MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,450,630,039 38,715,238,578 71,704,283,651 56,072,584,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,246,274,952 20,106,835,374 10,439,997,459 3,290,490,141
1. Tiền 26,246,274,952 20,106,835,374 10,439,997,459 3,290,490,141
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,734,837,525 8,157,327,211 11,868,412,136 9,429,485,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,466,921,118 2,387,935,458 3,834,731,093 2,453,638,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 437,388,310 479,719,558 2,147,270,991 355,729,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,062,565,755 2,521,709,853 3,118,447,710 3,852,155,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,767,962,342 2,767,962,342 2,767,962,342 2,767,962,342
IV. Hàng tồn kho 8,619,101,560 8,788,449,069 47,490,878,134 41,218,802,587
1. Hàng tồn kho 8,619,101,560 8,788,449,069 47,490,878,134 41,218,802,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,850,416,002 1,662,626,924 1,904,995,922 2,133,805,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230,735,707 209,544,490 470,577,316 631,889,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 185,039,698 186,164,081 184,067,647 193,500,894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,434,640,597 1,266,918,353 1,250,350,959 1,308,414,949
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 683,967,648,274 681,492,950,662 678,719,686,359 675,967,093,683
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 660,107,312,799 657,236,754,210 654,575,107,303 651,928,448,797
1. Tài sản cố định hữu hình 91,525,037,050 88,711,032,884 86,105,940,398 83,515,836,315
- Nguyên giá 614,566,059,082 613,362,401,571 613,293,674,298 613,293,674,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -523,041,022,032 -524,651,368,687 -527,187,733,900 -529,777,837,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 568,582,275,749 568,525,721,326 568,469,166,905 568,412,612,482
- Nguyên giá 574,850,451,793 574,850,451,793 574,634,903,793 574,634,903,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,268,176,044 -6,324,730,467 -6,165,736,888 -6,222,291,311
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,448,651,752 18,966,522,520 18,966,522,520 18,835,642,881
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,173,942,177 -656,071,409 -656,071,409 -786,951,048
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,405,983,223 5,283,973,432 5,172,356,036 5,197,301,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,405,983,223 5,283,973,432 5,172,356,036 5,197,301,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729,418,278,313 720,208,189,240 750,423,970,010 732,039,677,753
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 667,381,778,829 657,918,136,081 687,857,513,834 669,741,095,493
I. Nợ ngắn hạn 99,448,423,829 89,664,781,081 119,754,158,834 101,637,740,493
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,288,548,446 25,934,721,309 26,010,513,706 27,499,590,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 860,507,515 3,550,000 21,206,890,310 10,440,913,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 603,542,977 654,888,878 812,879,864 791,835,051
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,977,521,971 25,512,382,571 35,665,440,551 26,895,835,380
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 520,000,000 1,480,000,000 1,020,000,000 640,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,295,702,920 35,176,638,323 34,135,834,403 34,466,966,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,600,000 2,600,000 2,600,000 2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 567,933,355,000 568,253,355,000 568,103,355,000 568,103,355,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 567,933,355,000 568,253,355,000 568,103,355,000 568,103,355,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,036,499,484 62,290,053,159 62,566,456,176 62,298,582,260
I. Vốn chủ sở hữu 62,036,499,484 62,290,053,159 62,566,456,176 62,298,582,260
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -193,101,500,516 -192,847,946,841 -192,571,543,824 -192,839,417,740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -193,860,856,047 -193,860,856,047 -192,847,946,841 -192,847,946,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 759,355,531 1,012,909,206 276,403,017 8,529,101
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729,418,278,313 720,208,189,240 750,423,970,010 732,039,677,753
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.