MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,142,027,926 227,576,862,512 286,858,223,416 356,756,635,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,142,027,926 227,576,862,512 286,858,223,416 356,756,635,750
4. Giá vốn hàng bán 218,969,655,433 207,021,205,127 268,485,743,598 346,142,768,447
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,172,372,493 20,555,657,385 18,372,479,818 10,613,867,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính 549,392,368 2,805,269,749 2,943,791,044 1,495,162,144
7. Chi phí tài chính 5,482,788,895 9,351,846,093 17,305,991,086 7,145,072,086
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,466,472,672
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 932,720,600 853,120,808
9. Chi phí bán hàng 686,336,736 651,228,504 729,323,474 577,149,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 816,396,378 1,170,590,683 1,255,722,748 4,150,987,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,736,242,852 13,119,982,454 2,025,233,554 1,088,941,621
12. Thu nhập khác 145,415 1,788,444,413 251,933,880
13. Chi phí khác 235,551,892 82,976,705 22,881,185 157,207,914
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -235,551,892 -82,831,290 1,765,563,228 94,725,966
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,500,690,960 13,037,151,164 3,790,796,782 1,183,667,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,837,703,762 2,437,203,513 540,518,258 991,511,167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,662,987,198 10,599,947,651 3,250,278,524 192,156,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,253,753,820 9,775,606,837 2,228,639,619 -1,123,059,052
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 409,233,378 824,340,814 1,021,638,905 1,315,215,472
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.