MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Fiditour (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,770,406,137 223,261,256,972 238,237,460,673 139,835,361,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,359,154 63,444,773 61,955,150 17,504,775
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 186,730,046,983 223,197,812,199 238,175,505,523 139,817,857,161
4. Giá vốn hàng bán 175,584,447,574 211,876,883,769 221,510,177,472 133,215,691,639
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,145,599,409 11,320,928,430 16,665,328,051 6,602,165,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,044,125 18,943,291 11,509,218
7. Chi phí tài chính 590,827,613 182,275,051 435,357,122 502,589,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay 155,976,081 135,256,772 318,353,399 435,180,107
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 65,273,923 41,258,000 274,336,112 139,550,730
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,392,699,779 10,460,681,827 10,292,056,780 6,250,153,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,096,798,094 680,757,677 5,682,521,328 -278,619,281
12. Thu nhập khác 17,176,053 185,008,966 220,164,818 348,343,960
13. Chi phí khác 2,130,448 700,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,045,605 184,308,966 220,164,818 348,343,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,111,843,699 865,066,643 5,902,686,146 69,724,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 422,794,830 173,013,329 1,186,484,683 13,944,935
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,689,048,869 692,053,314 4,716,201,463 55,779,744
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,689,048,869 692,053,314 4,716,201,463 55,779,744
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 553 227 1,544 18
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.