MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 888,418,565,790 1,089,511,017,193 1,116,384,783,934 1,158,251,555,166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 261,577,420 335,828,870
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 888,156,988,370 1,089,175,188,323 1,116,384,783,934 1,158,251,555,166
4. Giá vốn hàng bán 846,714,154,048 1,009,474,223,910 1,015,581,352,268 1,074,160,583,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,442,834,322 79,700,964,413 100,803,431,666 84,090,971,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,643,602,463 3,489,545,061 3,049,519,284 6,014,839,723
7. Chi phí tài chính 1,092,202,125 494,148,749 1,954,892,605 156,799,454
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,359,928,103 1,645,913,109 2,160,680,459 2,028,164,912
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,851,881,754 25,982,557,580 13,236,191,649 14,537,703,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,466,002,675 15,183,128,149 8,513,087,023 5,943,765,930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,676,350,231 41,530,674,996 80,148,779,673 69,467,541,853
12. Thu nhập khác 167,932,630 338,777,565 764,394,548 304,995,928
13. Chi phí khác 156,177,565 45,184,501 18,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,755,065 338,777,565 719,210,047 304,977,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,688,105,296 41,869,452,561 80,867,989,720 69,772,519,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,149,797,642 8,423,881,739 16,181,456,319 13,732,956,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,538,307,654 33,445,570,822 64,686,533,401 56,039,562,554
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,538,307,654 33,445,570,822 64,686,533,401 56,039,562,554
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 930 1,593 3,080 2,669
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.