TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
526,970,618,017 |
482,268,412,635 |
457,426,911,277 |
406,407,133,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,434,719,349 |
28,204,427,957 |
101,191,500,556 |
6,691,308,325 |
|
1. Tiền |
37,265,719,349 |
23,204,427,957 |
14,091,500,556 |
6,691,308,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,169,000,000 |
5,000,000,000 |
87,100,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,000,000,000 |
28,170,000,000 |
28,170,000,000 |
28,170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,027,158,932 |
204,258,908,048 |
154,073,583,372 |
205,313,134,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,852,402,019 |
336,669,182,118 |
287,368,744,108 |
284,157,164,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,330,212,269 |
5,020,817,905 |
4,774,510,202 |
3,578,826,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
55,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,770,843,436 |
9,495,206,817 |
9,723,525,241 |
10,370,338,629 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,926,298,792 |
-146,926,298,792 |
-147,793,196,179 |
-147,793,196,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,485,982,246 |
215,266,761,192 |
170,101,603,884 |
163,544,854,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
229,548,071,735 |
215,328,850,681 |
180,069,614,150 |
168,692,482,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,089,489 |
-62,089,489 |
-9,968,010,266 |
-5,147,628,277 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,022,757,490 |
6,368,315,438 |
3,890,223,465 |
2,687,837,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
276,496,841 |
1,129,953,074 |
1,689,637,075 |
1,280,311,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,688,483,826 |
5,187,523,527 |
1,285,019,431 |
1,217,654,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,776,823 |
50,838,837 |
915,566,959 |
189,870,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,746,143,945 |
388,009,864,027 |
377,709,126,590 |
377,394,051,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
11,422,125 |
23,047,025 |
23,047,025 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
11,422,125 |
23,047,025 |
23,047,025 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,771,108,690 |
92,460,597,325 |
82,386,183,568 |
81,370,646,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,664,008,683 |
91,432,092,317 |
81,436,273,559 |
80,499,331,125 |
|
- Nguyên giá |
270,031,169,405 |
272,205,463,681 |
263,492,304,910 |
265,442,864,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,367,160,722 |
-180,773,371,364 |
-182,056,031,351 |
-184,943,533,211 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,107,100,007 |
1,028,505,008 |
949,910,009 |
871,315,010 |
|
- Nguyên giá |
3,450,186,140 |
3,450,186,140 |
2,014,378,464 |
2,014,378,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,343,086,133 |
-2,421,681,132 |
-1,064,468,455 |
-1,143,063,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
708,505,378 |
1,230,536,850 |
1,727,581,060 |
1,608,671,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
708,505,378 |
1,230,536,850 |
1,727,581,060 |
1,608,671,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
281,472,159,098 |
270,534,284,967 |
268,613,695,255 |
271,371,957,048 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
281,472,159,098 |
270,534,284,967 |
268,613,695,255 |
271,371,957,048 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,794,370,779 |
23,773,022,760 |
24,958,619,682 |
23,019,729,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,137,065,788 |
6,746,335,804 |
6,581,366,606 |
6,237,170,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,981,184,155 |
1,017,107,757 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,657,304,991 |
17,026,686,956 |
16,396,068,921 |
15,765,450,886 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
926,716,761,962 |
870,278,276,662 |
835,136,037,867 |
783,801,185,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,263,026,127 |
245,833,521,495 |
214,368,014,782 |
158,899,281,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,869,429,446 |
244,499,924,814 |
213,034,418,101 |
157,589,960,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,253,649,162 |
112,674,354,794 |
68,379,547,394 |
34,532,608,182 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,692,338,218 |
7,524,725,163 |
11,826,064,439 |
21,120,107,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,183,888,728 |
10,453,790,004 |
3,076,167,807 |
4,320,294,542 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,694,401,312 |
6,252,703,840 |
9,510,864,552 |
4,374,101,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,052,483,774 |
738,739,757 |
1,116,445,950 |
764,439,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,392,729,349 |
3,094,213,016 |
2,713,222,233 |
3,357,155,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,621,552,218 |
100,017,555,404 |
110,974,014,332 |
85,099,495,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,229,702,113 |
2,659,863,589 |
2,650,946,209 |
1,376,019,651 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,748,684,572 |
1,083,979,247 |
2,787,145,185 |
2,645,738,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,393,596,681 |
1,333,596,681 |
1,333,596,681 |
1,309,320,990 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
483,300,000 |
423,300,000 |
423,300,000 |
531,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
910,296,681 |
910,296,681 |
910,296,681 |
778,020,990 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
624,453,735,835 |
624,444,755,167 |
620,768,023,085 |
624,901,903,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
619,261,910,797 |
619,480,763,461 |
616,031,864,711 |
620,393,578,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
209,434,198,126 |
209,817,771,699 |
206,368,872,949 |
210,730,587,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,804,038,879 |
14,187,612,452 |
10,738,713,702 |
4,698,714,053 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
195,630,159,247 |
195,630,159,247 |
195,630,159,247 |
206,031,872,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
164,720,909 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,191,825,038 |
4,963,991,706 |
4,736,158,374 |
4,508,325,042 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,191,825,038 |
4,963,991,706 |
4,736,158,374 |
4,508,325,042 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
926,716,761,962 |
870,278,276,662 |
835,136,037,867 |
783,801,185,515 |
|