TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
990,962,323,419 |
1,072,529,402,736 |
1,009,495,735,813 |
716,132,003,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
524,204,402,641 |
573,839,866,311 |
523,899,963,270 |
490,325,146,107 |
|
1. Tiền |
58,419,463,654 |
24,006,283,030 |
41,521,578,484 |
16,722,514,475 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
465,784,938,987 |
549,833,583,281 |
482,378,384,786 |
473,602,631,632 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
382,852,886,801 |
392,907,368,342 |
401,349,601,661 |
132,386,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
382,852,886,801 |
392,907,368,342 |
401,349,601,661 |
132,386,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,902,883,703 |
99,001,720,650 |
76,714,946,514 |
81,846,741,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,392,733,680 |
89,553,599,201 |
67,038,706,604 |
80,176,751,926 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,484,004,164 |
8,818,260,643 |
6,667,608,213 |
6,688,808,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,555,344,175 |
10,953,540,070 |
10,563,705,970 |
2,915,370,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,529,198,316 |
-10,323,679,264 |
-7,555,074,273 |
-7,934,188,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
813,629,967 |
862,926,510 |
1,102,446,718 |
916,612,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
813,629,967 |
862,926,510 |
1,102,446,718 |
916,612,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,188,520,307 |
5,917,520,923 |
6,428,777,650 |
10,657,503,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,670,074,839 |
2,402,288,476 |
2,913,545,203 |
7,142,270,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,508,350,208 |
3,505,137,187 |
3,505,137,187 |
3,505,137,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,594,714,542 |
57,644,420,791 |
52,776,448,704 |
51,683,362,888 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,234,309,181 |
5,234,309,181 |
5,234,309,181 |
5,234,309,181 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
6,376,191,840 |
5,894,956,530 |
5,341,336,444 |
4,781,565,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,376,191,840 |
5,894,956,530 |
5,341,336,444 |
4,781,565,018 |
|
- Nguyên giá |
83,314,754,683 |
83,396,481,683 |
83,396,481,683 |
83,396,481,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,938,562,843 |
-77,501,525,153 |
-78,055,145,239 |
-78,614,916,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
703,384,881 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-703,384,881 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,340,904,702 |
48,871,846,261 |
44,557,494,260 |
44,024,179,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,761,428,737 |
45,292,370,296 |
44,557,494,260 |
44,024,179,870 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,049,557,037,961 |
1,130,173,823,527 |
1,062,272,184,517 |
767,815,366,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,193,040,219 |
310,581,276,565 |
204,532,974,760 |
217,767,686,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,193,040,219 |
310,581,276,565 |
204,532,974,760 |
217,767,686,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,721,491,149 |
40,284,058,558 |
18,235,196,114 |
23,819,647,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
98,248,324,253 |
51,198,361,804 |
55,128,581,076 |
51,729,175,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,755,558,504 |
24,420,624,638 |
16,447,490,897 |
20,297,899,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
179,251,075 |
61,953,201,075 |
25,060,243,759 |
32,295,519,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,646,169,979 |
18,700,000,000 |
1,300,000,000 |
1,000,900,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,863,803,928 |
3,562,307,312 |
3,544,439,736 |
3,804,191,391 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
749,715,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,028,726,331 |
110,462,723,178 |
84,817,023,178 |
84,820,353,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
767,363,997,742 |
819,592,546,962 |
857,739,209,757 |
550,047,679,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
767,363,997,742 |
819,592,546,962 |
857,739,209,757 |
550,047,679,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
541,939,099,748 |
594,167,648,968 |
632,986,581,313 |
325,295,051,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
127,575,530,052 |
183,957,171,618 |
41,726,938,760 |
102,433,088,969 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
414,363,569,696 |
410,210,477,350 |
591,259,642,553 |
222,861,962,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,224,479,349 |
5,224,479,349 |
4,552,209,799 |
4,552,209,799 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,049,557,037,961 |
1,130,173,823,527 |
1,062,272,184,517 |
767,815,366,708 |
|