1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,723,750,667 |
5,870,494,403 |
89,450,370 |
120,780,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,723,750,667 |
5,870,494,403 |
89,450,370 |
120,780,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,466,705,475 |
3,996,093,649 |
69,547,380 |
125,940,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-742,954,808 |
1,874,400,754 |
19,902,990 |
-5,160,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
458,326 |
209,613 |
1,881 |
3,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
445,490,003 |
445,490,003 |
463,010,003 |
503,090,003 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
445,490,003 |
445,490,003 |
463,010,003 |
503,090,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
390,230,004 |
263,821,140 |
413,874,520 |
469,304,895 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
802,020,586 |
947,657,939 |
895,346,643 |
670,043,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,380,237,075 |
217,641,285 |
-1,752,326,295 |
-1,647,595,238 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
69,128,101 |
34,534,101 |
105,174,101 |
32,374,101 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,128,101 |
-34,534,101 |
-105,174,101 |
-32,374,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,449,365,176 |
183,107,184 |
-1,857,500,396 |
-1,679,969,339 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,449,365,176 |
183,107,184 |
-1,857,500,396 |
-1,679,969,339 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,449,365,176 |
183,107,184 |
-1,857,500,396 |
-1,679,969,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|