,177,087 |
28,000,000 |
140,245,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,447,114 |
358,633,913 |
148,502,221 |
656,360,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,977,157,918 |
15,923,880,862 |
4,684,948,466 |
7,089,269,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
949,732,425 |
2,087,222,937 |
1,078,419,939 |
1,487,787,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,027,425,493 |
13,836,657,925 |
3,606,528,527 |
5,601,482,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,027,425,493 |
13,836,657,925 |
3,606,528,527 |
5,601,482,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
507 |
132 |
205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|