TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
655,111,943,968 |
|
705,009,487,396 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
21,258,130,554 |
|
48,692,937,855 |
|
1. Tiền |
|
21,258,130,554 |
|
48,692,937,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
164,855,394,168 |
|
165,792,698,537 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
178,118,952,100 |
|
198,304,714,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-19,035,849,832 |
|
-38,015,248,276 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,772,291,900 |
|
5,503,232,385 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
229,194,991,285 |
|
275,789,037,932 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
217,868,212,214 |
|
254,779,734,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,628,682,584 |
|
19,219,222,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
22,490,646,245 |
|
21,310,602,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-30,792,549,758 |
|
-35,520,521,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
156,553,218,053 |
|
140,509,945,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
156,553,218,053 |
|
140,509,945,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
83,250,209,908 |
|
74,224,868,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,276,622,067 |
|
65,842,641 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,885,040,746 |
|
1,159,025,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,088,547,095 |
|
1,000,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
72,000,000,000 |
|
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
121,641,500,144 |
|
182,214,770,381 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
56,250,000 |
|
56,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
56,250,000 |
|
56,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
928,499,768 |
|
3,254,973,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
928,499,768 |
|
2,317,789,042 |
|
- Nguyên giá |
|
11,468,343,316 |
|
7,749,053,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,539,843,548 |
|
-5,431,264,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
937,184,147 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-62,815,853 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
15,680,620,000 |
|
15,680,620,000 |
|
- Nguyên giá |
|
15,680,620,000 |
|
15,680,620,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
103,394,453,079 |
|
159,394,453,079 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
94,296,033,079 |
|
85,296,033,079 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
9,098,420,000 |
|
74,098,420,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,581,677,297 |
|
3,828,474,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
731,072,920 |
|
3,544,939,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
850,604,377 |
|
283,534,793 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
776,753,444,112 |
|
887,224,257,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
364,654,697,746 |
|
452,116,064,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
364,154,697,746 |
|
451,616,064,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
118,529,649,853 |
|
139,814,803,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
58,069,065,066 |
|
78,459,056,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
136,285,863 |
|
1,890,257,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,317,326,608 |
|
5,550,928,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
542,320,959 |
|
9,334,647,256 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,380,992,924 |
|
16,571,035,734 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
77,968,699,098 |
|
77,811,036,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
93,210,357,375 |
|
122,184,299,473 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
412,098,746,366 |
|
435,108,193,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
412,098,746,366 |
|
435,108,193,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
225,590,300,000 |
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
225,590,300,000 |
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
97,570,067,828 |
|
97,570,067,828 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
45,846,739,240 |
|
64,260,599,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
38,133,516,503 |
|
38,133,516,503 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,713,222,737 |
|
26,127,083,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
43,091,639,298 |
|
47,687,225,667 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
776,753,444,112 |
|
887,224,257,777 |
|