1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
905,989,381,971 |
905,987,458,914 |
750,671,350,106 |
778,332,039,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
610,113,708 |
719,267,725 |
282,311,605 |
448,853,099 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
905,379,268,263 |
905,268,191,189 |
750,389,038,501 |
777,883,186,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
774,447,152,163 |
775,757,830,835 |
633,619,933,457 |
647,422,027,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,932,116,100 |
129,510,360,354 |
116,769,105,044 |
130,461,159,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
414,323,935 |
212,592,337 |
646,761,277 |
1,491,833,649 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,715,437,442 |
2,501,940,702 |
348,151,317 |
277,691,869 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,659,585,835 |
2,464,036,858 |
258,103,576 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,727,706,726 |
11,944,951,560 |
10,922,617,759 |
12,613,014,242 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,207,951,434 |
59,067,220,452 |
48,878,098,574 |
61,926,617,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,695,344,433 |
56,208,839,977 |
57,266,998,671 |
57,135,668,996 |
|
12. Thu nhập khác |
49,276,400 |
1,472,386,008 |
405,754,971 |
3,772,143,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
124,877,649 |
1,606 |
157,020,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,276,400 |
1,347,508,359 |
405,753,365 |
3,615,123,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,744,620,833 |
57,556,348,336 |
57,672,752,036 |
60,750,792,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,229,812,687 |
11,789,451,326 |
11,755,691,257 |
12,412,367,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,514,808,146 |
45,766,897,010 |
45,917,060,779 |
48,338,424,612 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,514,808,146 |
45,766,897,010 |
45,917,060,779 |
48,338,424,612 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,288 |
6,464 |
6,486 |
6,828 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|