MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,622,434,292,530 1,600,421,053,895 1,318,317,982,546 1,325,493,458,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,167,422,498 145,529,526,932 199,066,409,626 103,967,952,171
1. Tiền 28,005,922,498 69,029,526,932 148,736,594,458 71,234,552,171
2. Các khoản tương đương tiền 35,161,500,000 76,500,000,000 50,329,815,168 32,733,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 156,656,000,000 156,656,000,000 156,656,000,000 110,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,656,000,000 156,656,000,000 156,656,000,000 110,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 880,958,492,337 1,056,467,359,401 695,021,669,105 878,209,715,774
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 577,420,730,831 800,765,420,456 447,356,943,922 601,538,430,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 206,584,154,846 147,825,098,520 110,673,375,607 184,989,817,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,000,000,000 81,448,470,000 110,428,022,000 74,846,022,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,937,484,750 36,667,970,851 39,388,016,559 29,801,118,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,983,878,090 -10,239,600,426 -12,824,688,983 -12,965,673,026
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 412,217,092,231 166,801,009,948 169,866,928,648 167,972,664,846
1. Hàng tồn kho 431,590,623,413 176,815,754,983 170,928,310,379 168,681,356,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,373,531,182 -10,014,745,035 -1,061,381,731 -708,691,168
V.Tài sản ngắn hạn khác 109,435,285,464 74,967,157,614 97,706,975,167 65,343,125,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,398,722,675 2,409,915,097 3,211,443,303 2,671,388,549
2. Thuế GTGT được khấu trừ 102,896,387,664 69,631,167,506 91,576,235,101 61,758,960,817
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,140,175,125 2,926,075,011 2,919,296,763 912,776,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 607,478,899,714 600,299,418,339 555,123,743,835 577,770,018,959
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,565,465,051 49,926,952,177 1,178,061,365 1,184,043,941
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 1,184,043,941
5. Phải thu về cho vay dài hạn 43,400,000,000 44,800,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,165,465,051 5,126,952,177 1,178,061,365
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 268,857,409,657 257,524,798,157 249,492,063,591 259,572,547,935
1. Tài sản cố định hữu hình 255,353,391,172 244,182,634,802 236,308,829,433 246,548,242,974
- Nguyên giá 525,585,035,561 525,285,953,744 528,074,805,208 549,220,147,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,231,644,389 -281,103,318,942 -291,765,975,775 -302,671,904,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,504,018,485 13,342,163,355 13,183,234,158 13,024,304,961
- Nguyên giá 18,067,894,836 18,067,894,836 18,067,894,836 18,067,894,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,563,876,351 -4,725,731,481 -4,884,660,678 -5,043,589,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 194,000,000 1,901,709,137 21,339,342,303 259,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 194,000,000 1,901,709,137 21,339,342,303 259,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 269,828,218,488 271,255,403,280 262,896,412,357 298,051,362,881
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 269,828,218,488 271,255,403,280 262,896,412,357 296,791,362,881
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,260,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,033,806,518 19,690,555,588 20,217,864,219 18,703,064,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,798,828,728 19,437,388,508 19,994,685,750 17,925,760,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 234,977,790 253,167,080 223,178,469 777,304,164
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,229,913,192,244 2,200,720,472,234 1,873,441,726,381 1,903,263,477,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,297,356,485,085 1,254,518,269,249 910,357,756,802 908,315,454,497
I. Nợ ngắn hạn 1,297,101,485,085 1,254,263,269,249 910,102,756,802 908,060,454,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 542,030,854,098 518,683,741,430 236,253,771,760 342,696,015,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,440,406,349 54,990,373,474 41,659,015,879 45,263,052,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,160,625,402 7,006,183,253 2,747,956,395 2,773,963,162
4. Phải trả người lao động 6,090,353,764 6,279,826,466 6,391,572,444 7,189,142,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,503,343,709 1,254,000,000 7,612,125,306 1,510,031,047
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,137,064,219 15,840,893,530 17,494,254,572 7,153,225,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 680,177,703,049 648,368,144,641 596,225,369,277 500,162,857,821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,561,134,495 1,840,106,455 1,718,691,169 1,312,166,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,000,000 255,000,000 255,000,000 255,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 255,000,000 255,000,000 255,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 932,556,707,159 946,202,202,985 963,083,969,579 994,948,023,152
I. Vốn chủ sở hữu 932,556,707,159 946,202,202,985 963,083,969,579 994,948,023,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,942,220,000 5,942,220,000 5,942,220,000 5,942,220,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 447,606,430 4,127,178 -198,970,119 1,219,588,357
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,627,180,739 96,769,516,843 110,440,398,882 131,957,921,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,450,839,259 41,450,839,259 41,450,839,259 110,136,743,195
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,176,341,480 55,318,677,584 68,989,559,623 21,821,177,920
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 92,776,266,225 92,722,905,199 96,136,887,051 105,064,859,915
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,229,913,192,244 2,200,720,472,234 1,873,441,726,381 1,903,263,477,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.