MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 611,423,483,517 681,360,441,155 664,764,301,616 704,101,114,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 611,423,483,517 681,360,441,155 664,764,301,616 704,101,114,408
4. Giá vốn hàng bán 464,244,290,822 523,136,859,205 551,616,816,677 597,856,715,279
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 147,179,192,695 158,223,581,950 113,147,484,939 106,244,399,129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,920,828,256 10,504,842,807 6,941,891,534 10,179,436,259
7. Chi phí tài chính 18,976,477,707 19,549,849,286 24,305,764,334 18,618,473,196
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,233,488,489 17,936,562,406 16,769,888,733 18,928,496,248
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 768,216,600 16,422,212,573 6,726,560,864 3,236,654,180
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,069,073,207 33,900,190,114 33,297,720,833 34,197,391,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 108,822,686,637 131,700,597,930 69,212,452,170 66,844,624,644
12. Thu nhập khác 1,261,843,333 3,341,518,850 7,149,623,860 9,401,623,796
13. Chi phí khác 668,274,981 414,219,410 9,976,565,384 10,931,688,426
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 593,568,352 2,927,299,440 -2,826,941,524 -1,530,064,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,416,254,989 134,627,897,370 66,385,510,646 65,314,560,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,695,850,500 22,049,320,145 13,827,252,721 17,982,256,878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,720,404,489 112,578,577,225 52,558,257,925 47,332,303,136
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 96,519,842,513 105,697,060,692 62,973,825,004 59,241,900,591
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -16,799,438,024 6,881,516,533 -10,415,567,079 -11,909,597,455
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,263 922 545 513
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,263 922 545 513
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.