MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 675,966,562,465 1,213,881,428,313 1,400,162,406,759 1,064,682,454,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -37,855,090,386
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 713,821,652,851 1,213,881,428,313 1,400,162,406,759 1,064,682,454,919
4. Giá vốn hàng bán 423,717,913,280 620,276,419,372 757,407,350,931 592,201,260,192
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 290,103,739,571 593,605,008,941 642,755,055,828 472,481,194,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 342,163,313,187 7,599,919,657 40,902,011,896 8,421,125,825
7. Chi phí tài chính 159,586,963,141 151,808,768,456 131,039,348,427 125,120,838,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 143,731,936,992 143,437,452,657 121,260,635,550 115,308,750,708
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,437,251,358 -4,730,066,402 -101,880,561,973 -995,340,054
9. Chi phí bán hàng 108,122,280,484 183,842,227,583 213,084,646,893 144,975,252,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,897,357,897 80,159,899,679 98,734,993,529 72,787,033,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 260,223,199,878 180,663,966,478 138,917,516,902 137,023,856,649
12. Thu nhập khác 20,869,216,346 9,572,050,583 19,252,612,468 3,273,854,407
13. Chi phí khác 31,821,116,928 7,118,489,254 36,592,783,034 7,694,072,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,951,900,582 2,453,561,329 -17,340,170,566 -4,420,217,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 249,271,299,296 183,117,527,807 121,577,346,336 132,603,638,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,073,691,733 48,774,285,672 22,928,560,953 40,466,920,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,054,046,084 24,637,770,720 93,678,950,089 14,501,779,164
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 157,143,561,479 109,705,471,415 4,969,835,294 77,634,939,355
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 156,189,955,267 68,053,864,954 47,117,712,479 31,281,442,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 953,606,212 41,651,606,461 -42,147,877,185 46,353,496,954
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 256 112 77 47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 256 112 77 47
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.