TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,155,558,286,498 |
7,687,787,326,833 |
10,056,524,627,994 |
11,415,308,018,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
686,823,088,419 |
382,450,140,874 |
541,304,821,030 |
960,822,549,973 |
|
1. Tiền |
502,320,130,320 |
379,509,633,311 |
539,263,408,011 |
514,817,562,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,502,958,099 |
2,940,507,563 |
2,041,413,019 |
446,004,987,913 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
235,000,000,000 |
342,000,000,000 |
1,037,000,000,000 |
1,194,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
235,000,000,000 |
342,000,000,000 |
1,037,000,000,000 |
1,194,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
541,086,256,905 |
512,071,070,037 |
733,520,543,384 |
394,464,296,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,771,948,691 |
87,246,399,941 |
134,275,276,700 |
126,026,140,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
181,891,787,913 |
103,675,998,713 |
107,468,924,520 |
48,902,780,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
302,804,984,074 |
331,378,930,572 |
442,179,365,377 |
227,411,821,380 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,382,463,773 |
-10,404,159,086 |
-10,403,023,213 |
-7,876,445,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
173,899,897 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,303,180,810,687 |
6,064,919,917,843 |
7,289,979,291,383 |
8,426,860,753,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,348,886,965,455 |
6,091,609,850,427 |
7,334,722,583,304 |
8,470,079,480,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,706,154,768 |
-26,689,932,584 |
-44,743,291,921 |
-43,218,727,225 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
389,468,130,487 |
386,346,198,079 |
454,719,972,197 |
439,160,418,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
239,211,173,001 |
261,802,813,630 |
240,315,799,682 |
230,547,735,063 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
128,317,240,587 |
102,837,004,823 |
191,793,753,331 |
186,402,495,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,939,716,899 |
21,706,379,626 |
22,610,419,184 |
22,210,188,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,284,908,830,353 |
1,490,705,526,133 |
1,663,533,268,461 |
1,683,141,884,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
176,022,315,671 |
177,744,173,804 |
180,011,523,340 |
179,315,098,485 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
176,022,315,671 |
177,744,173,804 |
180,011,523,340 |
179,315,098,485 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
920,258,487,965 |
977,888,031,471 |
1,263,675,776,619 |
1,307,637,254,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
750,319,130,555 |
797,847,477,695 |
1,074,011,567,586 |
1,079,496,087,742 |
|
- Nguyên giá |
1,130,784,734,186 |
1,226,201,133,431 |
1,550,009,451,518 |
1,608,729,339,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,465,603,631 |
-428,353,655,736 |
-475,997,883,932 |
-529,233,251,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
169,939,357,410 |
180,040,553,776 |
189,664,209,033 |
228,141,166,259 |
|
- Nguyên giá |
184,448,578,870 |
197,349,863,270 |
210,598,290,870 |
255,220,010,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,509,221,460 |
-17,309,309,494 |
-20,934,081,837 |
-27,078,844,711 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,795,608,000 |
137,668,614,460 |
19,176,148,800 |
770,956,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,795,608,000 |
137,668,614,460 |
19,176,148,800 |
770,956,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
186,832,418,717 |
197,404,706,398 |
200,669,819,702 |
195,418,574,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
186,826,818,849 |
197,399,106,530 |
200,664,219,834 |
195,418,574,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,599,868 |
5,599,868 |
5,599,868 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,440,467,116,851 |
9,178,492,852,966 |
11,720,057,896,455 |
13,098,449,902,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,389,061,133,183 |
7,401,075,045,212 |
9,924,683,270,029 |
11,379,279,324,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,388,607,433,183 |
7,400,600,046,212 |
9,924,142,271,029 |
11,378,723,422,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,938,154,258,252 |
2,512,353,703,984 |
3,176,875,414,664 |
2,274,331,043,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,311,525,308 |
25,077,417,066 |
71,097,515,386 |
23,463,598,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,482,178,029 |
31,728,359,230 |
45,204,688,005 |
39,713,137,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
304,944,958,361 |
388,850,775,668 |
499,709,835,527 |
669,094,486,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,140,676,372 |
146,395,408,306 |
177,552,062,811 |
125,947,493,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
205,650,000 |
226,948,748 |
1,276,043,481 |
13,605,024,822 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,651,907,140 |
68,083,451,186 |
295,131,929,061 |
113,315,953,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,898,335,135,605 |
4,217,019,904,627 |
5,646,350,583,344 |
8,108,271,528,775 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
359,646,519 |
186,579,800 |
266,701,153 |
303,659,660 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,021,497,597 |
10,677,497,597 |
10,677,497,597 |
10,677,497,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
453,700,000 |
474,999,000 |
540,999,000 |
555,901,586 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
453,700,000 |
474,999,000 |
540,999,000 |
540,999,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
14,902,586 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,051,405,983,668 |
1,777,417,807,754 |
1,795,374,626,426 |
1,719,170,578,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,051,405,983,668 |
1,777,417,807,754 |
1,795,374,626,426 |
1,719,170,578,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,184,725,350,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,184,725,350,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
818,431,319,379 |
362,890,463,541 |
340,421,962,945 |
236,832,252,322 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
823,505,616,594 |
586,570,809,094 |
586,570,809,094 |
586,570,809,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,074,297,215 |
-223,680,345,553 |
-246,148,846,149 |
-349,738,556,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,249,314,289 |
52,103,454,213 |
92,528,773,481 |
119,914,435,835 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,440,467,116,851 |
9,178,492,852,966 |
11,720,057,896,455 |
13,098,449,902,604 |
|