MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 246,181,209,760 264,499,341,203 242,080,680,685 251,694,958,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,669,055,037 10,762,527,750 6,358,873,397 7,151,293,000
1. Tiền 9,669,055,037 10,762,527,750 6,358,873,397 6,691,293,000
2. Các khoản tương đương tiền 460,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,185,000,000 1,000,000,000 4,200,000,000 7,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,185,000,000 1,000,000,000 4,200,000,000 7,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,054,008,209 195,050,437,718 172,862,001,369 177,554,677,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,721,237,293 88,960,819,289 72,442,724,838 84,335,755,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,104,317,912 67,123,275,312 70,580,857,738 73,617,664,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,228,453,004 38,966,343,117 29,838,418,793 19,601,258,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,174,409,453 56,058,187,506 56,030,909,063 58,548,460,907
1. Hàng tồn kho 65,174,409,453 56,058,187,506 56,030,909,063 58,548,460,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,098,737,061 1,628,188,229 2,628,896,856 1,240,527,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 655,680,686 893,250,466 271,049,820 209,336,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 443,056,375 734,937,763 2,357,847,036 1,031,190,796
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,351,795,658 234,862,758,992 246,174,138,213 262,500,444,040
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,021,824,333 24,021,824,333 24,021,824,333 23,053,115,038
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,021,824,333 24,021,824,333 24,021,824,333 23,053,115,038
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,018,859,407 174,076,930,616 169,492,612,463 165,347,193,304
1. Tài sản cố định hữu hình 70,835,898,772 95,778,174,518 93,078,060,902 120,045,577,541
- Nguyên giá 120,618,340,683 147,968,391,592 147,376,406,592 186,523,741,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,782,441,911 -52,190,217,074 -54,298,345,690 -66,478,163,933
2. Tài sản cố định thuê tài chính 80,182,960,635 78,298,756,098 76,414,551,561 45,301,615,763
- Nguyên giá 89,499,576,588 89,499,576,588 89,499,576,588 50,788,273,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,316,615,953 -11,200,820,490 -13,085,025,027 -5,486,658,192
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,319,091 4,555,971,600 19,850,005,600 40,805,005,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,319,091 4,555,971,600 19,850,005,600 40,805,005,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,600,000,000 30,600,000,000 31,310,365,844 32,032,980,181
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,300,000,000 30,710,365,844 31,432,980,181
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,575,792,827 1,608,032,443 1,499,329,973 1,262,149,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,575,792,827 1,608,032,443 1,499,329,973 1,262,149,917
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 453,533,005,418 499,362,100,195 488,254,818,898 514,195,402,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 241,259,128,748 269,266,879,041 249,562,949,342 260,192,398,144
I. Nợ ngắn hạn 211,940,642,045 232,870,259,115 226,734,111,557 244,851,548,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,232,398,924 60,496,744,184 47,382,292,294 57,335,140,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,764,356,185 6,501,481,793 8,632,232,445 9,662,952,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,163,667,834 4,610,262,794 5,111,323,073 4,687,684,134
4. Phải trả người lao động 764,770,298 1,430,086,430 632,866,450 617,854,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 249,447,606 639,075,201 479,236,365 923,949,782
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,880,706,570 1,495,049,084 1,193,350,836 255,643,772
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,552,446,310 154,436,751,311 160,118,701,776 166,107,192,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,332,848,318 3,260,808,318 3,184,108,318 5,261,131,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,318,486,703 36,396,619,926 22,828,837,785 15,340,849,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 568,978,220 510,463,697 451,949,174 11,682,502
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,749,508,483 35,886,156,229 22,376,888,611 15,329,166,909
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,273,876,670 230,095,221,154 238,691,869,556 254,003,004,658
I. Vốn chủ sở hữu 212,273,876,670 230,095,221,154 238,691,869,556 254,003,004,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 200,698,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 200,698,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,898,318,140 2,898,318,140 2,898,318,140 4,444,732,623
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,334,561,022 33,763,568,779 41,830,446,098 35,587,250,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,476,595,777 17,205,603,534 6,967,246,623 16,185,758,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,857,965,245 16,557,965,245 34,863,199,475 19,401,491,658
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,040,997,507 13,433,334,234 13,963,105,318 13,272,781,980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 453,533,005,418 499,362,100,195 488,254,818,898 514,195,402,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.