TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,906,937,901 |
127,001,505,555 |
119,290,354,362 |
115,247,929,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,566,446,730 |
4,792,901,003 |
7,240,733,370 |
3,819,972,112 |
|
1. Tiền |
2,566,446,730 |
4,792,901,003 |
7,240,733,370 |
3,819,972,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,734,821,430 |
57,600,191,964 |
52,065,704,092 |
57,945,040,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,630,121,435 |
69,620,616,475 |
61,573,867,858 |
63,688,024,030 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,772,769,879 |
1,516,214,344 |
4,110,842,325 |
1,752,878,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,350,639,773 |
482,070,802 |
516,044,384 |
6,657,415,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,018,709,657 |
-14,018,709,657 |
-14,135,050,475 |
-14,153,277,748 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,762,810,566 |
43,002,395,339 |
38,403,143,261 |
37,049,592,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,762,810,566 |
43,002,395,339 |
38,403,143,261 |
37,049,592,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,342,859,175 |
6,106,017,249 |
6,080,773,639 |
933,324,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
991,638,570 |
389,047,581 |
391,027,093 |
771,896,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
268,800,605 |
118,607,029 |
91,383,907 |
117,485,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
43,942,639 |
43,942,639 |
43,942,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,082,420,000 |
5,554,420,000 |
5,554,420,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,030,686,655 |
13,602,827,105 |
12,689,799,593 |
12,213,940,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
105,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
105,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,715,154,996 |
12,838,980,026 |
11,965,972,514 |
11,424,713,759 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,715,154,996 |
12,838,980,026 |
11,965,972,514 |
11,424,713,759 |
|
- Nguyên giá |
99,254,829,367 |
100,521,013,718 |
100,521,013,718 |
100,729,813,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,539,674,371 |
-87,682,033,692 |
-88,555,041,204 |
-89,305,099,959 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,405,261 |
600,587,079 |
600,587,079 |
600,587,079 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,405,261 |
600,587,079 |
600,587,079 |
600,587,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
213,126,398 |
163,260,000 |
123,240,000 |
83,220,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
213,126,398 |
163,260,000 |
123,240,000 |
83,220,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
139,937,624,556 |
140,604,332,660 |
131,980,153,955 |
127,461,870,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,310,313,878 |
29,706,469,101 |
21,811,013,453 |
18,718,208,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,310,313,878 |
29,706,469,101 |
21,811,013,453 |
18,718,208,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,417,697,344 |
21,518,518,137 |
14,760,674,335 |
14,069,116,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
151,407,642 |
227,095,642 |
110,998,242 |
103,385,742 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,078,496,029 |
1,597,997,076 |
820,058,247 |
899,549,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,022,778,806 |
4,317,299,030 |
4,681,285,757 |
2,026,967,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
224,543,110 |
208,918,837 |
79,670,000 |
617,774,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
356,757,574 |
432,825,757 |
405,181,820 |
751,613,640 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,752,534,807 |
1,103,116,056 |
676,146,486 |
191,373,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
306,098,566 |
300,698,566 |
276,998,566 |
58,428,566 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,627,310,678 |
110,897,863,559 |
110,169,140,502 |
108,743,661,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,627,310,678 |
110,897,863,559 |
110,169,140,502 |
108,743,661,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,964,763,707 |
-5,694,210,826 |
-6,422,933,883 |
-7,848,413,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
564,970,895 |
835,523,776 |
106,800,719 |
-1,425,479,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,529,734,602 |
-6,529,734,602 |
-6,529,734,602 |
-6,422,933,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
139,937,624,556 |
140,604,332,660 |
131,980,153,955 |
127,461,870,173 |
|