1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
143,956,262,793 |
246,651,688,508 |
121,797,570,530 |
157,366,052,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,735,976,737 |
11,029,411,936 |
311,207,146 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,220,286,056 |
235,622,276,572 |
121,486,363,384 |
157,366,052,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,925,886,563 |
76,599,773,370 |
47,343,142,905 |
43,714,867,530 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,294,399,493 |
159,022,503,202 |
74,143,220,479 |
113,651,184,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,083,755,629 |
10,084,045,740 |
11,098,917,583 |
-784,939,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,360 |
450,976,895 |
388,157,559 |
501,000,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,527,237,044 |
61,375,786,566 |
17,626,825,825 |
20,467,532,921 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,375,784,303 |
13,505,357,744 |
14,974,941,754 |
15,890,050,961 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,475,065,415 |
93,774,427,737 |
52,252,212,924 |
76,007,660,054 |
|
12. Thu nhập khác |
1,695,493,868 |
2,354,652,817 |
3,000,208 |
14,166,766 |
|
13. Chi phí khác |
1,707,494,188 |
12,666,217 |
308 |
13,888,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,000,320 |
2,341,986,600 |
2,999,900 |
277,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,463,065,095 |
96,116,414,337 |
52,255,212,824 |
76,007,937,932 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,919,369,272 |
19,295,175,924 |
10,529,074,064 |
15,301,787,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,543,695,823 |
76,821,238,413 |
41,726,138,760 |
60,706,150,209 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,543,695,823 |
76,821,238,413 |
41,726,938,760 |
60,706,150,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-800,000 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|