1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,478,792,712 |
51,033,688,685 |
75,686,607,129 |
59,014,867,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,478,792,712 |
51,033,688,685 |
75,686,607,129 |
59,014,867,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,950,525,754 |
46,310,870,365 |
69,983,959,897 |
52,718,136,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,528,266,958 |
4,722,818,320 |
5,702,647,232 |
6,296,731,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,159,857,327 |
4,541,920,198 |
3,967,425,613 |
4,255,470,967 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,858,030,726 |
1,344,030,781 |
1,040,236,220 |
1,536,788,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,608,853,429 |
1,333,577,781 |
1,014,667,067 |
1,473,578,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,264,048,631 |
1,254,181,220 |
1,542,921,270 |
1,137,482,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,898,957,521 |
3,367,830,746 |
4,101,584,854 |
3,852,897,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,667,087,407 |
3,298,695,771 |
2,985,330,501 |
4,025,032,882 |
|
12. Thu nhập khác |
8,800,775 |
86,069 |
02 |
1,229,049 |
|
13. Chi phí khác |
391,114 |
|
1,984,288 |
46,175,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,409,661 |
86,069 |
-1,984,286 |
-44,946,527 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,675,497,068 |
3,298,781,840 |
2,983,346,215 |
3,980,086,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
547,699,414 |
673,556,368 |
594,938,100 |
819,061,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,127,797,654 |
2,625,225,472 |
2,388,408,115 |
3,161,025,262 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,127,797,654 |
2,625,225,472 |
2,388,408,115 |
3,161,025,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
216 |
267 |
243 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|