TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,940,660,106 |
245,559,377,967 |
275,987,043,219 |
304,561,271,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,179,059,280 |
30,201,276,692 |
6,025,106,070 |
5,994,366,825 |
|
1. Tiền |
14,179,059,280 |
21,751,276,692 |
6,025,106,070 |
5,994,366,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,450,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
182,874,207,582 |
162,255,112,377 |
201,601,000,000 |
232,101,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
182,874,207,582 |
162,255,112,377 |
201,601,000,000 |
232,101,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,358,439,855 |
12,008,962,041 |
20,195,609,404 |
12,685,477,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,683,488,818 |
8,610,487,063 |
15,613,072,691 |
8,246,078,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,672,550 |
205,289,475 |
253,792,713 |
476,312,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,081,207,328 |
3,695,114,344 |
4,830,672,841 |
4,464,678,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
337,208 |
|
IV. Hàng tồn kho |
38,584,382,381 |
30,580,726,452 |
35,212,379,902 |
48,365,171,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,584,382,381 |
30,580,726,452 |
35,212,379,902 |
48,365,171,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,944,571,008 |
10,513,300,405 |
12,952,947,843 |
5,415,255,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,348,242,747 |
1,746,150,775 |
943,300,652 |
230,092,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,198,295,959 |
8,767,149,630 |
12,009,647,191 |
4,073,620,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
398,032,302 |
|
|
1,111,542,443 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,987,815,271 |
36,065,296,605 |
34,486,085,860 |
33,489,316,388 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,533,163,815 |
32,039,901,609 |
30,429,512,994 |
28,890,372,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,533,163,815 |
32,039,901,609 |
30,429,512,994 |
28,890,372,071 |
|
- Nguyên giá |
183,585,738,793 |
183,788,807,001 |
183,788,807,001 |
183,756,526,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,052,574,978 |
-151,748,905,392 |
-153,359,294,007 |
-154,866,153,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,732,594 |
|
|
98,985,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,732,594 |
|
|
98,985,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,442,918,862 |
2,025,394,996 |
2,056,572,866 |
2,499,958,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,442,918,862 |
2,025,394,996 |
2,056,572,866 |
2,499,958,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,928,475,377 |
281,624,674,572 |
310,473,129,079 |
338,050,587,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,078,018,469 |
124,413,009,010 |
150,873,055,402 |
175,289,488,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,078,018,469 |
124,413,009,010 |
150,873,055,402 |
175,289,488,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,684,046,676 |
11,609,655,008 |
20,673,037,219 |
13,415,329,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,386,513,138 |
1,977,749,910 |
2,515,310,881 |
3,105,188,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,182,274,291 |
3,776,295,977 |
4,798,377,704 |
840,300,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,733,183,630 |
4,990,939,772 |
7,544,783,947 |
9,446,323,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
300,680,030 |
301,914,557 |
263,397,451 |
406,147,608 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
889,433,318 |
7,532,343,895 |
1,050,894,745 |
738,305,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,351,633,153 |
88,071,992,840 |
108,717,001,404 |
142,704,234,052 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,550,254,233 |
6,152,117,051 |
5,310,252,051 |
4,633,659,090 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,850,456,908 |
157,211,665,562 |
159,600,073,677 |
162,761,098,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,850,456,908 |
157,211,665,562 |
159,600,073,677 |
162,761,098,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,211,978,321 |
13,211,978,321 |
13,211,978,321 |
13,211,978,321 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,391,814,472 |
4,753,023,126 |
7,141,431,241 |
10,302,456,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,264,016,818 |
2,127,797,654 |
4,753,023,126 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,127,797,654 |
2,625,225,472 |
2,388,408,115 |
10,302,456,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,928,475,377 |
281,624,674,572 |
310,473,129,079 |
338,050,587,599 |
|