TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,045,808,635,769 |
991,478,005,775 |
860,319,585,027 |
794,327,689,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,924,757,500 |
27,616,452,389 |
57,645,410,058 |
53,809,420,099 |
|
1. Tiền |
32,819,255,658 |
20,274,793,939 |
19,482,004,918 |
38,963,766,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,105,501,842 |
7,341,658,450 |
38,163,405,140 |
14,845,653,465 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
424,007,334,650 |
340,888,306,729 |
211,149,586,241 |
209,002,020,574 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
82,718,092,634 |
49,130,272,543 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,726,660,979 |
-527,517,809 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
345,015,902,995 |
292,285,551,995 |
211,149,586,241 |
209,002,020,574 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,349,430,375 |
216,059,968,586 |
215,810,232,485 |
205,992,314,652 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,064,867,525 |
179,753,770,461 |
183,087,358,272 |
190,314,688,167 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,878,440,597 |
31,245,464,875 |
28,012,836,917 |
12,297,008,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,326,296,870 |
35,229,827,168 |
34,051,674,516 |
32,127,614,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,920,174,617 |
-30,169,093,918 |
-29,341,637,220 |
-28,746,996,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
381,766,779,545 |
390,379,659,852 |
358,876,428,537 |
318,858,400,712 |
|
1. Hàng tồn kho |
410,793,910,610 |
418,684,158,181 |
390,513,587,687 |
350,971,246,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,027,131,065 |
-28,304,498,329 |
-31,637,159,150 |
-32,112,845,468 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,760,333,699 |
16,533,618,219 |
16,837,927,706 |
6,665,532,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,763,523,613 |
1,913,580,136 |
1,890,499,922 |
2,716,419,641 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,780,185,428 |
13,231,699,695 |
12,801,354,319 |
1,995,021,555 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,964 |
22,235 |
22,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,216,624,658 |
1,388,316,424 |
2,146,051,230 |
1,954,069,389 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
477,961,345,161 |
532,632,216,594 |
592,311,225,452 |
585,052,549,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,549,411,826 |
2,393,869,224 |
2,451,344,819 |
2,646,500,118 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,549,411,826 |
2,393,869,224 |
2,451,344,819 |
2,646,500,118 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,280,799,312 |
162,551,160,183 |
358,749,968,878 |
351,808,662,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,129,115,084 |
161,471,729,234 |
357,730,161,671 |
350,851,604,008 |
|
- Nguyên giá |
610,323,969,714 |
618,488,781,854 |
771,267,646,986 |
773,733,498,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-452,194,854,630 |
-457,017,052,620 |
-413,537,485,315 |
-422,881,894,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,151,684,228 |
1,079,430,949 |
1,019,807,207 |
957,058,974 |
|
- Nguyên giá |
41,694,663,198 |
41,690,321,795 |
41,698,609,929 |
41,703,773,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,542,978,970 |
-40,610,890,846 |
-40,678,802,722 |
-40,746,714,594 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,896,195,169 |
198,272,959,056 |
838,076,900 |
1,019,733,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,896,195,169 |
198,272,959,056 |
838,076,900 |
1,019,733,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,603,108,487 |
9,570,108,487 |
60,468,272,638 |
60,424,716,482 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,155,200,000 |
10,122,200,000 |
10,185,200,000 |
10,224,450,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
-12,689,063,760 |
-12,944,186,760 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
51,381,746,398 |
51,554,063,242 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
158,631,830,367 |
159,844,119,644 |
169,803,562,217 |
169,152,935,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,393,712,801 |
136,972,254,352 |
147,076,953,395 |
146,457,684,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,238,117,566 |
22,871,865,292 |
22,726,608,822 |
22,695,251,721 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,523,769,980,930 |
1,524,110,222,369 |
1,452,630,810,479 |
1,379,380,238,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
490,528,576,448 |
533,049,242,298 |
457,665,759,789 |
380,552,412,792 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,837,469,119 |
358,803,406,652 |
283,726,629,158 |
258,945,871,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,194,324,927 |
89,123,610,842 |
60,553,460,043 |
66,888,983,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,664,906,236 |
19,086,589,578 |
31,796,795,421 |
19,140,646,208 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,078,141,443 |
5,808,600,839 |
7,847,064,376 |
7,325,413,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,921,425,484 |
22,766,417,361 |
23,068,315,383 |
25,757,678,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,591,139,910 |
2,756,559,333 |
2,666,367,232 |
882,396,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,561,982,852 |
1,819,085,532 |
1,509,340,920 |
1,546,689,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
228,825,548,267 |
217,442,543,167 |
156,285,285,783 |
137,404,064,062 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,691,107,329 |
174,245,835,646 |
173,939,130,631 |
121,606,541,385 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,426,252,387 |
21,548,288,697 |
18,992,895,442 |
19,289,059,158 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,264,854,942 |
152,697,546,949 |
154,946,235,189 |
102,317,482,227 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,033,241,404,482 |
991,060,980,071 |
994,965,050,690 |
998,827,825,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,033,241,404,482 |
991,060,980,071 |
994,965,050,690 |
998,827,825,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,995,275,718 |
-5,740,088,004 |
-4,790,812,879 |
-4,912,777,212 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
736,540,757 |
5,504,043,548 |
5,358,034,758 |
5,068,287,461 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
423,024,788,276 |
376,640,507,864 |
379,564,137,900 |
383,607,743,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
416,424,104,096 |
365,713,574,217 |
365,713,574,167 |
365,713,574,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,600,684,180 |
10,926,933,647 |
13,850,563,733 |
17,894,169,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,481,743,320 |
10,662,908,816 |
10,840,083,064 |
11,070,963,585 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,523,769,980,930 |
1,524,110,222,369 |
1,452,630,810,479 |
1,379,380,238,397 |
|