TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,878,026,330,780 |
20,590,977,502,765 |
20,260,814,853,429 |
19,474,641,675,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,644,263,918,422 |
3,895,460,589,071 |
3,315,750,993,715 |
3,212,075,589,072 |
|
1. Tiền |
1,424,561,968,538 |
2,262,682,179,973 |
2,303,490,600,130 |
2,415,117,722,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,219,701,949,884 |
1,632,778,409,098 |
1,012,260,393,585 |
796,957,866,937 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,225,098,269,028 |
2,812,183,890,831 |
4,120,212,573,328 |
3,186,204,754,240 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,423,845,847,205 |
2,095,963,208,509 |
3,385,232,291,770 |
2,455,715,395,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-49,833,122,571 |
-48,034,710,570 |
-31,239,176,854 |
-9,754,472,847 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
851,085,544,394 |
764,255,392,892 |
766,219,458,412 |
740,243,832,048 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,883,147,374,816 |
4,442,619,286,006 |
3,425,216,337,890 |
3,673,310,195,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,029,979,044,731 |
3,473,737,735,062 |
2,704,657,911,832 |
2,733,387,763,557 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
792,274,516,506 |
873,104,836,861 |
561,093,172,392 |
656,117,991,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
19,700,000,000 |
19,700,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
558,829,104,647 |
595,963,645,289 |
688,740,776,259 |
811,729,381,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-517,635,291,068 |
-519,886,931,206 |
-533,775,522,593 |
-532,424,940,918 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,230,777,241,399 |
8,488,927,102,753 |
8,324,636,604,027 |
8,357,970,587,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,411,327,173,079 |
8,666,568,766,726 |
8,589,313,239,442 |
8,593,735,583,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-180,549,931,680 |
-177,641,663,973 |
-264,676,635,415 |
-235,764,996,633 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
894,739,527,115 |
951,786,634,104 |
1,074,998,344,469 |
1,045,080,549,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
124,515,009,042 |
97,091,077,323 |
73,776,459,497 |
118,320,589,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
727,269,358,137 |
784,477,420,212 |
905,024,475,775 |
872,114,396,266 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,955,159,936 |
70,218,136,569 |
96,197,409,197 |
54,645,563,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,530,197,099,346 |
33,692,766,692,473 |
34,815,341,137,220 |
34,418,694,772,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
711,037,118,192 |
758,625,551,327 |
811,535,383,282 |
824,463,092,199 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
7,167,539,911 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
432,659,421,568 |
417,408,977,662 |
521,517,021,335 |
547,220,908,460 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
278,377,696,624 |
334,049,033,754 |
282,850,822,036 |
270,074,643,828 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,945,677,023,375 |
18,418,247,988,410 |
18,799,448,182,048 |
18,502,375,786,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,009,420,303,080 |
17,454,659,084,232 |
17,863,284,298,192 |
17,589,205,193,546 |
|
- Nguyên giá |
27,946,144,443,046 |
28,652,752,188,910 |
29,445,825,944,742 |
29,558,214,250,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,936,724,139,966 |
-11,198,093,104,678 |
-11,582,541,646,550 |
-11,969,009,057,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
290,365,942,439 |
327,200,169,896 |
309,052,304,803 |
295,532,829,844 |
|
- Nguyên giá |
322,760,800,106 |
361,306,729,000 |
349,480,850,228 |
347,098,993,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,394,857,667 |
-34,106,559,104 |
-40,428,545,425 |
-51,566,164,143 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
645,890,777,856 |
636,388,734,282 |
627,111,579,053 |
617,637,762,882 |
|
- Nguyên giá |
814,830,257,597 |
814,047,207,597 |
814,345,793,597 |
814,046,466,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,939,479,741 |
-177,658,473,315 |
-187,234,214,544 |
-196,408,703,155 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,623,657,729,807 |
2,600,619,610,250 |
2,584,963,507,600 |
2,580,483,640,439 |
|
- Nguyên giá |
11,913,103,894,798 |
12,492,075,986,884 |
12,764,233,514,667 |
13,035,921,738,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,289,446,164,991 |
-9,891,456,376,634 |
-10,179,270,007,067 |
-10,455,438,098,201 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,591,680,615,497 |
6,537,250,548,530 |
7,325,799,908,696 |
7,438,084,971,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,591,680,615,497 |
6,537,250,548,530 |
7,325,799,908,696 |
7,438,084,971,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,973,625,317,545 |
2,686,525,944,034 |
2,683,387,551,180 |
2,631,833,255,761 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,840,851,018,343 |
2,548,960,644,832 |
2,544,172,251,988 |
2,492,617,956,559 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,427,689,404 |
138,677,689,404 |
138,677,689,404 |
138,677,689,404 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,214,690,202 |
-1,214,690,202 |
-1,214,690,212 |
-1,214,690,202 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
561,300,000 |
102,300,000 |
1,752,300,000 |
1,752,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,684,519,294,930 |
2,691,497,049,922 |
2,610,206,604,414 |
2,441,454,026,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,278,982,329,684 |
1,268,100,711,205 |
1,210,868,883,062 |
1,086,110,450,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,528,906,771 |
100,402,654,068 |
128,285,747,599 |
136,233,313,110 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
384,657,534 |
5,311,994,605 |
5,311,994,605 |
5,311,994,605 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,369,623,400,941 |
1,317,681,690,044 |
1,265,739,979,148 |
1,213,798,268,252 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,408,223,430,126 |
54,283,744,195,238 |
55,076,155,990,649 |
53,893,336,448,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,005,470,237,209 |
32,666,341,897,919 |
33,851,525,668,747 |
32,459,084,635,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,243,817,059,561 |
17,473,590,952,482 |
18,716,915,219,174 |
16,756,097,777,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,843,484,854,012 |
2,448,668,737,017 |
2,318,778,479,780 |
2,328,337,432,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,403,999,714,798 |
1,780,389,328,765 |
1,818,575,908,380 |
1,109,496,692,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
671,438,613,488 |
740,193,262,467 |
509,342,504,328 |
305,204,915,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
277,939,745,091 |
351,677,417,771 |
444,446,909,160 |
199,092,969,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
759,464,072,859 |
1,162,756,364,959 |
1,150,437,907,585 |
1,254,597,974,817 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,492,110,211 |
45,243,227,394 |
50,652,475,377 |
42,520,324,652 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,433,579,978,117 |
2,308,783,216,610 |
2,215,035,623,211 |
1,887,678,292,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,430,293,902,757 |
8,254,309,165,656 |
9,862,872,308,848 |
9,278,025,307,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
105,203,004,202 |
113,128,713,357 |
97,930,005,023 |
117,480,584,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
278,921,064,026 |
268,441,518,486 |
248,843,097,482 |
233,663,282,849 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,761,653,177,648 |
15,192,750,945,437 |
15,134,610,449,573 |
15,702,986,858,086 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,259,078,400 |
135,522,000 |
|
77,882,473,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
154,143,186,255 |
154,179,618,755 |
338,801,485,090 |
338,801,485,090 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,711,255,312,046 |
2,992,874,536,167 |
3,099,793,151,653 |
2,957,283,080,097 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,207,637,285 |
76,087,850,404 |
64,024,477,054 |
67,098,764,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,411,183,547,802 |
10,580,092,875,545 |
10,127,335,093,712 |
10,769,892,348,211 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
601,067,073,967 |
601,163,036,419 |
607,775,225,351 |
608,796,160,731 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
486,038,633,826 |
477,355,783,316 |
489,879,469,606 |
479,425,683,595 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
315,498,708,067 |
310,861,722,831 |
407,001,547,107 |
403,806,862,339 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,402,753,192,917 |
21,617,402,297,319 |
21,224,630,321,902 |
21,434,251,813,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,356,846,856,418 |
21,572,169,974,484 |
21,180,072,012,731 |
21,390,367,517,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
663,203,256,719 |
663,218,256,719 |
663,218,256,719 |
663,218,256,719 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,433,223,491 |
11,407,318,134 |
4,094,954,639 |
7,511,073,041 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
431,805,225,152 |
431,805,225,152 |
431,805,225,152 |
432,783,363,623 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,520,221,148,740 |
2,629,393,624,306 |
2,616,992,537,137 |
2,719,710,951,675 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,291,369,741,165 |
2,278,510,869,258 |
2,285,971,165,380 |
2,611,161,160,729 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
228,851,407,575 |
350,882,755,048 |
331,021,371,757 |
108,549,790,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,151,703,555,721 |
9,243,998,656,596 |
8,871,614,145,507 |
8,974,796,979,052 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
45,906,336,499 |
45,232,322,835 |
44,558,309,171 |
43,884,295,508 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
45,906,336,499 |
45,232,322,835 |
44,558,309,171 |
43,884,295,508 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,408,223,430,126 |
54,283,744,195,238 |
55,076,155,990,649 |
53,893,336,448,374 |
|