MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,690,899,822,437 1,779,618,054,334 1,844,523,444,994 1,596,940,785,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 377,799,849,227 377,601,594,013 310,621,583,373 245,416,444,931
1. Tiền 269,299,849,227 208,601,594,013 218,621,583,373 122,266,444,931
2. Các khoản tương đương tiền 108,500,000,000 169,000,000,000 92,000,000,000 123,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,099,281,797 120,099,281,797 117,500,000,000 72,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,099,281,797 120,099,281,797 117,500,000,000 72,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 997,803,169,165 1,072,173,049,965 1,203,963,672,999 1,005,228,758,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,076,041,195 200,828,966,596 261,726,440,082 228,020,201,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 383,088,654,785 505,955,303,513 626,922,076,333 439,868,851,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 378,626,800,421 317,469,038,076 267,395,414,804 289,531,373,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,988,327,236 -2,080,258,220 -2,080,258,220 -2,191,667,715
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,352,204,170 84,906,125,787 85,113,108,881 93,300,310,891
1. Hàng tồn kho 70,352,204,170 84,906,125,787 85,113,108,881 93,300,310,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 124,845,318,078 124,838,002,772 127,325,079,741 180,495,270,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,448,201,034 11,169,021,339 12,730,993,394 19,607,419,688
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,371,415,811 83,515,773,577 80,087,019,401 125,143,567,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,025,701,233 30,153,207,856 34,507,066,946 35,744,282,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,273,250,311,286 3,216,363,213,023 3,231,117,454,679 3,772,171,642,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 113,008,300,000 113,018,300,000 113,018,300,000 113,018,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 113,008,300,000 113,018,300,000 113,018,300,000 113,018,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,673,360,983,818 2,584,441,714,064 2,559,326,156,279 3,117,716,025,658
1. Tài sản cố định hữu hình 2,358,006,573,367 2,291,197,898,816 2,288,192,936,218 2,868,563,423,715
- Nguyên giá 3,471,338,025,692 3,474,027,047,198 3,542,887,045,606 4,197,228,766,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,331,452,325 -1,182,829,148,382 -1,254,694,109,388 -1,328,665,342,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính 311,871,169,154 289,912,163,018 267,953,156,882 245,994,150,746
- Nguyên giá 439,180,122,735 439,180,122,735 439,180,122,735 439,180,122,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,308,953,581 -149,267,959,717 -171,226,965,853 -193,185,971,989
3. Tài sản cố định vô hình 3,483,241,297 3,331,652,230 3,180,063,179 3,158,451,197
- Nguyên giá 14,316,137,885 14,316,137,885 14,316,137,885 14,438,287,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,832,896,588 -10,984,485,655 -11,136,074,706 -11,279,836,688
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,158,553,216 88,190,768,794 51,042,305,207 30,167,374,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,158,553,216 88,190,768,794 51,042,305,207 30,167,374,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 144,904,956,223 145,673,172,823 162,095,385,396 168,821,946,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,454,089,723 125,222,306,323 141,644,518,896 148,371,079,760
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,450,866,500 20,450,866,500 20,450,866,500 20,450,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 293,817,518,029 285,039,257,342 345,635,307,797 342,447,995,738
1. Chi phí trả trước dài hạn 293,817,518,029 285,039,257,342 345,635,307,797 342,447,995,738
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,964,150,133,723 4,995,981,267,357 5,075,640,899,673 5,369,112,427,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,949,866,825,133 1,936,002,461,278 1,942,084,879,354 2,182,998,148,829
I. Nợ ngắn hạn 760,384,447,874 843,957,811,390 864,116,807,101 889,268,604,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,670,510,182 134,272,399,666 172,807,905,372 155,471,878,927
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,362,062,204 1,228,125,948 1,319,898,504 976,415,726
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,144,713,176 52,877,493,899 72,329,382,585 91,683,974,789
4. Phải trả người lao động 12,580,427,876 18,789,568,039 24,100,887,113 31,759,276,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,982,454,260 22,669,964,630 32,216,903,467 18,766,015,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,084,992,836 17,792,346,011 18,905,719,450 4,306,751,216
9. Phải trả ngắn hạn khác 152,212,639,167 157,715,246,984 107,879,794,494 108,285,806,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 336,989,897,622 327,036,915,662 301,729,202,580 351,407,353,871
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,708,407,841 108,927,407,841 130,178,770,826 123,962,788,426
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,189,482,377,259 1,092,044,649,888 1,077,968,072,253 1,293,729,544,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 711,882,200
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 247,740,000,000 247,740,000,000 247,740,000,000 257,625,260,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 941,742,377,259 844,304,649,888 830,228,072,253 1,035,392,402,140
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,014,283,308,590 3,059,978,806,079 3,133,556,020,319 3,186,114,278,244
I. Vốn chủ sở hữu 3,014,283,308,590 3,059,978,806,079 3,133,556,020,319 3,186,114,278,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 703,446,670,000 703,446,670,000 1,055,168,810,000 1,055,168,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 703,446,670,000 703,446,670,000 1,055,168,810,000 1,055,168,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,640,648,159 191,640,648,159 191,640,648,159 191,640,648,159
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 397,264,122,091 599,675,122,091 663,573,756,538 663,573,756,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,104,425,216,975 964,805,056,436 689,889,532,215 752,863,357,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 985,406,346,741 749,266,343,689 367,962,729,910 367,962,729,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 119,018,870,234 215,538,712,747 321,926,802,305 384,900,627,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 617,506,651,365 600,411,309,393 533,283,273,407 522,867,706,328
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,964,150,133,723 4,995,981,267,357 5,075,640,899,673 5,369,112,427,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.