Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,780
|
925,131
|
874,043
|
1,880,744
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,161
|
30,209
|
2,728
|
200,045
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,679,969
|
-1,818,849
|
-1,745,291
|
-1,424,682
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,679,969
|
-1,818,849
|
-1,745,291
|
-1,424,682
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
136,490,264
|
135,366,141
|
136,615,743
|
134,206,264
|
|