1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
447,288,926,019 |
361,258,797,079 |
305,872,052,077 |
289,329,513,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,626,186 |
374,032,374 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,268,299,833 |
360,884,764,705 |
305,872,052,077 |
289,329,513,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
409,567,160,022 |
292,854,430,783 |
268,006,532,279 |
239,696,791,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,701,139,811 |
68,030,333,922 |
37,865,519,798 |
49,632,722,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,199,759,326 |
2,991,657,437 |
2,913,463,143 |
5,498,932,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,470,453,254 |
5,577,067,324 |
4,565,324,747 |
6,810,673,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,950,310,113 |
1,913,992,735 |
1,598,898,697 |
1,196,215,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,274,463,574 |
2,600,313,319 |
2,868,934,043 |
3,124,781,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,454,405,329 |
23,359,456,431 |
30,205,571,929 |
30,710,062,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,298,423,020 |
39,485,154,285 |
3,139,152,222 |
14,486,137,522 |
|
12. Thu nhập khác |
1,834,395,189 |
73,283,152 |
1,468,601,890 |
752,488,759 |
|
13. Chi phí khác |
3,079,258 |
69,646,293 |
353,024,079 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,831,315,931 |
3,636,859 |
1,115,577,811 |
752,488,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,467,107,089 |
39,488,791,144 |
4,254,730,033 |
15,238,626,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
760,394,659 |
4,643,573,793 |
2,227,991,909 |
2,504,485,251 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,207,016,671 |
612,796,910 |
-186,901,621 |
-502,337,255 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,434,518,419 |
34,232,420,441 |
2,213,639,745 |
13,236,478,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,513,234,294 |
34,232,420,441 |
2,213,639,745 |
13,236,478,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
78,715,875 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|