MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 423,328,203,416 354,808,574,905 356,942,396,336 344,718,039,227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,340,289,808 25,024,461,939 21,776,381,109 38,486,073,524
1. Tiền 12,375,721,315 14,524,461,939 11,526,518,095 38,486,073,524
2. Các khoản tương đương tiền 54,964,568,493 10,500,000,000 10,249,863,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,896,849,315 87,970,000,000 102,188,929,041 72,610,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,896,849,315 87,970,000,000 102,188,929,041 72,610,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,318,883,102 143,077,579,909 166,097,361,883 166,926,377,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308,524,600,764 277,903,622,373 302,727,831,356 263,257,179,395
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,981,065,394 7,119,694,795 8,431,061,223 15,334,442,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,303,379,197 12,787,952,009 12,646,688,405 15,740,185,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -154,490,162,253 -154,733,689,268 -157,708,219,101 -157,405,430,526
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,667,777,346 98,381,385,699 66,390,321,955 65,064,325,882
1. Hàng tồn kho 99,029,160,544 101,555,810,979 66,957,336,243 65,631,340,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,361,383,198 -3,174,425,280 -567,014,288 -567,014,288
V.Tài sản ngắn hạn khác 104,403,845 355,147,358 489,402,348 1,631,262,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,403,845 347,870,737 482,070,227 1,622,733,181
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,276,621 7,332,121 8,529,121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 409,957,870,311 421,062,881,499 421,257,129,768 389,477,603,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,759,161,582 69,498,111,321 71,635,936,243 71,594,266,681
1. Tài sản cố định hữu hình 66,954,435,040 67,834,016,849 70,108,518,822 70,203,526,311
- Nguyên giá 279,400,483,716 280,671,809,728 285,131,185,237 289,221,947,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,446,048,676 -212,837,792,879 -215,022,666,415 -219,018,421,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,804,726,542 1,664,094,472 1,527,417,421 1,390,740,370
- Nguyên giá 4,064,569,184 3,097,969,184 3,097,969,184 3,097,969,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,259,842,642 -1,433,874,712 -1,570,551,763 -1,707,228,814
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,679,597,197 1,417,182,700 3,431,811,275 2,122,844,216
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,679,597,197 1,417,182,700 3,431,811,275 2,122,844,216
V. Đầu tư tài chính dài hạn 239,609,310,335 253,394,483,927 279,469,064,837 250,336,977,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 239,609,310,335 253,394,483,927 279,469,064,837 250,336,977,256
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,909,801,197 16,753,103,551 16,720,317,413 15,423,515,844
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,819,912,626 7,293,833,015 7,891,664,912 7,225,481,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,089,888,571 9,459,270,536 8,828,652,501 8,198,034,466
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 833,286,073,727 775,871,456,404 778,199,526,104 734,195,643,224
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 279,972,409,949 247,717,142,927 240,153,657,131 189,155,413,072
I. Nợ ngắn hạn 277,921,679,942 245,073,292,920 231,657,598,280 186,417,795,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,261,365,662 55,327,319,812 87,332,938,145 73,262,430,343
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,050,682,508 3,797,139,586 3,466,547,762 6,009,246,465
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,777,785,868 7,461,548,232 1,291,113,810 6,769,035,714
4. Phải trả người lao động 3,496,969,920 4,617,274,828 7,716,167,691 2,482,035,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,195,953,610 2,206,302,609 1,599,966,263 2,342,449,635
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,045,508,000 695,199,456 19,159,092 368,628,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,363,778,999 57,882,988,400 18,648,903,390 8,363,431,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,642,820,574 112,241,204,061 109,924,043,887 85,592,625,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 182,793,540
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 904,021,261 844,315,936 1,658,758,240 1,227,912,915
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,050,730,007 2,643,850,007 8,496,058,851 2,737,617,775
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,002,000,000 1,595,120,000 1,595,120,000 1,758,120,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,921,441,076
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,048,730,007 1,048,730,007 979,497,775 979,497,775
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 553,313,663,778 528,154,313,477 538,045,868,973 545,040,230,152
I. Vốn chủ sở hữu 550,633,158,203 525,630,807,901 535,679,363,396 542,830,724,574
1. Vốn góp của chủ sở hữu 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,502,056,276 12,502,056,276 12,502,056,276 12,502,056,276
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,649,658,510 113,647,308,208 123,695,863,703 130,847,224,881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,882,651,394 76,359,262,890 76,359,262,890 117,656,599,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,767,007,116 37,288,045,318 47,336,600,813 13,190,625,025
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,680,505,575 2,523,505,576 2,366,505,577 2,209,505,578
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,680,505,575 2,523,505,576 2,366,505,577 2,209,505,578
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 833,286,073,727 775,871,456,404 778,199,526,104 734,195,643,224
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.