Thông tin giao dịch
GAB
Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLC (HOSE)
CTCP GAB (Global Asset Business) hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực. Bắt đầu phát triển từ mảng sản xuất - phân phối vật liệu xây dựng, công ty đã mở rộng hoạt động thương mại các hàng hóa không hạn chế, tập trung cung ứng cho các khách hàng lớn. Đồng thời Công ty thực hiện các hoạt động đầu tư tài chính, với mục tiêu đạt hiệu quả cao cho dòng vốn chủ sở hữu.
Vào diện kiểm soát từ 15.5.2023 do tổ chức niêm yết chậm nộp báo cáo tài chính kiểm toán năm 2022 quá 30 ngày so với thời hạn quy định
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 27/02/2023
196.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
196.4
-
Giá trần
210.1
-
Giá sàn
182.7
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
196.4
-
Giá thấp nhất
196.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
29.69
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,587,551
|
7,150,003
|
9,630,071
|
4,723,751
|
|
Giá vốn hàng bán
|
96,530,739
|
6,814,458
|
8,109,306
|
5,466,705
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,056,811
|
335,545
|
1,520,766
|
-742,955
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-310,722
|
81,535
|
-22,465
|
-445,032
|
|
Lợi nhuận khác
|
-768,984
|
-44,877
|
-20,058
|
-69,128
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,333,529
|
-1,269,736
|
-1,391,149
|
-2,449,365
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,040,561
|
-1,269,736
|
-1,391,149
|
-2,449,365
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,040,561
|
-1,269,736
|
-1,391,149
|
-2,449,365
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
139,698,582
|
144,175,885
|
144,582,084
|
145,385,526
|
|
Tổng tài sản
|
242,882,122
|
242,227,328
|
240,779,019
|
239,743,381
|
|
Nợ ngắn hạn
|
79,444,433
|
79,059,374
|
68,883,214
|
70,296,941
|
|
Tổng nợ
|
79,444,433
|
80,059,374
|
80,002,214
|
81,415,941
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
163,437,690
|
162,167,954
|
160,776,805
|
158,327,440
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.