TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,622,434,292,530 |
1,600,421,053,895 |
1,318,317,982,546 |
1,325,493,458,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,167,422,498 |
145,529,526,932 |
199,066,409,626 |
103,967,952,171 |
|
1. Tiền |
28,005,922,498 |
69,029,526,932 |
148,736,594,458 |
71,234,552,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,161,500,000 |
76,500,000,000 |
50,329,815,168 |
32,733,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,656,000,000 |
156,656,000,000 |
156,656,000,000 |
110,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,656,000,000 |
156,656,000,000 |
156,656,000,000 |
110,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
880,958,492,337 |
1,056,467,359,401 |
695,021,669,105 |
878,209,715,774 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
577,420,730,831 |
800,765,420,456 |
447,356,943,922 |
601,538,430,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
206,584,154,846 |
147,825,098,520 |
110,673,375,607 |
184,989,817,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
78,000,000,000 |
81,448,470,000 |
110,428,022,000 |
74,846,022,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,937,484,750 |
36,667,970,851 |
39,388,016,559 |
29,801,118,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,983,878,090 |
-10,239,600,426 |
-12,824,688,983 |
-12,965,673,026 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
412,217,092,231 |
166,801,009,948 |
169,866,928,648 |
167,972,664,846 |
|
1. Hàng tồn kho |
431,590,623,413 |
176,815,754,983 |
170,928,310,379 |
168,681,356,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,373,531,182 |
-10,014,745,035 |
-1,061,381,731 |
-708,691,168 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
109,435,285,464 |
74,967,157,614 |
97,706,975,167 |
65,343,125,899 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,398,722,675 |
2,409,915,097 |
3,211,443,303 |
2,671,388,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,896,387,664 |
69,631,167,506 |
91,576,235,101 |
61,758,960,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,140,175,125 |
2,926,075,011 |
2,919,296,763 |
912,776,533 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
607,478,899,714 |
600,299,418,339 |
555,123,743,835 |
577,770,018,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
47,565,465,051 |
49,926,952,177 |
1,178,061,365 |
1,184,043,941 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
1,184,043,941 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
43,400,000,000 |
44,800,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,165,465,051 |
5,126,952,177 |
1,178,061,365 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
268,857,409,657 |
257,524,798,157 |
249,492,063,591 |
259,572,547,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
255,353,391,172 |
244,182,634,802 |
236,308,829,433 |
246,548,242,974 |
|
- Nguyên giá |
525,585,035,561 |
525,285,953,744 |
528,074,805,208 |
549,220,147,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,231,644,389 |
-281,103,318,942 |
-291,765,975,775 |
-302,671,904,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,504,018,485 |
13,342,163,355 |
13,183,234,158 |
13,024,304,961 |
|
- Nguyên giá |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,563,876,351 |
-4,725,731,481 |
-4,884,660,678 |
-5,043,589,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,000,000 |
1,901,709,137 |
21,339,342,303 |
259,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,000,000 |
1,901,709,137 |
21,339,342,303 |
259,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
269,828,218,488 |
271,255,403,280 |
262,896,412,357 |
298,051,362,881 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
269,828,218,488 |
271,255,403,280 |
262,896,412,357 |
296,791,362,881 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
1,260,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,033,806,518 |
19,690,555,588 |
20,217,864,219 |
18,703,064,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,798,828,728 |
19,437,388,508 |
19,994,685,750 |
17,925,760,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
234,977,790 |
253,167,080 |
223,178,469 |
777,304,164 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,229,913,192,244 |
2,200,720,472,234 |
1,873,441,726,381 |
1,903,263,477,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,297,356,485,085 |
1,254,518,269,249 |
910,357,756,802 |
908,315,454,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,297,101,485,085 |
1,254,263,269,249 |
910,102,756,802 |
908,060,454,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
542,030,854,098 |
518,683,741,430 |
236,253,771,760 |
342,696,015,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,440,406,349 |
54,990,373,474 |
41,659,015,879 |
45,263,052,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,160,625,402 |
7,006,183,253 |
2,747,956,395 |
2,773,963,162 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,090,353,764 |
6,279,826,466 |
6,391,572,444 |
7,189,142,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,503,343,709 |
1,254,000,000 |
7,612,125,306 |
1,510,031,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,137,064,219 |
15,840,893,530 |
17,494,254,572 |
7,153,225,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
680,177,703,049 |
648,368,144,641 |
596,225,369,277 |
500,162,857,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,561,134,495 |
1,840,106,455 |
1,718,691,169 |
1,312,166,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
932,556,707,159 |
946,202,202,985 |
963,083,969,579 |
994,948,023,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
932,556,707,159 |
946,202,202,985 |
963,083,969,579 |
994,948,023,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
447,606,430 |
4,127,178 |
-198,970,119 |
1,219,588,357 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,627,180,739 |
96,769,516,843 |
110,440,398,882 |
131,957,921,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,450,839,259 |
41,450,839,259 |
41,450,839,259 |
110,136,743,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,176,341,480 |
55,318,677,584 |
68,989,559,623 |
21,821,177,920 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,776,266,225 |
92,722,905,199 |
96,136,887,051 |
105,064,859,915 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,229,913,192,244 |
2,200,720,472,234 |
1,873,441,726,381 |
1,903,263,477,649 |
|