TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
970,625,320,000 |
1,002,692,680,000 |
857,746,730,000 |
1,114,726,240,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
968,482,360,000 |
1,001,101,770,000 |
857,104,110,000 |
1,112,400,800,000 |
|
1. Tiền |
77,437,760,000 |
59,192,180,000 |
124,647,920,000 |
52,156,840,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
338,508,460,000 |
311,817,710,000 |
229,242,290,000 |
422,260,360,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
596,830,000 |
|
|
50,138,970,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,142,960,000 |
1,590,910,000 |
642,610,000 |
2,325,440,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,660,000 |
9,000,000 |
17,500,000 |
29,400,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
2,296,040,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,276,270,000 |
727,880,000 |
625,110,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
854,030,000 |
854,030,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,081,840,000 |
22,877,120,000 |
21,852,240,000 |
27,145,590,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,558,630,000 |
3,299,870,000 |
3,026,900,000 |
6,654,960,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,558,630,000 |
3,299,870,000 |
3,026,900,000 |
2,770,790,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
3,884,170,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,523,210,000 |
19,577,250,000 |
18,825,340,000 |
20,490,630,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
601,440,000 |
604,350,000 |
604,350,000 |
604,350,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,617,420,000 |
3,668,550,000 |
2,916,640,000 |
2,081,930,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
15,304,350,000 |
15,304,350,000 |
15,304,350,000 |
17,804,350,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
991,707,160,000 |
1,025,569,800,000 |
879,598,970,000 |
1,141,871,830,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,105,180,000 |
293,575,540,000 |
101,536,850,000 |
291,868,550,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
261,331,030,000 |
290,165,010,000 |
88,987,450,000 |
264,930,970,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,000,000,000 |
|
|
30,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,000,000,000 |
|
|
30,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
186,500,000,000 |
240,800,000,000 |
51,100,000,000 |
150,510,550,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,096,540,000 |
924,140,000 |
1,810,970,000 |
2,134,470,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,084,560,000 |
975,110,000 |
2,096,790,000 |
9,223,890,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,119,690,000 |
1,826,010,000 |
4,750,130,000 |
8,309,450,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
359,160,000 |
316,700,000 |
335,970,000 |
379,230,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
121,950,000 |
141,170,000 |
160,740,000 |
206,000,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
435,340,000 |
383,640,000 |
254,270,000 |
2,528,700,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
5,774,150,000 |
3,410,530,000 |
12,549,410,000 |
26,937,580,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
724,601,980,000 |
731,994,260,000 |
778,062,110,000 |
850,003,280,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
724,601,980,000 |
731,994,260,000 |
778,062,110,000 |
850,003,280,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,004,000,000 |
600,004,000,000 |
600,004,000,000 |
600,004,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
112,597,980,000 |
119,990,260,000 |
166,058,110,000 |
237,999,280,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
991,707,160,000 |
1,025,569,800,000 |
879,598,970,000 |
1,141,871,830,000 |
|