MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 526,970,618,017 482,268,412,635 457,426,911,277 406,407,133,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,434,719,349 28,204,427,957 101,191,500,556 6,691,308,325
1. Tiền 37,265,719,349 23,204,427,957 14,091,500,556 6,691,308,325
2. Các khoản tương đương tiền 60,169,000,000 5,000,000,000 87,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000,000,000 28,170,000,000 28,170,000,000 28,170,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000 170,000,000 170,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,027,158,932 204,258,908,048 154,073,583,372 205,313,134,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,852,402,019 336,669,182,118 287,368,744,108 284,157,164,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,330,212,269 5,020,817,905 4,774,510,202 3,578,826,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,770,843,436 9,495,206,817 9,723,525,241 10,370,338,629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -146,926,298,792 -146,926,298,792 -147,793,196,179 -147,793,196,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 229,485,982,246 215,266,761,192 170,101,603,884 163,544,854,380
1. Hàng tồn kho 229,548,071,735 215,328,850,681 180,069,614,150 168,692,482,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,089,489 -62,089,489 -9,968,010,266 -5,147,628,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,022,757,490 6,368,315,438 3,890,223,465 2,687,837,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 276,496,841 1,129,953,074 1,689,637,075 1,280,311,598
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,688,483,826 5,187,523,527 1,285,019,431 1,217,654,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,776,823 50,838,837 915,566,959 189,870,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,746,143,945 388,009,864,027 377,709,126,590 377,394,051,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,422,125 23,047,025 23,047,025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,422,125 23,047,025 23,047,025
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,771,108,690 92,460,597,325 82,386,183,568 81,370,646,135
1. Tài sản cố định hữu hình 92,664,008,683 91,432,092,317 81,436,273,559 80,499,331,125
- Nguyên giá 270,031,169,405 272,205,463,681 263,492,304,910 265,442,864,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,367,160,722 -180,773,371,364 -182,056,031,351 -184,943,533,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,107,100,007 1,028,505,008 949,910,009 871,315,010
- Nguyên giá 3,450,186,140 3,450,186,140 2,014,378,464 2,014,378,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,343,086,133 -2,421,681,132 -1,064,468,455 -1,143,063,454
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599 2,374,201,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599 -2,374,201,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 708,505,378 1,230,536,850 1,727,581,060 1,608,671,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 708,505,378 1,230,536,850 1,727,581,060 1,608,671,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 281,472,159,098 270,534,284,967 268,613,695,255 271,371,957,048
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 281,472,159,098 270,534,284,967 268,613,695,255 271,371,957,048
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,794,370,779 23,773,022,760 24,958,619,682 23,019,729,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,137,065,788 6,746,335,804 6,581,366,606 6,237,170,974
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,981,184,155 1,017,107,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,657,304,991 17,026,686,956 16,396,068,921 15,765,450,886
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 926,716,761,962 870,278,276,662 835,136,037,867 783,801,185,515
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,263,026,127 245,833,521,495 214,368,014,782 158,899,281,709
I. Nợ ngắn hạn 300,869,429,446 244,499,924,814 213,034,418,101 157,589,960,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,253,649,162 112,674,354,794 68,379,547,394 34,532,608,182
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,692,338,218 7,524,725,163 11,826,064,439 21,120,107,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,183,888,728 10,453,790,004 3,076,167,807 4,320,294,542
4. Phải trả người lao động 5,694,401,312 6,252,703,840 9,510,864,552 4,374,101,941
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,052,483,774 738,739,757 1,116,445,950 764,439,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,392,729,349 3,094,213,016 2,713,222,233 3,357,155,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,621,552,218 100,017,555,404 110,974,014,332 85,099,495,264
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,229,702,113 2,659,863,589 2,650,946,209 1,376,019,651
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,748,684,572 1,083,979,247 2,787,145,185 2,645,738,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,393,596,681 1,333,596,681 1,333,596,681 1,309,320,990
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 483,300,000 423,300,000 423,300,000 531,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 910,296,681 910,296,681 910,296,681 778,020,990
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 624,453,735,835 624,444,755,167 620,768,023,085 624,901,903,806
I. Vốn chủ sở hữu 619,261,910,797 619,480,763,461 616,031,864,711 620,393,578,764
1. Vốn góp của chủ sở hữu 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000 387,046,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,770,960,945 11,770,960,945 11,770,960,945 11,770,960,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,589,412,600 -1,589,412,600 -1,589,412,600 -1,589,412,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801 7,926,026,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616 4,508,916,616
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,434,198,126 209,817,771,699 206,368,872,949 210,730,587,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,804,038,879 14,187,612,452 10,738,713,702 4,698,714,053
- LNST chưa phân phối kỳ này 195,630,159,247 195,630,159,247 195,630,159,247 206,031,872,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 164,720,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,191,825,038 4,963,991,706 4,736,158,374 4,508,325,042
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,191,825,038 4,963,991,706 4,736,158,374 4,508,325,042
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 926,716,761,962 870,278,276,662 835,136,037,867 783,801,185,515
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.