MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,299,838,100,029 3,222,455,025,537 4,342,940,474,716 4,999,229,572,070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,861,617,209 1,013,487,630 423,515,347 651,816,635
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,296,976,482,820 3,221,441,537,907 4,342,516,959,369 4,998,577,755,435
4. Giá vốn hàng bán 1,516,160,470,211 1,978,731,969,741 2,514,952,079,551 2,922,132,801,729
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 780,816,012,609 1,242,709,568,166 1,827,564,879,818 2,076,444,953,706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,951,619,165 54,806,912,915 87,416,529,688 45,021,144,708
7. Chi phí tài chính 122,969,827,122 116,392,910,447 235,871,643,080 370,171,307,233
- Trong đó: Chi phí lãi vay 112,086,173,062 103,465,986,204 228,017,694,844 362,157,788,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -141,747,364 266,253,943
9. Chi phí bán hàng 233,504,371,599 68,363,540,764 52,471,268,487 14,171,057,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 135,599,261,602 196,747,433,373 229,393,904,104 191,846,398,930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 328,552,424,087 916,278,850,440 1,397,244,593,835 1,545,277,334,692
12. Thu nhập khác 10,143,445,391 47,984,930,441 15,583,681,621 5,259,775,730
13. Chi phí khác 15,395,458,016 9,775,907,005 23,072,403,541 10,077,393,068
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,252,012,625 38,209,023,436 -7,488,721,920 -4,817,617,338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 323,300,411,462 954,487,873,876 1,389,755,871,915 1,540,459,717,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 92,223,289,744 190,080,314,134 249,488,264,950 286,593,566,484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -42,026,398,661 -23,150,457,486 23,289,630,370 7,818,740
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 273,103,520,379 787,558,017,228 1,116,977,976,595 1,253,858,332,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 178,375,406,736 633,432,528,516 931,687,101,262 979,141,709,319
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 94,728,113,643 154,125,488,712 185,290,875,333 274,716,622,811
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,349 6,873 7,852 6,158
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,752
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.