1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,431,055,300 |
212,142,266,069 |
225,860,293,624 |
167,539,713,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
160,943,685 |
18,287,424 |
105,341,585 |
129,267,241 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,270,111,615 |
212,123,978,645 |
225,754,952,039 |
167,410,445,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,974,550,998 |
143,105,284,195 |
155,192,157,251 |
106,125,611,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,295,560,617 |
69,018,694,450 |
70,562,794,788 |
61,284,834,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,587,978,978 |
9,277,813,408 |
7,110,462,474 |
9,337,345,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,162,692,074 |
7,302,453,786 |
5,235,783,687 |
3,509,341,745 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,173,384,210 |
5,301,815,521 |
4,847,719,928 |
3,143,323,655 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,297,328,674 |
41,787,448,890 |
46,001,327,635 |
40,142,597,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,486,467,038 |
24,703,678,576 |
26,299,119,440 |
24,503,821,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,937,051,809 |
4,502,926,606 |
137,026,500 |
2,466,417,605 |
|
12. Thu nhập khác |
553,529,794 |
1,421,836,236 |
7,700,738,242 |
781,550,397 |
|
13. Chi phí khác |
2,007,977 |
1,410,968,444 |
1,642,556,400 |
155,752,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
551,521,817 |
10,867,792 |
6,058,181,842 |
625,798,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,488,573,626 |
4,513,794,398 |
6,195,208,342 |
3,092,215,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,614,906,389 |
800,951,329 |
1,889,364,883 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-633,747,726 |
33,532,273 |
31,357,101 |
1,448,941,589 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,507,414,963 |
3,679,310,796 |
4,274,486,358 |
1,643,274,263 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,326,249,467 |
3,502,123,661 |
4,043,605,837 |
1,114,824,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
181,165,496 |
177,187,135 |
230,880,521 |
528,449,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
103 |
83 |
96 |
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
103 |
83 |
96 |
27 |
|