1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,299,838,100,029 |
3,222,455,025,537 |
4,342,940,474,716 |
4,999,229,572,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,861,617,209 |
1,013,487,630 |
423,515,347 |
651,816,635 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,296,976,482,820 |
3,221,441,537,907 |
4,342,516,959,369 |
4,998,577,755,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,516,160,470,211 |
1,978,731,969,741 |
2,514,952,079,551 |
2,922,132,801,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
780,816,012,609 |
1,242,709,568,166 |
1,827,564,879,818 |
2,076,444,953,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,951,619,165 |
54,806,912,915 |
87,416,529,688 |
45,021,144,708 |
|
7. Chi phí tài chính |
122,969,827,122 |
116,392,910,447 |
235,871,643,080 |
370,171,307,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
112,086,173,062 |
103,465,986,204 |
228,017,694,844 |
362,157,788,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-141,747,364 |
266,253,943 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
233,504,371,599 |
68,363,540,764 |
52,471,268,487 |
14,171,057,559 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
135,599,261,602 |
196,747,433,373 |
229,393,904,104 |
191,846,398,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
328,552,424,087 |
916,278,850,440 |
1,397,244,593,835 |
1,545,277,334,692 |
|
12. Thu nhập khác |
10,143,445,391 |
47,984,930,441 |
15,583,681,621 |
5,259,775,730 |
|
13. Chi phí khác |
15,395,458,016 |
9,775,907,005 |
23,072,403,541 |
10,077,393,068 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,252,012,625 |
38,209,023,436 |
-7,488,721,920 |
-4,817,617,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
323,300,411,462 |
954,487,873,876 |
1,389,755,871,915 |
1,540,459,717,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
92,223,289,744 |
190,080,314,134 |
249,488,264,950 |
286,593,566,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,026,398,661 |
-23,150,457,486 |
23,289,630,370 |
7,818,740 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
273,103,520,379 |
787,558,017,228 |
1,116,977,976,595 |
1,253,858,332,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
178,375,406,736 |
633,432,528,516 |
931,687,101,262 |
979,141,709,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
94,728,113,643 |
154,125,488,712 |
185,290,875,333 |
274,716,622,811 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,349 |
6,873 |
7,852 |
6,158 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
5,752 |
|