TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
423,328,203,416 |
354,808,574,905 |
356,942,396,336 |
344,718,039,227 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,340,289,808 |
25,024,461,939 |
21,776,381,109 |
38,486,073,524 |
|
1. Tiền |
12,375,721,315 |
14,524,461,939 |
11,526,518,095 |
38,486,073,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,964,568,493 |
10,500,000,000 |
10,249,863,014 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,896,849,315 |
87,970,000,000 |
102,188,929,041 |
72,610,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,896,849,315 |
87,970,000,000 |
102,188,929,041 |
72,610,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,318,883,102 |
143,077,579,909 |
166,097,361,883 |
166,926,377,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,524,600,764 |
277,903,622,373 |
302,727,831,356 |
263,257,179,395 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,981,065,394 |
7,119,694,795 |
8,431,061,223 |
15,334,442,886 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
|
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,303,379,197 |
12,787,952,009 |
12,646,688,405 |
15,740,185,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-154,490,162,253 |
-154,733,689,268 |
-157,708,219,101 |
-157,405,430,526 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,667,777,346 |
98,381,385,699 |
66,390,321,955 |
65,064,325,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,029,160,544 |
101,555,810,979 |
66,957,336,243 |
65,631,340,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,361,383,198 |
-3,174,425,280 |
-567,014,288 |
-567,014,288 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,403,845 |
355,147,358 |
489,402,348 |
1,631,262,302 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,403,845 |
347,870,737 |
482,070,227 |
1,622,733,181 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,276,621 |
7,332,121 |
8,529,121 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
409,957,870,311 |
421,062,881,499 |
421,257,129,768 |
389,477,603,997 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,759,161,582 |
69,498,111,321 |
71,635,936,243 |
71,594,266,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,954,435,040 |
67,834,016,849 |
70,108,518,822 |
70,203,526,311 |
|
- Nguyên giá |
279,400,483,716 |
280,671,809,728 |
285,131,185,237 |
289,221,947,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,446,048,676 |
-212,837,792,879 |
-215,022,666,415 |
-219,018,421,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,804,726,542 |
1,664,094,472 |
1,527,417,421 |
1,390,740,370 |
|
- Nguyên giá |
4,064,569,184 |
3,097,969,184 |
3,097,969,184 |
3,097,969,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,259,842,642 |
-1,433,874,712 |
-1,570,551,763 |
-1,707,228,814 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,679,597,197 |
1,417,182,700 |
3,431,811,275 |
2,122,844,216 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,679,597,197 |
1,417,182,700 |
3,431,811,275 |
2,122,844,216 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,609,310,335 |
253,394,483,927 |
279,469,064,837 |
250,336,977,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
239,609,310,335 |
253,394,483,927 |
279,469,064,837 |
250,336,977,256 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,909,801,197 |
16,753,103,551 |
16,720,317,413 |
15,423,515,844 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,819,912,626 |
7,293,833,015 |
7,891,664,912 |
7,225,481,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,089,888,571 |
9,459,270,536 |
8,828,652,501 |
8,198,034,466 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
833,286,073,727 |
775,871,456,404 |
778,199,526,104 |
734,195,643,224 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
279,972,409,949 |
247,717,142,927 |
240,153,657,131 |
189,155,413,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,921,679,942 |
245,073,292,920 |
231,657,598,280 |
186,417,795,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,261,365,662 |
55,327,319,812 |
87,332,938,145 |
73,262,430,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,050,682,508 |
3,797,139,586 |
3,466,547,762 |
6,009,246,465 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,777,785,868 |
7,461,548,232 |
1,291,113,810 |
6,769,035,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,496,969,920 |
4,617,274,828 |
7,716,167,691 |
2,482,035,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,195,953,610 |
2,206,302,609 |
1,599,966,263 |
2,342,449,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,045,508,000 |
695,199,456 |
19,159,092 |
368,628,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,363,778,999 |
57,882,988,400 |
18,648,903,390 |
8,363,431,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,642,820,574 |
112,241,204,061 |
109,924,043,887 |
85,592,625,092 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
182,793,540 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
904,021,261 |
844,315,936 |
1,658,758,240 |
1,227,912,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,050,730,007 |
2,643,850,007 |
8,496,058,851 |
2,737,617,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,002,000,000 |
1,595,120,000 |
1,595,120,000 |
1,758,120,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,921,441,076 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,048,730,007 |
1,048,730,007 |
979,497,775 |
979,497,775 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
553,313,663,778 |
528,154,313,477 |
538,045,868,973 |
545,040,230,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
550,633,158,203 |
525,630,807,901 |
535,679,363,396 |
542,830,724,574 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,649,658,510 |
113,647,308,208 |
123,695,863,703 |
130,847,224,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,882,651,394 |
76,359,262,890 |
76,359,262,890 |
117,656,599,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,767,007,116 |
37,288,045,318 |
47,336,600,813 |
13,190,625,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,680,505,575 |
2,523,505,576 |
2,366,505,577 |
2,209,505,578 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,680,505,575 |
2,523,505,576 |
2,366,505,577 |
2,209,505,578 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
833,286,073,727 |
775,871,456,404 |
778,199,526,104 |
734,195,643,224 |
|