MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 143,956,262,793 246,651,688,508 121,797,570,530 157,366,052,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,735,976,737 11,029,411,936 311,207,146
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,220,286,056 235,622,276,572 121,486,363,384 157,366,052,137
4. Giá vốn hàng bán 56,925,886,563 76,599,773,370 47,343,142,905 43,714,867,530
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,294,399,493 159,022,503,202 74,143,220,479 113,651,184,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,083,755,629 10,084,045,740 11,098,917,583 -784,939,985
7. Chi phí tài chính 68,360 450,976,895 388,157,559 501,000,686
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,527,237,044 61,375,786,566 17,626,825,825 20,467,532,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,375,784,303 13,505,357,744 14,974,941,754 15,890,050,961
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,475,065,415 93,774,427,737 52,252,212,924 76,007,660,054
12. Thu nhập khác 1,695,493,868 2,354,652,817 3,000,208 14,166,766
13. Chi phí khác 1,707,494,188 12,666,217 308 13,888,888
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,000,320 2,341,986,600 2,999,900 277,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,463,065,095 96,116,414,337 52,255,212,824 76,007,937,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,919,369,272 19,295,175,924 10,529,074,064 15,301,787,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,543,695,823 76,821,238,413 41,726,138,760 60,706,150,209
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,543,695,823 76,821,238,413 41,726,938,760 60,706,150,209
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -800,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.