MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,045,808,635,769 991,478,005,775 860,319,585,027 794,327,689,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,924,757,500 27,616,452,389 57,645,410,058 53,809,420,099
1. Tiền 32,819,255,658 20,274,793,939 19,482,004,918 38,963,766,634
2. Các khoản tương đương tiền 17,105,501,842 7,341,658,450 38,163,405,140 14,845,653,465
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 424,007,334,650 340,888,306,729 211,149,586,241 209,002,020,574
1. Chứng khoán kinh doanh 82,718,092,634 49,130,272,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,726,660,979 -527,517,809
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 345,015,902,995 292,285,551,995 211,149,586,241 209,002,020,574
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,349,430,375 216,059,968,586 215,810,232,485 205,992,314,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,064,867,525 179,753,770,461 183,087,358,272 190,314,688,167
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,878,440,597 31,245,464,875 28,012,836,917 12,297,008,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,326,296,870 35,229,827,168 34,051,674,516 32,127,614,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,920,174,617 -30,169,093,918 -29,341,637,220 -28,746,996,496
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 381,766,779,545 390,379,659,852 358,876,428,537 318,858,400,712
1. Hàng tồn kho 410,793,910,610 418,684,158,181 390,513,587,687 350,971,246,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,027,131,065 -28,304,498,329 -31,637,159,150 -32,112,845,468
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,760,333,699 16,533,618,219 16,837,927,706 6,665,532,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,763,523,613 1,913,580,136 1,890,499,922 2,716,419,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,780,185,428 13,231,699,695 12,801,354,319 1,995,021,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,964 22,235 22,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,216,624,658 1,388,316,424 2,146,051,230 1,954,069,389
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 477,961,345,161 532,632,216,594 592,311,225,452 585,052,549,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,549,411,826 2,393,869,224 2,451,344,819 2,646,500,118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,549,411,826 2,393,869,224 2,451,344,819 2,646,500,118
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,280,799,312 162,551,160,183 358,749,968,878 351,808,662,982
1. Tài sản cố định hữu hình 158,129,115,084 161,471,729,234 357,730,161,671 350,851,604,008
- Nguyên giá 610,323,969,714 618,488,781,854 771,267,646,986 773,733,498,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -452,194,854,630 -457,017,052,620 -413,537,485,315 -422,881,894,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,151,684,228 1,079,430,949 1,019,807,207 957,058,974
- Nguyên giá 41,694,663,198 41,690,321,795 41,698,609,929 41,703,773,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,542,978,970 -40,610,890,846 -40,678,802,722 -40,746,714,594
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,896,195,169 198,272,959,056 838,076,900 1,019,733,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147,896,195,169 198,272,959,056 838,076,900 1,019,733,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,603,108,487 9,570,108,487 60,468,272,638 60,424,716,482
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,155,200,000 10,122,200,000 10,185,200,000 10,224,450,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,142,481,513 -12,142,481,513 -12,689,063,760 -12,944,186,760
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,381,746,398 51,554,063,242
VI. Tài sản dài hạn khác 158,631,830,367 159,844,119,644 169,803,562,217 169,152,935,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,393,712,801 136,972,254,352 147,076,953,395 146,457,684,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,238,117,566 22,871,865,292 22,726,608,822 22,695,251,721
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,523,769,980,930 1,524,110,222,369 1,452,630,810,479 1,379,380,238,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 490,528,576,448 533,049,242,298 457,665,759,789 380,552,412,792
I. Nợ ngắn hạn 315,837,469,119 358,803,406,652 283,726,629,158 258,945,871,407
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,194,324,927 89,123,610,842 60,553,460,043 66,888,983,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,664,906,236 19,086,589,578 31,796,795,421 19,140,646,208
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,078,141,443 5,808,600,839 7,847,064,376 7,325,413,733
4. Phải trả người lao động 18,921,425,484 22,766,417,361 23,068,315,383 25,757,678,310
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,591,139,910 2,756,559,333 2,666,367,232 882,396,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,561,982,852 1,819,085,532 1,509,340,920 1,546,689,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228,825,548,267 217,442,543,167 156,285,285,783 137,404,064,062
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,691,107,329 174,245,835,646 173,939,130,631 121,606,541,385
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,426,252,387 21,548,288,697 18,992,895,442 19,289,059,158
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,264,854,942 152,697,546,949 154,946,235,189 102,317,482,227
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,033,241,404,482 991,060,980,071 994,965,050,690 998,827,825,605
I. Vốn chủ sở hữu 1,033,241,404,482 991,060,980,071 994,965,050,690 998,827,825,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 184,195,877,847 184,195,877,847 184,195,877,847 184,195,877,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,995,275,718 -5,740,088,004 -4,790,812,879 -4,912,777,212
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 736,540,757 5,504,043,548 5,358,034,758 5,068,287,461
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,024,788,276 376,640,507,864 379,564,137,900 383,607,743,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 416,424,104,096 365,713,574,217 365,713,574,167 365,713,574,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,600,684,180 10,926,933,647 13,850,563,733 17,894,169,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,481,743,320 10,662,908,816 10,840,083,064 11,070,963,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,523,769,980,930 1,524,110,222,369 1,452,630,810,479 1,379,380,238,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.