MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,867,543,217,221 21,815,947,894,808 23,096,805,659,510 21,914,093,708,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,843,861,403,430 6,130,627,169,973 6,218,511,805,791 4,658,542,926,895
1. Tiền 1,079,625,626,233 1,632,083,196,180 2,094,158,070,851 2,067,712,278,888
2. Các khoản tương đương tiền 3,764,235,777,197 4,498,543,973,793 4,124,353,734,940 2,590,830,648,007
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,853,306,379,535 9,421,538,771,094 9,776,216,621,332 11,291,352,543,248
1. Chứng khoán kinh doanh 6,759,422,760 6,759,422,760 1,163,634,161 1,163,634,161
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,379,738,020 -4,329,069,220 -68,237,000 -68,237,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,850,926,694,795 9,419,108,417,554 9,775,121,224,171 11,290,257,146,087
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,700,191,179,133 2,574,059,423,476 2,924,493,801,010 2,623,980,112,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 995,837,826,799 977,656,093,229 1,276,415,198,271 901,289,884,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 550,227,819,404 638,435,663,218 511,842,691,955 530,901,180,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,997,589,489 6,826,904,176 10,547,546,309 10,550,937,700
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,334,539,137,002 1,127,569,157,921 1,298,533,057,396 1,356,669,721,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -209,033,914,768 -197,024,711,342 -253,413,201,081 -235,979,597,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,622,721,207 20,596,316,274 80,568,508,160 60,547,984,905
IV. Hàng tồn kho 3,515,178,200,949 2,796,658,762,779 2,289,866,131,801 2,488,453,524,415
1. Hàng tồn kho 3,542,532,931,537 2,831,598,589,153 2,304,594,947,007 2,502,400,977,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,354,730,588 -34,939,826,374 -14,728,815,206 -13,947,453,361
V.Tài sản ngắn hạn khác 955,006,054,174 893,063,767,486 1,887,717,299,576 851,764,601,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153,416,385,901 98,517,896,168 113,109,054,470 121,818,267,534
2. Thuế GTGT được khấu trừ 466,791,863,156 487,931,171,007 506,306,967,736 483,037,605,870
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 334,797,805,117 306,614,700,311 1,268,301,277,370 246,908,727,679
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,101,864,767,077 57,428,054,316,162 56,548,375,456,682 57,131,184,425,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 746,693,154,718 718,634,867,310 682,824,599,050 786,992,152,934
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 76,057,728,993 74,838,956,877 74,880,085,012 75,111,843,838
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 892,561,347,461 892,090,646,208 884,665,421,089 879,888,597,580
6. Phải thu dài hạn khác 220,791,413,357 204,785,216,755 193,888,583,091 295,424,210,006
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -442,717,335,093 -453,079,952,530 -470,609,490,142 -463,432,498,490
II.Tài sản cố định 31,020,897,572,298 30,532,592,520,043 30,202,759,930,943 32,803,121,333,964
1. Tài sản cố định hữu hình 30,906,126,149,228 30,419,253,070,934 30,088,812,851,545 32,689,413,444,903
- Nguyên giá 44,862,199,651,900 44,788,646,726,797 45,057,220,608,159 47,895,483,485,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,956,073,502,672 -14,369,393,655,863 -14,968,407,756,614 -15,206,070,040,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,146,933,332
- Nguyên giá 1,251,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,266,668
3. Tài sản cố định vô hình 114,771,423,070 113,339,449,109 113,947,079,398 112,560,955,729
- Nguyên giá 182,860,787,173 183,007,843,230 185,314,040,728 185,311,374,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,089,364,103 -69,668,394,121 -71,366,961,330 -72,750,418,553
III. Bất động sản đầu tư 1,397,959,408,988 1,378,532,313,096 1,475,441,018,450 1,450,519,146,522
- Nguyên giá 1,926,139,074,634 1,931,706,667,816 2,057,209,290,230 2,058,727,263,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,179,665,646 -553,174,354,720 -581,768,271,780 -608,208,116,613
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,925,864,269,215 18,260,693,948,994 18,197,050,073,553 15,319,800,520,435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 101,275,851,309 117,138,384,146 85,945,115,597 95,632,039,045
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,824,588,417,906 18,143,555,564,848 18,111,104,957,956 15,224,168,481,390
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,254,046,082,172 3,576,384,640,905 2,795,982,196,541 2,859,011,278,870
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,623,360,527,161 2,704,442,837,369 2,341,028,515,259 2,381,074,957,297
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 269,787,526,131 269,787,526,131 264,342,926,131 354,526,105,622
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,207,194,005 -26,487,323,004 -26,329,784,049 -26,329,784,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 387,105,222,885 628,641,600,409 216,940,539,200 149,740,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,756,404,279,686 2,961,216,025,814 3,194,317,638,145 3,911,739,992,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,567,294,885,219 2,736,164,202,175 2,868,947,749,590 3,660,618,282,358
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 167,270,687,110 206,606,257,870 309,395,291,873 213,978,424,362
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 11,298,160,900 10,379,360,900 10,382,733,400 32,528,814,525
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,540,546,457 8,066,204,869 5,591,863,282 4,614,471,497
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,969,407,984,298 79,244,002,210,970 79,645,181,116,192 79,045,278,133,628
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,744,759,648,458 30,219,647,484,448 28,473,658,964,086 26,908,121,460,323
I. Nợ ngắn hạn 8,968,153,200,586 11,396,379,762,958 10,564,859,042,532 8,878,789,240,407
1. Phải trả người bán ngắn hạn 864,459,409,242 792,175,344,601 890,193,236,104 618,390,305,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 703,198,939,612 758,712,663,082 591,527,387,974 708,713,699,094
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 418,722,340,634 720,535,422,432 589,712,777,619 276,396,869,029
4. Phải trả người lao động 518,388,698,337 692,136,089,878 1,505,116,679,488 697,628,551,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 375,260,925,300 398,721,371,358 436,778,825,355 499,199,108,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 719,190,398,864 258,714,355,686 320,225,723,216 263,189,969,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,861,798,321,559 4,595,188,664,720 1,663,376,459,839 1,689,317,408,827
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,715,558,101,396 2,464,132,032,161 3,380,707,672,413 3,387,528,067,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,258,972,465
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 791,576,065,642 716,063,819,040 1,187,220,280,524 720,166,289,215
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,776,606,447,872 18,823,267,721,490 17,908,799,921,554 18,029,332,219,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 110,945,391,607 102,091,653,826 79,383,141,683 79,963,575,431
3. Chi phí phải trả dài hạn 98,507,826,860 98,241,375,318 70,662,648,277 74,266,177,527
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,981,308,456,974 9,027,362,873,868 8,698,548,674,670 9,063,024,388,887
7. Phải trả dài hạn khác 87,281,760,808 123,083,409,907 121,665,391,923 8,181,369,127,415
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,297,736,002,367 9,283,172,557,088 8,745,109,099,694 224,165,770,041
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200,827,009,256 189,315,851,483 193,430,965,307 406,543,180,615
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,224,648,335,840 49,024,354,726,522 51,171,522,152,106 52,137,156,673,305
I. Vốn chủ sở hữu 50,153,514,017,790 48,961,422,653,805 51,134,722,899,880 52,092,395,355,056
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,155,637,008 130,155,637,008 128,490,446,460 128,490,446,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,591,031,002 10,591,031,002 10,591,031,002 10,591,031,002
5. Cổ phiếu quỹ -129,315,177,036 -129,311,258,186 -71,832,156,784 -71,832,156,784
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,596,116,918,889 -1,591,338,092,200 -1,575,718,667,264 -1,577,764,667,264
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 985,060,878,430 895,050,056,822 1,063,341,809,497 860,479,065,034
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,132,374,978,406 3,310,362,216,657 3,378,662,079,613 3,374,540,390,564
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,646,908,290 4,646,908,290 1,264,574,242 1,264,574,242
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,769,631,470,970 2,281,281,910,389 4,451,862,684,772 5,074,278,558,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 454,203,878,725 982,616,408,910 2,667,672,106,086 817,931,255,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,315,427,592,245 1,298,665,501,479 1,784,190,578,686 4,256,347,303,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,846,485,209,609 4,049,984,244,023 3,748,061,098,342 4,292,348,113,605
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 71,134,318,050 62,932,072,717 36,799,252,226 44,761,318,249
1. Nguồn kinh phí -82,587,687,413 -86,533,863,729 -109,186,544,113 -96,599,877,368
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 153,722,005,463 149,465,936,446 145,985,796,339 141,361,195,617
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,969,407,984,298 79,244,002,210,970 79,645,181,116,192 79,045,278,133,628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.