MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,260,253,660 88,905,936,577 227,313,548,477 108,839,691,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,126,748,462 675,907,742 375,132,152 747,249,484
1. Tiền 675,907,742 375,132,152 747,249,484
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,224,872,156 73,172,466,790 213,430,665,119 96,642,799,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,843,502,885 58,105,110,839 205,461,366,472 79,656,761,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,164,230,951 6,800,870,113 5,273,348,400 6,804,938,593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 775,800,000 775,800,000 775,800,000 775,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,441,338,320 7,490,685,838 1,920,150,247 9,405,299,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,205,159,243 12,885,487,038 11,866,889,775 10,116,052,967
1. Hàng tồn kho 11,205,159,243 12,885,487,038 11,866,889,775 10,116,052,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,703,473,799 2,172,075,007 1,640,861,431 1,333,588,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222,242,069 118,546,301 51,191,065 171,399,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,124,670,430 792,935,106 425,044,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,356,561,300 1,260,593,600 1,164,625,900 1,162,189,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,200,278,565 113,114,969,098 116,749,625,317 114,971,508,069
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,087,390,898 31,898,840,336 37,287,390,898 37,287,390,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,087,390,898 31,898,840,336 37,287,390,898
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,764,472,629 78,993,359,218 60,069,736,932 58,462,500,996
1. Tài sản cố định hữu hình 63,284,208,804 61,676,972,868 60,069,736,932 58,462,500,996
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,190,305,448 -20,797,541,384 -22,404,777,320 -24,012,013,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,480,263,825 17,316,386,350
- Nguyên giá 19,610,671,000 19,610,671,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,130,407,175 -2,294,284,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,000 136,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000 136,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,348,415,038 2,222,769,544 19,377,497,487 19,085,179,811
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,348,415,038 2,222,769,544 19,377,497,487 19,085,179,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,460,532,225 202,020,905,675 344,063,173,794 223,811,199,171
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,431,299,782 39,957,582,186 182,619,907,198 61,706,614,704
I. Nợ ngắn hạn 41,383,633,582 29,909,915,986 175,779,240,998 58,072,948,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,373,250,996 9,766,874,017 154,237,035,417 36,764,308,898
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,104,500 1,513,104,500 487,973,500 487,973,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,166,459,908 4,269,320,979 3,491,667,486 1,874,323,577
4. Phải trả người lao động 439,844,024 183,567,709 618,561,577 683,654,839
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 304,896,657 731,184,296 287,339,012 85,618,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 234,550,098 240,003,844 1,847,303,365 1,779,898,888
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,809,527,399 13,205,860,641 14,809,360,641 16,397,170,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,047,666,200 10,047,666,200 6,840,666,200 3,633,666,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 449,166,200 449,166,200 449,166,200 449,166,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,598,500,000 9,598,500,000 6,391,500,000 3,184,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,029,232,443 162,063,323,489 161,443,266,596 162,104,584,467
I. Vốn chủ sở hữu 161,029,232,443 162,063,323,489 161,443,266,596 162,104,584,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,429,232,443 24,063,293,489 23,443,266,596 24,104,584,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 373,551,327 1,407,612,373 787,585,480 1,448,903,351
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,055,681,116 22,655,681,116 22,655,681,116 22,655,681,116
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,460,532,225 202,020,905,675 344,063,173,794 223,811,199,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.