MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,473,792,300 183,259,504,749 258,369,948,100 192,781,378,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,473,792,300 183,259,504,749 258,369,948,100 192,781,378,518
4. Giá vốn hàng bán 237,764,269,839 164,165,152,718 230,008,749,476 172,584,216,799
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,709,522,461 19,094,352,031 28,361,198,624 20,197,161,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,485,534,921 836,266,836 898,485,304 755,468,341
7. Chi phí tài chính 3,139,117,224 3,218,164,586 3,014,756,029 3,021,964,207
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,139,117,224 3,218,164,586 3,014,756,029 3,021,964,207
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 61,104,041 91,796,862 214,345,611 109,895,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 811,736,824 670,067,198 -2,466,387,684 934,578,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,183,099,293 15,950,590,221 28,496,969,972 16,886,192,329
12. Thu nhập khác 2,165,441,000 100,160
13. Chi phí khác 173,530,215 10,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,991,910,785 90,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,175,010,078 15,950,590,221 28,497,060,132 16,886,192,329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,753,191,621 3,175,244,971 5,888,413,861 2,618,461,325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,421,818,457 12,775,345,250 22,608,646,271 14,267,731,004
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,421,818,457 12,775,345,250 22,608,646,271 14,267,731,004
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 267 404 612 386
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.