TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,690,899,822,437 |
1,779,618,054,334 |
1,844,523,444,994 |
1,596,940,785,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
377,799,849,227 |
377,601,594,013 |
310,621,583,373 |
245,416,444,931 |
|
1. Tiền |
269,299,849,227 |
208,601,594,013 |
218,621,583,373 |
122,266,444,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
108,500,000,000 |
169,000,000,000 |
92,000,000,000 |
123,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,099,281,797 |
120,099,281,797 |
117,500,000,000 |
72,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,099,281,797 |
120,099,281,797 |
117,500,000,000 |
72,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
997,803,169,165 |
1,072,173,049,965 |
1,203,963,672,999 |
1,005,228,758,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,076,041,195 |
200,828,966,596 |
261,726,440,082 |
228,020,201,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
383,088,654,785 |
505,955,303,513 |
626,922,076,333 |
439,868,851,874 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
378,626,800,421 |
317,469,038,076 |
267,395,414,804 |
289,531,373,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,988,327,236 |
-2,080,258,220 |
-2,080,258,220 |
-2,191,667,715 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,352,204,170 |
84,906,125,787 |
85,113,108,881 |
93,300,310,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,352,204,170 |
84,906,125,787 |
85,113,108,881 |
93,300,310,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,845,318,078 |
124,838,002,772 |
127,325,079,741 |
180,495,270,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,448,201,034 |
11,169,021,339 |
12,730,993,394 |
19,607,419,688 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,371,415,811 |
83,515,773,577 |
80,087,019,401 |
125,143,567,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,025,701,233 |
30,153,207,856 |
34,507,066,946 |
35,744,282,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,273,250,311,286 |
3,216,363,213,023 |
3,231,117,454,679 |
3,772,171,642,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
113,008,300,000 |
113,018,300,000 |
113,018,300,000 |
113,018,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
113,008,300,000 |
113,018,300,000 |
113,018,300,000 |
113,018,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,673,360,983,818 |
2,584,441,714,064 |
2,559,326,156,279 |
3,117,716,025,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,358,006,573,367 |
2,291,197,898,816 |
2,288,192,936,218 |
2,868,563,423,715 |
|
- Nguyên giá |
3,471,338,025,692 |
3,474,027,047,198 |
3,542,887,045,606 |
4,197,228,766,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,113,331,452,325 |
-1,182,829,148,382 |
-1,254,694,109,388 |
-1,328,665,342,948 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
311,871,169,154 |
289,912,163,018 |
267,953,156,882 |
245,994,150,746 |
|
- Nguyên giá |
439,180,122,735 |
439,180,122,735 |
439,180,122,735 |
439,180,122,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,308,953,581 |
-149,267,959,717 |
-171,226,965,853 |
-193,185,971,989 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,483,241,297 |
3,331,652,230 |
3,180,063,179 |
3,158,451,197 |
|
- Nguyên giá |
14,316,137,885 |
14,316,137,885 |
14,316,137,885 |
14,438,287,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,832,896,588 |
-10,984,485,655 |
-11,136,074,706 |
-11,279,836,688 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,158,553,216 |
88,190,768,794 |
51,042,305,207 |
30,167,374,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,158,553,216 |
88,190,768,794 |
51,042,305,207 |
30,167,374,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,904,956,223 |
145,673,172,823 |
162,095,385,396 |
168,821,946,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,454,089,723 |
125,222,306,323 |
141,644,518,896 |
148,371,079,760 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
293,817,518,029 |
285,039,257,342 |
345,635,307,797 |
342,447,995,738 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
293,817,518,029 |
285,039,257,342 |
345,635,307,797 |
342,447,995,738 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,964,150,133,723 |
4,995,981,267,357 |
5,075,640,899,673 |
5,369,112,427,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,949,866,825,133 |
1,936,002,461,278 |
1,942,084,879,354 |
2,182,998,148,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
760,384,447,874 |
843,957,811,390 |
864,116,807,101 |
889,268,604,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,670,510,182 |
134,272,399,666 |
172,807,905,372 |
155,471,878,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,362,062,204 |
1,228,125,948 |
1,319,898,504 |
976,415,726 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,144,713,176 |
52,877,493,899 |
72,329,382,585 |
91,683,974,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,580,427,876 |
18,789,568,039 |
24,100,887,113 |
31,759,276,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,982,454,260 |
22,669,964,630 |
32,216,903,467 |
18,766,015,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,084,992,836 |
17,792,346,011 |
18,905,719,450 |
4,306,751,216 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
152,212,639,167 |
157,715,246,984 |
107,879,794,494 |
108,285,806,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
336,989,897,622 |
327,036,915,662 |
301,729,202,580 |
351,407,353,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,708,407,841 |
108,927,407,841 |
130,178,770,826 |
123,962,788,426 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,189,482,377,259 |
1,092,044,649,888 |
1,077,968,072,253 |
1,293,729,544,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
711,882,200 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
247,740,000,000 |
247,740,000,000 |
247,740,000,000 |
257,625,260,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
941,742,377,259 |
844,304,649,888 |
830,228,072,253 |
1,035,392,402,140 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,014,283,308,590 |
3,059,978,806,079 |
3,133,556,020,319 |
3,186,114,278,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,014,283,308,590 |
3,059,978,806,079 |
3,133,556,020,319 |
3,186,114,278,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
703,446,670,000 |
703,446,670,000 |
1,055,168,810,000 |
1,055,168,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
703,446,670,000 |
703,446,670,000 |
1,055,168,810,000 |
1,055,168,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
397,264,122,091 |
599,675,122,091 |
663,573,756,538 |
663,573,756,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,104,425,216,975 |
964,805,056,436 |
689,889,532,215 |
752,863,357,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
985,406,346,741 |
749,266,343,689 |
367,962,729,910 |
367,962,729,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
119,018,870,234 |
215,538,712,747 |
321,926,802,305 |
384,900,627,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
617,506,651,365 |
600,411,309,393 |
533,283,273,407 |
522,867,706,328 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,964,150,133,723 |
4,995,981,267,357 |
5,075,640,899,673 |
5,369,112,427,073 |
|