TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,385,525,889 |
146,732,147,566 |
143,547,543,463 |
136,490,264,496 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,480,136,898 |
4,325,383,870 |
873,913,498 |
46,812,819 |
|
1. Tiền |
6,480,136,898 |
4,325,383,870 |
873,913,498 |
46,812,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,591,012,398 |
122,974,830,058 |
120,187,697,283 |
120,313,301,283 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,564,983,335 |
95,866,270,129 |
91,968,070,129 |
92,093,674,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,745,572,727 |
17,770,910,502 |
18,881,977,727 |
18,881,977,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,996,476,136 |
3,053,669,227 |
3,053,669,227 |
3,053,669,227 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-916,019,800 |
-916,019,800 |
-916,019,800 |
-916,019,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,785,897,150 |
18,089,542,484 |
20,907,479,017 |
14,540,868,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,785,897,150 |
18,089,542,484 |
20,907,479,017 |
14,540,868,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,528,479,443 |
1,342,391,154 |
1,578,453,665 |
1,589,281,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,061,645,463 |
875,557,174 |
719,023,570 |
584,859,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
390,373,252 |
470,414,286 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
466,833,980 |
466,833,980 |
469,056,843 |
534,008,296 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,357,855,158 |
92,503,347,102 |
94,623,137,612 |
102,403,594,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,132,378,930 |
30,132,378,930 |
30,132,378,930 |
30,132,378,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,132,378,930 |
30,132,378,930 |
30,132,378,930 |
30,132,378,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,005,682,648 |
42,401,969,180 |
41,872,742,516 |
40,241,756,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,005,682,648 |
42,401,969,180 |
41,872,742,516 |
40,241,756,345 |
|
- Nguyên giá |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
83,565,423,343 |
83,565,423,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,468,831,604 |
-40,072,545,072 |
-41,692,680,827 |
-43,323,666,998 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
|
- Nguyên giá |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,436,364 |
136,436,364 |
3,027,182,431 |
12,745,852,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,568,321,067 |
12,286,991,173 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,436,364 |
136,436,364 |
458,861,364 |
458,861,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,806,470,923 |
16,555,676,335 |
16,313,947,442 |
16,006,720,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,806,470,923 |
16,555,676,335 |
16,313,947,442 |
16,006,720,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,743,381,047 |
239,235,494,668 |
238,170,681,075 |
238,893,859,425 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,415,941,315 |
80,724,947,752 |
81,909,362,951 |
84,404,201,629 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,296,941,315 |
69,605,947,752 |
70,790,362,951 |
73,285,201,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,442,296,160 |
2,949,045,116 |
2,777,336,797 |
2,922,663,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,495,463,816 |
19,890,990,952 |
19,890,990,952 |
19,890,990,952 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
441,595,897 |
845,305,697 |
447,124,376 |
226,270,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
616,609,677 |
811,120,912 |
904,344,088 |
971,717,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,595,429,973 |
2,040,919,976 |
2,503,929,979 |
3,007,499,982 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,673,045,792 |
34,586,065,099 |
34,584,136,759 |
34,583,559,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,032,500,000 |
8,482,500,000 |
9,682,500,000 |
11,682,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
11,119,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,327,439,732 |
158,510,546,916 |
156,261,318,124 |
154,489,657,796 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,327,439,732 |
158,510,546,916 |
156,261,318,124 |
154,489,657,796 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,287,569,732 |
9,470,676,916 |
7,221,448,124 |
5,449,787,796 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,736,934,908 |
11,736,934,908 |
11,736,934,908 |
11,736,934,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,449,365,176 |
-2,266,257,992 |
-4,515,486,784 |
-6,287,147,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,743,381,047 |
239,235,494,668 |
238,170,681,075 |
238,893,859,425 |
|