TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,020,228,172,091 |
12,529,681,006,932 |
13,051,580,922,613 |
14,793,649,168,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
554,672,970,177 |
2,422,233,820,946 |
1,561,762,324,627 |
1,171,440,125,549 |
|
1. Tiền |
423,932,870,177 |
1,904,282,890,946 |
1,130,976,452,678 |
1,114,934,749,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,740,100,000 |
517,950,930,000 |
430,785,871,949 |
56,505,376,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
829,587,290,062 |
983,909,592,180 |
1,728,196,377,863 |
1,980,723,670,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
808,587,290,062 |
953,739,592,180 |
1,617,326,377,863 |
1,854,353,670,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
30,170,000,000 |
110,870,000,000 |
126,370,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,590,166,653,297 |
5,871,659,922,841 |
6,273,798,681,177 |
6,120,169,744,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,258,525,152,462 |
3,483,108,192,597 |
4,105,544,838,418 |
4,321,019,914,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
745,546,681,107 |
670,580,017,499 |
382,142,586,078 |
764,868,159,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,754,050,243,315 |
1,933,741,311,281 |
2,003,463,207,668 |
1,251,633,622,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-171,955,423,587 |
-229,769,598,536 |
-231,351,950,987 |
-231,351,950,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,908,589,458,049 |
3,077,085,097,664 |
3,226,999,893,488 |
5,043,453,877,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,918,670,611,988 |
3,098,871,182,692 |
3,247,356,584,400 |
5,072,044,319,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,081,153,939 |
-21,786,085,028 |
-20,356,690,912 |
-28,590,442,218 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
137,211,800,506 |
174,792,573,301 |
260,823,645,458 |
477,861,749,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,535,616,553 |
46,174,476,514 |
37,448,529,502 |
40,836,320,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,956,534,395 |
118,569,256,202 |
199,391,210,968 |
424,145,115,914 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,719,649,558 |
10,048,840,585 |
23,983,904,988 |
12,880,313,760 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,254,846,852,535 |
11,036,567,948,373 |
14,079,947,442,179 |
15,153,803,115,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,263,782,630 |
45,792,568,483 |
30,465,035,284 |
30,485,035,284 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,263,782,630 |
45,792,568,483 |
30,465,035,284 |
30,485,035,284 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,495,816,828,012 |
5,565,591,944,310 |
5,883,390,337,454 |
5,759,263,790,554 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,049,286,361,561 |
5,114,554,537,911 |
5,399,413,082,962 |
5,288,588,341,760 |
|
- Nguyên giá |
8,210,768,784,413 |
8,777,433,355,688 |
9,174,547,305,998 |
9,167,118,659,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,161,482,422,852 |
-3,662,878,817,777 |
-3,775,134,223,036 |
-3,878,530,317,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
446,530,466,451 |
451,037,406,399 |
483,977,254,492 |
470,675,448,794 |
|
- Nguyên giá |
493,710,853,806 |
532,000,812,366 |
541,122,316,699 |
533,360,151,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,180,387,355 |
-80,963,405,967 |
-57,145,062,207 |
-62,684,703,162 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
223,253,982,630 |
219,747,454,785 |
215,468,535,210 |
212,744,653,809 |
|
- Nguyên giá |
296,215,724,512 |
296,215,724,512 |
296,215,724,512 |
296,215,724,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,961,741,882 |
-76,468,269,727 |
-80,747,189,302 |
-83,471,070,703 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
536,111,043,169 |
667,174,576,901 |
1,133,744,009,300 |
1,710,409,563,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
536,111,043,169 |
667,174,576,901 |
1,133,744,009,300 |
1,710,409,563,702 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,875,826,925,833 |
3,503,560,841,669 |
5,798,321,861,657 |
6,424,154,446,033 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,721,456,524,252 |
3,386,450,730,368 |
5,673,326,460,076 |
6,299,159,044,452 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
124,370,401,581 |
124,370,401,581 |
124,370,401,581 |
124,370,401,581 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,885,290,280 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,067,574,290,261 |
1,034,700,562,225 |
1,018,557,663,274 |
1,016,745,626,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
436,879,071,175 |
424,708,060,842 |
428,187,724,131 |
437,440,488,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,546,295,521 |
11,819,543,887 |
12,172,947,716 |
21,084,112,279 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
618,148,923,565 |
598,172,957,496 |
578,196,991,427 |
558,221,025,359 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,275,075,024,626 |
23,566,248,955,305 |
27,131,528,364,792 |
29,947,452,283,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,641,933,934,020 |
15,823,536,428,314 |
18,939,292,075,307 |
21,366,720,444,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,208,392,911,083 |
8,955,161,951,211 |
10,906,300,944,309 |
13,379,497,776,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,501,103,405,308 |
2,393,695,444,423 |
3,196,040,152,986 |
2,587,447,141,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,421,728,011 |
294,445,067,844 |
302,845,082,321 |
309,302,082,433 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,672,025,118 |
163,491,844,255 |
126,904,473,145 |
62,765,581,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,806,861,698 |
98,360,305,765 |
170,675,496,291 |
72,497,791,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,610,086,953 |
159,501,250,824 |
171,900,875,493 |
174,668,209,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,054,083,824 |
18,904,187,949 |
21,977,772,480 |
25,324,052,465 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,117,402,841,177 |
1,398,273,659,692 |
2,459,626,219,285 |
3,231,143,447,004 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,991,955,356,079 |
4,286,997,342,731 |
4,331,009,240,283 |
6,807,532,281,529 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
56,215,969,357 |
91,105,475,191 |
76,240,526,352 |
72,709,671,932 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,150,553,558 |
50,387,372,537 |
49,081,105,673 |
36,107,515,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,433,541,022,937 |
6,868,374,477,103 |
8,032,991,130,998 |
7,987,222,668,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
32,034,800,000 |
22,345,000,000 |
|
46,109,536,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
43,098,146,374 |
42,825,901,078 |
42,553,655,782 |
42,281,410,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,161,421,605 |
20,800,597,232 |
20,519,332,766 |
19,806,950,942 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,113,450,618,276 |
6,568,556,235,311 |
7,752,211,494,109 |
7,655,843,207,631 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
138,192,186,667 |
137,777,575,997 |
136,934,908,555 |
136,538,253,098 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
84,603,850,015 |
76,069,167,485 |
80,771,739,786 |
86,643,310,531 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,633,141,090,606 |
7,742,712,526,991 |
8,192,236,289,485 |
8,580,731,839,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,626,110,379,465 |
7,735,948,390,849 |
8,185,738,728,342 |
8,574,500,852,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,457,000,000 |
66,457,000,000 |
13,074,761,451 |
35,980,091,349 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
147,588,933,577 |
147,588,933,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-299,967,829,249 |
-299,967,829,249 |
-102,997,990,700 |
-43,880,777,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
76,059,032,630 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,420,904,155,436 |
1,562,226,395,665 |
1,877,564,869,189 |
2,153,850,627,675 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
351,532,452,048 |
537,862,741,511 |
790,816,106,504 |
254,064,278,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,069,371,703,388 |
1,024,363,654,154 |
1,086,748,762,685 |
1,899,786,349,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,331,664,877,456 |
1,300,180,648,611 |
1,361,244,882,580 |
1,392,662,914,980 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,030,711,141 |
6,764,136,142 |
6,497,561,143 |
6,230,986,144 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
7,030,711,141 |
6,764,136,142 |
6,497,561,143 |
6,230,986,144 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,275,075,024,626 |
23,566,248,955,305 |
27,131,528,364,792 |
29,947,452,283,865 |
|