1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,142,023,748,446 |
4,275,512,491,593 |
6,199,494,449,985 |
7,606,796,775,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,854,580,947 |
2,869,534,649 |
4,170,346,730 |
15,619,726,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,135,169,167,499 |
4,272,642,956,944 |
6,195,324,103,255 |
7,591,177,049,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,129,291,450,388 |
3,303,509,781,549 |
4,960,823,962,572 |
5,988,029,282,265 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,005,877,717,111 |
969,133,175,395 |
1,234,500,140,683 |
1,603,147,767,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,072,827,584 |
284,625,757,150 |
284,534,445,967 |
351,474,636,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
142,846,700,070 |
156,944,214,992 |
117,057,555,695 |
131,307,660,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
121,115,173,422 |
121,481,967,829 |
93,463,305,967 |
114,630,440,966 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,140,062,495 |
8,512,240,699 |
-268,869,885,910 |
85,074,962,616 |
|
9. Chi phí bán hàng |
109,152,371,012 |
110,693,509,122 |
158,520,644,698 |
217,989,967,254 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
362,073,524,376 |
397,092,567,681 |
452,076,047,623 |
667,488,455,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
611,737,886,742 |
597,540,881,449 |
522,510,452,724 |
1,022,911,284,147 |
|
12. Thu nhập khác |
378,139,278,109 |
352,081,350,887 |
184,328,233,063 |
753,365,609,689 |
|
13. Chi phí khác |
41,997,613,302 |
56,419,154,980 |
84,652,323,324 |
104,451,969,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
336,141,664,807 |
295,662,195,907 |
99,675,909,739 |
648,913,640,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
947,879,551,549 |
893,203,077,356 |
622,186,362,463 |
1,671,824,924,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
145,629,176,857 |
137,445,017,094 |
129,484,297,157 |
285,778,100,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
46,567,135,545 |
38,462,784,188 |
-907,463,482 |
-30,139,670,720 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
755,683,239,147 |
717,295,276,074 |
493,609,528,788 |
1,416,186,494,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
549,814,288,419 |
554,252,334,859 |
312,834,952,228 |
1,164,396,441,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
205,868,950,728 |
163,042,941,215 |
180,774,576,560 |
251,790,053,588 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120 |
139 |
78 |
291 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
120 |
139 |
|
|
|