MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,196,228,591,405 19,878,026,330,780 20,590,977,502,765 20,260,814,853,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,065,754,410,223 3,644,263,918,422 3,895,460,589,071 3,315,750,993,715
1. Tiền 2,834,213,778,504 1,424,561,968,538 2,262,682,179,973 2,303,490,600,130
2. Các khoản tương đương tiền 1,231,540,631,719 2,219,701,949,884 1,632,778,409,098 1,012,260,393,585
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,422,545,790,387 3,225,098,269,028 2,812,183,890,831 4,120,212,573,328
1. Chứng khoán kinh doanh 2,362,690,841,664 2,423,845,847,205 2,095,963,208,509 3,385,232,291,770
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -147,186,900,000 -49,833,122,571 -48,034,710,570 -31,239,176,854
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 207,041,848,723 851,085,544,394 764,255,392,892 766,219,458,412
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,345,280,778,854 3,883,147,374,816 4,442,619,286,006 3,425,216,337,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,953,612,301,549 3,029,979,044,731 3,473,737,735,062 2,704,657,911,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,200,406,833,303 792,274,516,506 873,104,836,861 561,093,172,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,700,000,000 19,700,000,000 19,700,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 741,225,995,949 558,829,104,647 595,963,645,289 688,740,776,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -559,664,351,947 -517,635,291,068 -519,886,931,206 -533,775,522,593
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,410,275,643,807 8,230,777,241,399 8,488,927,102,753 8,324,636,604,027
1. Hàng tồn kho 8,577,756,890,882 8,411,327,173,079 8,666,568,766,726 8,589,313,239,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -167,481,247,075 -180,549,931,680 -177,641,663,973 -264,676,635,415
V.Tài sản ngắn hạn khác 952,371,968,134 894,739,527,115 951,786,634,104 1,074,998,344,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 154,842,595,070 124,515,009,042 97,091,077,323 73,776,459,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ 737,051,280,019 727,269,358,137 784,477,420,212 905,024,475,775
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,478,093,045 42,955,159,936 70,218,136,569 96,197,409,197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,422,351,033,712 32,530,197,099,346 33,692,766,692,473 34,815,341,137,220
I. Các khoản phải thu dài hạn 375,155,886,615 711,037,118,192 758,625,551,327 811,535,383,282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,167,539,911 7,167,539,911
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,000,000,000 432,659,421,568 417,408,977,662 521,517,021,335
6. Phải thu dài hạn khác 330,155,886,615 278,377,696,624 334,049,033,754 282,850,822,036
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,622,938,008,883 17,945,677,023,375 18,418,247,988,410 18,799,448,182,048
1. Tài sản cố định hữu hình 16,700,151,979,790 17,009,420,303,080 17,454,659,084,232 17,863,284,298,192
- Nguyên giá 27,324,994,196,419 27,946,144,443,046 28,652,752,188,910 29,445,825,944,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,624,842,216,629 -10,936,724,139,966 -11,198,093,104,678 -11,582,541,646,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính 267,646,156,657 290,365,942,439 327,200,169,896 309,052,304,803
- Nguyên giá 295,620,400,161 322,760,800,106 361,306,729,000 349,480,850,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,974,243,504 -32,394,857,667 -34,106,559,104 -40,428,545,425
3. Tài sản cố định vô hình 655,139,872,436 645,890,777,856 636,388,734,282 627,111,579,053
- Nguyên giá 814,437,794,114 814,830,257,597 814,047,207,597 814,345,793,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,297,921,678 -168,939,479,741 -177,658,473,315 -187,234,214,544
III. Bất động sản đầu tư 2,601,397,226,683 2,623,657,729,807 2,600,619,610,250 2,584,963,507,600
- Nguyên giá 11,083,951,673,315 11,913,103,894,798 12,492,075,986,884 12,764,233,514,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,482,554,446,632 -9,289,446,164,991 -9,891,456,376,634 -10,179,270,007,067
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,515,337,515,546 6,591,680,615,497 6,537,250,548,530 7,325,799,908,696
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,515,337,515,546 6,591,680,615,497 6,537,250,548,530 7,325,799,908,696
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,609,789,321,025 1,973,625,317,545 2,686,525,944,034 2,683,387,551,180
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,477,474,021,823 1,840,851,018,343 2,548,960,644,832 2,544,172,251,988
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 133,427,689,404 133,427,689,404 138,677,689,404 138,677,689,404
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,214,690,202 -1,214,690,202 -1,214,690,202 -1,214,690,212
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,300,000 561,300,000 102,300,000 1,752,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,697,733,074,960 2,684,519,294,930 2,691,497,049,922 2,610,206,604,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,235,135,547,734 1,278,982,329,684 1,268,100,711,205 1,210,868,883,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,782,361,636 35,528,906,771 100,402,654,068 128,285,747,599
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,250,053,754 384,657,534 5,311,994,605 5,311,994,605
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,421,565,111,836 1,369,623,400,941 1,317,681,690,044 1,265,739,979,148
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,618,579,625,117 52,408,223,430,126 54,283,744,195,238 55,076,155,990,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,588,295,012,025 31,005,470,237,209 32,666,341,897,919 33,851,525,668,747
I. Nợ ngắn hạn 17,234,477,111,870 16,243,817,059,561 17,473,590,952,482 18,716,915,219,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,296,211,433,502 2,843,484,854,012 2,448,668,737,017 2,318,778,479,780
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,773,972,613,786 2,403,999,714,798 1,780,389,328,765 1,818,575,908,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 286,113,423,109 671,438,613,488 740,193,262,467 509,342,504,328
4. Phải trả người lao động 221,688,935,159 277,939,745,091 351,677,417,771 444,446,909,160
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,523,891,983,615 759,464,072,859 1,162,756,364,959 1,150,437,907,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,922,084,457 39,492,110,211 45,243,227,394 50,652,475,377
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,397,021,168,058 1,433,579,978,117 2,308,783,216,610 2,215,035,623,211
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,365,677,410,607 7,430,293,902,757 8,254,309,165,656 9,862,872,308,848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131,973,745,673 105,203,004,202 113,128,713,357 97,930,005,023
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,004,313,904 278,921,064,026 268,441,518,486 248,843,097,482
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,353,817,900,155 14,761,653,177,648 15,192,750,945,437 15,134,610,449,573
1. Phải trả người bán dài hạn 9,259,078,400 9,259,078,400 135,522,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 188,387,114,899 154,143,186,255 154,179,618,755 338,801,485,090
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,735,056,055,196 2,711,255,312,046 2,992,874,536,167 3,099,793,151,653
7. Phải trả dài hạn khác 82,050,600,468 73,207,637,285 76,087,850,404 64,024,477,054
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,946,975,581,990 10,411,183,547,802 10,580,092,875,545 10,127,335,093,712
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 592,316,062,728 601,067,073,967 601,163,036,419 607,775,225,351
12. Dự phòng phải trả dài hạn 478,414,773,287 486,038,633,826 477,355,783,316 489,879,469,606
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 321,358,633,187 315,498,708,067 310,861,722,831 407,001,547,107
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,030,284,613,092 21,402,753,192,917 21,617,402,297,319 21,224,630,321,902
I. Vốn chủ sở hữu 20,983,694,446,224 21,356,846,856,418 21,572,169,974,484 21,180,072,012,731
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 663,218,256,719 663,203,256,719 663,218,256,719 663,218,256,719
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,552,068,709 -2,433,223,491 11,407,318,134 4,094,954,639
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,843,448,998 431,805,225,152 431,805,225,152 431,805,225,152
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,449,516,186,205 2,520,221,148,740 2,629,393,624,306 2,616,992,537,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,541,800,640,520 2,291,369,741,165 2,278,510,869,258 2,285,971,165,380
- LNST chưa phân phối kỳ này -92,284,454,315 228,851,407,575 350,882,755,048 331,021,371,757
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,051,321,729,434 9,151,703,555,721 9,243,998,656,596 8,871,614,145,507
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 46,590,166,868 45,906,336,499 45,232,322,835 44,558,309,171
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 46,590,166,868 45,906,336,499 45,232,322,835 44,558,309,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,618,579,625,117 52,408,223,430,126 54,283,744,195,238 55,076,155,990,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.