1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,422,207,543 |
197,429,277,722 |
183,792,591,344 |
241,616,915,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,422,207,543 |
197,429,277,722 |
183,792,591,344 |
241,616,915,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,615,873,774 |
181,610,718,984 |
168,548,627,750 |
224,290,698,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,806,333,769 |
15,818,558,738 |
15,243,963,594 |
17,326,217,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,075,265 |
1,239,900 |
2,031,992 |
773,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
391,474,877 |
399,266,359 |
14,394,788,097 |
390,553,116 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,435,751,607 |
6,268,912,570 |
6,186,444,037 |
4,238,522,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,351,910,899 |
21,529,292,369 |
19,621,277,401 |
18,460,854,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,368,728,349 |
-12,377,672,660 |
-24,956,513,949 |
-5,762,939,286 |
|
12. Thu nhập khác |
5,832,526,172 |
5,101,158,262 |
5,551,858,337 |
1,865,606,194 |
|
13. Chi phí khác |
255 |
32,250,300 |
2,719,118 |
4,123,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,832,525,917 |
5,068,907,962 |
5,549,139,219 |
1,861,482,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,536,202,432 |
-7,308,764,698 |
-19,407,374,730 |
-3,901,456,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,536,202,432 |
-7,308,764,698 |
-19,407,374,730 |
-3,901,456,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,536,202,432 |
-7,308,764,698 |
-19,407,374,730 |
-3,901,456,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-153 |
|