1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,800,596,622 |
69,609,591,195 |
161,844,288,118 |
52,286,441,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,012,272 |
4,510,000 |
891,938,474 |
101,835,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,748,584,350 |
69,605,081,195 |
160,952,349,644 |
52,184,606,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,020,660,930 |
57,184,151,223 |
155,979,513,343 |
45,044,470,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,727,923,420 |
12,420,929,972 |
4,972,836,301 |
7,140,135,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,630,299,358 |
3,958,182,565 |
3,397,794,322 |
20,579,528,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,516,757,320 |
3,013,944,526 |
2,474,059,377 |
1,774,889,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,208,663,938 |
2,239,044,435 |
1,891,801,199 |
1,212,415,668 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,568,063,692 |
13,785,173,592 |
26,074,580,910 |
2,312,987,373 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,230,928,345 |
4,587,864,320 |
8,977,566,144 |
3,843,152,796 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,866,568,129 |
9,411,493,358 |
13,546,546,062 |
11,203,524,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,175,905,292 |
13,150,983,925 |
9,447,039,950 |
13,211,085,020 |
|
12. Thu nhập khác |
282,027,273 |
1,204,863,278 |
175,671,305 |
|
|
13. Chi phí khác |
422,152,390 |
564,545,529 |
-85,832,641 |
25,519 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-140,125,117 |
640,317,749 |
261,503,946 |
-25,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,035,780,175 |
13,791,301,674 |
9,708,543,896 |
13,211,059,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-678,758,495 |
89,001,976 |
-270,779,367 |
20,434,476 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,048,730,007 |
|
-69,232,232 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,665,808,663 |
13,702,299,698 |
10,048,555,495 |
13,190,625,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,665,808,663 |
13,702,299,698 |
10,048,555,495 |
13,190,625,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
379 |
354 |
260 |
341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|