1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
662,369,130,810 |
509,637,628,525 |
477,486,755,466 |
534,187,293,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
662,369,130,810 |
509,637,628,525 |
477,486,755,466 |
534,187,293,135 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
511,481,663,807 |
285,605,776,564 |
293,213,328,147 |
305,742,516,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,887,467,003 |
224,031,851,961 |
184,273,427,319 |
228,444,777,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,277,105,109 |
5,310,248,202 |
22,378,799,442 |
3,469,182,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,678,020,841 |
32,554,640,242 |
27,786,790,838 |
28,563,806,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,459,766,093 |
30,933,375,431 |
26,537,341,175 |
27,894,558,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,960,730,783 |
-7,515,028,433 |
-91,042,870,868 |
-554,000,393 |
|
9. Chi phí bán hàng |
70,111,960,652 |
92,591,897,718 |
87,957,987,963 |
77,400,999,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,981,405,333 |
54,974,491,709 |
82,703,652,854 |
53,147,726,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,567,545,497 |
41,706,042,061 |
-82,839,075,762 |
72,247,426,578 |
|
12. Thu nhập khác |
12,345,169,147 |
4,235,286,682 |
13,679,031,837 |
1,741,934,970 |
|
13. Chi phí khác |
4,309,352,108 |
1,281,145,378 |
9,896,572,458 |
2,491,599,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,035,817,039 |
2,954,141,304 |
3,782,459,379 |
-749,664,157 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,531,728,458 |
44,660,183,365 |
-79,056,616,383 |
71,497,762,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,181,057,680 |
16,143,402,769 |
-137,102,058 |
17,403,231,139 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,491,088,619 |
3,111,169,539 |
45,639,076,293 |
523,660,626 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,203,874,757 |
25,405,611,057 |
-124,558,590,618 |
53,570,870,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,954,563,456 |
3,425,418,037 |
-113,893,698,237 |
31,210,939,526 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,750,688,699 |
21,980,193,020 |
-10,664,892,381 |
22,359,931,130 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-42 |
08 |
-198 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-42 |
08 |
-198 |
54 |
|