TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,558,667,813,858 |
23,730,999,678,314 |
24,185,726,014,345 |
22,975,130,468,831 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,142,023,093,409 |
5,534,414,228,098 |
5,677,906,729,771 |
4,611,568,941,115 |
|
1. Tiền |
1,792,072,562,154 |
2,354,082,903,699 |
2,276,953,718,454 |
1,871,368,805,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,349,950,531,255 |
3,180,331,324,399 |
3,400,953,011,317 |
2,740,200,135,431 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,888,569,109,735 |
10,770,292,321,605 |
11,227,060,440,101 |
11,744,350,615,207 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,887,473,712,574 |
10,769,196,924,444 |
11,225,965,042,940 |
11,743,255,218,046 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,573,569,831,993 |
2,836,796,871,547 |
2,866,845,285,207 |
2,454,746,188,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
935,931,479,486 |
1,190,289,008,911 |
1,338,911,111,692 |
1,110,453,370,877 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
710,459,549,924 |
572,362,989,371 |
467,989,242,853 |
575,808,308,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
-8,452,874,882 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,537,685,848 |
10,384,605,161 |
8,048,249,001 |
8,048,249,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,102,443,689,955 |
1,249,986,699,810 |
1,327,741,834,183 |
996,864,750,893 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-223,313,972,056 |
-216,454,003,591 |
-314,458,130,743 |
-303,355,146,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
37,511,398,836 |
38,680,446,767 |
38,612,978,221 |
66,926,656,424 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,890,788,884,750 |
3,672,301,677,288 |
3,377,456,367,626 |
3,084,556,347,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,936,625,453,706 |
3,704,567,042,343 |
3,404,947,290,691 |
3,109,857,890,052 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,836,568,956 |
-32,265,365,055 |
-27,490,923,065 |
-25,301,542,256 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,063,716,893,971 |
917,194,579,776 |
1,036,457,191,640 |
1,079,908,375,732 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,777,916,320 |
58,643,975,192 |
89,861,407,239 |
140,580,307,324 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
517,099,850,431 |
541,253,120,072 |
528,935,611,942 |
541,442,100,609 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
365,839,127,220 |
317,297,484,512 |
417,660,172,459 |
397,885,967,799 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,057,615,275,979 |
54,065,795,210,252 |
54,199,547,941,965 |
53,938,010,906,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
569,059,677,993 |
571,019,056,981 |
653,269,031,929 |
671,448,951,487 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
800,416,897 |
1,646,117,988 |
1,043,508,697 |
1,589,214,877 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
776,518,389,426 |
772,842,749,161 |
797,194,496,407 |
798,112,022,174 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,895,435,976 |
214,823,334,138 |
220,987,584,478 |
237,710,570,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-418,154,564,306 |
-418,293,144,306 |
-365,956,557,653 |
-365,962,856,123 |
|
II.Tài sản cố định |
34,085,587,493,812 |
33,962,554,909,540 |
34,459,023,548,806 |
34,903,338,236,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,970,002,160,943 |
33,849,900,502,114 |
34,346,568,202,967 |
34,792,644,166,966 |
|
- Nguyên giá |
53,300,208,970,108 |
53,761,085,940,705 |
54,921,684,236,460 |
55,962,427,150,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,330,206,809,165 |
-19,911,185,438,591 |
-20,575,116,033,493 |
-21,169,782,983,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
930,431,662 |
813,747,865 |
697,064,068 |
580,380,271 |
|
- Nguyên giá |
1,866,940,741 |
1,866,940,741 |
1,866,940,741 |
1,866,940,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-936,509,079 |
-1,053,192,876 |
-1,169,876,673 |
-1,286,560,470 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,654,901,207 |
111,840,659,561 |
111,758,281,771 |
110,113,689,507 |
|
- Nguyên giá |
203,203,456,416 |
201,833,990,764 |
203,358,045,061 |
203,648,377,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,548,555,209 |
-89,993,331,203 |
-91,599,763,290 |
-93,534,687,793 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,394,087,229,954 |
1,365,753,313,719 |
1,341,008,011,103 |
1,309,174,252,697 |
|
- Nguyên giá |
2,270,605,093,314 |
2,266,981,719,730 |
2,273,670,890,214 |
2,271,337,277,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-876,517,863,360 |
-901,228,406,011 |
-932,662,879,111 |
-962,163,024,960 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,058,515,755,354 |
11,192,304,398,305 |
10,783,016,875,325 |
10,101,826,004,296 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
197,827,888,002 |
195,212,749,295 |
195,833,899,761 |
196,220,991,620 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,860,687,867,352 |
10,997,091,649,010 |
10,587,182,975,564 |
9,905,605,012,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,961,838,179,927 |
2,928,608,144,933 |
2,987,697,634,094 |
2,957,340,451,796 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,398,627,576,141 |
2,089,967,146,282 |
2,198,271,360,015 |
2,147,128,186,875 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
393,731,440,114 |
393,731,440,114 |
360,702,878,861 |
360,702,878,861 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-52,810,441,463 |
-52,810,441,463 |
-46,076,598,700 |
-47,107,613,940 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
222,289,605,135 |
497,720,000,000 |
474,799,993,918 |
496,617,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,988,526,938,939 |
4,045,555,386,774 |
3,975,532,840,708 |
3,994,883,009,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,759,109,019,768 |
3,653,902,761,826 |
3,549,289,448,786 |
3,607,806,111,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
82,980,248,465 |
83,887,711,947 |
114,005,691,369 |
93,977,328,323 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
111,907,384,349 |
112,480,373,903 |
111,644,025,455 |
108,057,328,203 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,530,286,357 |
195,284,539,098 |
200,593,675,098 |
185,042,242,203 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
76,616,283,089,837 |
77,796,794,888,566 |
78,385,273,956,310 |
76,913,141,375,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,444,570,574,553 |
22,506,774,133,864 |
23,531,697,324,997 |
20,894,964,292,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,257,496,393,641 |
8,306,811,598,579 |
10,016,576,475,416 |
7,722,616,816,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
795,355,950,219 |
785,281,177,738 |
927,415,435,163 |
822,084,848,294 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
580,878,159,053 |
585,690,246,105 |
690,442,983,815 |
782,401,117,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
521,379,414,765 |
759,418,473,124 |
543,454,936,173 |
356,442,077,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
636,311,027,985 |
810,839,783,512 |
1,581,045,554,564 |
674,662,817,157 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
453,056,173,917 |
461,208,701,413 |
484,221,726,378 |
512,434,586,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
298,407,598,982 |
275,393,807,299 |
344,914,278,891 |
318,844,883,576 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,451,235,022,016 |
1,678,392,972,331 |
1,127,718,261,572 |
989,842,847,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,378,191,635,563 |
1,904,993,877,879 |
2,844,186,256,376 |
2,445,346,526,602 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,738,066,291 |
17,708,449,357 |
456,114,385 |
5,695,126,444 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,124,943,344,850 |
1,027,884,109,821 |
1,472,720,928,099 |
814,861,984,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,187,074,180,912 |
14,199,962,535,285 |
13,515,120,849,581 |
13,172,347,475,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
102,091,580,783 |
106,413,923,602 |
78,701,769,117 |
78,711,544,617 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
246,573,272,422 |
248,612,207,072 |
252,171,098,524 |
105,150,214,684 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,052,300,291,493 |
9,094,429,681,121 |
8,946,702,491,613 |
8,963,554,769,453 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
174,913,870,971 |
91,538,160,189 |
185,043,545,211 |
185,001,645,783 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,295,551,036,562 |
4,319,183,656,589 |
3,734,959,296,104 |
3,482,095,088,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,291,419,969 |
4,291,419,969 |
4,291,419,969 |
4,291,419,969 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
311,352,708,712 |
335,493,486,743 |
313,251,229,043 |
353,542,792,505 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,171,712,515,284 |
55,290,020,754,702 |
54,853,576,631,313 |
56,018,177,083,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,109,954,864,102 |
55,220,662,555,330 |
54,808,664,357,252 |
55,977,984,306,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
198,838,391,619 |
321,757,135,351 |
325,832,755,422 |
325,832,755,422 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-959,568,311 |
-959,534,010 |
-959,534,010 |
-959,534,010 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,574,186,166,104 |
-1,574,186,166,104 |
-1,574,186,166,104 |
-1,574,186,166,104 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,992,466,940 |
215,349,787,769 |
463,724,697,639 |
691,932,815,903 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,293,519,579,254 |
5,293,783,975,398 |
5,404,929,018,666 |
5,409,348,757,982 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
252,909,421 |
252,909,421 |
252,909,421 |
252,909,421 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,643,803,971,495 |
6,109,271,911,903 |
5,029,895,583,820 |
5,896,872,645,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,089,551,636,636 |
5,796,436,959,675 |
2,444,666,288,716 |
5,421,309,767,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
554,252,334,859 |
312,834,952,228 |
2,585,229,295,104 |
475,562,877,828 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,529,102,248,786 |
4,844,801,504,600 |
5,148,584,061,396 |
5,218,299,091,470 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
61,757,651,182 |
69,358,199,372 |
44,912,274,061 |
40,192,777,410 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-43,671,353,893 |
-32,352,562,654 |
-53,600,573,862 |
-23,010,666,530 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
105,429,005,075 |
101,710,762,026 |
98,512,847,923 |
63,203,443,940 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
76,616,283,089,837 |
77,796,794,888,566 |
78,385,273,956,310 |
76,913,141,375,810 |
|